- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Paris Pau
Paris 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Pau
Huấn luyện viên:
10
Ilan Kebbal
15
Timothée Kolodziejczak
15
Timothée Kolodziejczak
15
Timothée Kolodziejczak
15
Timothée Kolodziejczak
7
Alimami Gory
7
Alimami Gory
11
Jean-Philippe Krasso
11
Jean-Philippe Krasso
11
Jean-Philippe Krasso
29
Pierre-Yves Hamel
10
Khalid Boutaïb
22
Kouadio Ange Ahoussou
22
Kouadio Ange Ahoussou
22
Kouadio Ange Ahoussou
22
Kouadio Ange Ahoussou
8
Iyad Mohamed
8
Iyad Mohamed
21
Steeve Beusnard
21
Steeve Beusnard
21
Steeve Beusnard
25
Jean Ruiz
Paris
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ilan Kebbal Tiền vệ |
60 | 12 | 12 | 5 | 0 | Tiền vệ |
29 Pierre-Yves Hamel Tiền đạo |
35 | 9 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Alimami Gory Tiền vệ |
52 | 7 | 13 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Jean-Philippe Krasso Tiền vệ |
18 | 6 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
15 Timothée Kolodziejczak Hậu vệ |
37 | 4 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Maxime Lopez Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Vincent Marchetti Tiền vệ |
24 | 0 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
5 Moustapha Mbow Hậu vệ |
59 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
16 Obed Nkambadio Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
39 Mathys Tourraine Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Thibault De Smet Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Pau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Khalid Boutaïb Tiền đạo |
49 | 13 | 3 | 4 | 2 | Tiền đạo |
25 Jean Ruiz Hậu vệ |
56 | 3 | 4 | 13 | 0 | Hậu vệ |
8 Iyad Mohamed Tiền vệ |
28 | 2 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Steeve Beusnard Tiền vệ |
47 | 2 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
22 Kouadio Ange Ahoussou Hậu vệ |
53 | 2 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
12 Jordy Gaspar Tiền vệ |
31 | 1 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
17 Antoine Mille Tiền vệ |
19 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Pathé Mboup Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Therence Koudou Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
23 Johann Obiang Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Bingourou Kamara Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
Paris
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Aboubaka Souhmahoro Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Tuomas Ollila Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Adama Camara Tiền vệ |
59 | 4 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
12 Nouha Dicko Tiền đạo |
36 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Julien Yves Rémi López Baila Tiền đạo |
44 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Lohann Doucet Tiền vệ |
53 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Thomas Himeur Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Pau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Yonis Njoh Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Kandet Diawara Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Xavier Laglais Kouassi Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
55 Mehdi Jeannin Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Ousmane Kanté Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
7 Taïryk Arconte Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Kylian Gasnier Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Paris
Pau
Hạng Hai Pháp
Pau
0 : 0
(0-0)
Paris
Hạng Hai Pháp
Paris
1 : 1
(0-0)
Pau
Hạng Hai Pháp
Pau
2 : 0
(1-0)
Paris
Hạng Hai Pháp
Paris
0 : 1
(0-0)
Pau
Hạng Hai Pháp
Pau
0 : 1
(0-1)
Paris
Paris
Pau
40% 40% 20%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Paris
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Guingamp Paris |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Paris Red Star |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.91 2.5 0.91 |
|||
18/01/2025 |
Metz Paris |
3 1 (1) (1) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.92 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Paris Amiens SC |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
03/01/2025 |
Paris Martigues |
1 2 (1) (0) |
0.90 -1.75 0.95 |
0.85 3.0 0.85 |
B
|
H
|
Pau
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Pau Laval |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Bastia Pau |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.88 2.25 0.96 |
|||
17/01/2025 |
Red Star Pau |
1 3 (1) (1) |
0.68 0.25 1.26 |
0.93 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
Pau Dunkerque |
1 1 (0) (1) |
0.90 +0 0.93 |
1.00 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
04/01/2025 |
Metz Pau |
0 0 (0) (0) |
0.96 -0.75 0.93 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 5
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 7
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 12