- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Dunkerque Paris
Dunkerque 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Paris
Huấn luyện viên:
9
Gaëtan Courtet
4
Vincent Julien Sasso
4
Vincent Julien Sasso
4
Vincent Julien Sasso
4
Vincent Julien Sasso
10
Naatan Skyttä
4
Vincent Julien Sasso
4
Vincent Julien Sasso
4
Vincent Julien Sasso
4
Vincent Julien Sasso
10
Naatan Skyttä
10
Ilan Kebbal
15
Timothée Kolodziejczak
15
Timothée Kolodziejczak
15
Timothée Kolodziejczak
15
Timothée Kolodziejczak
7
Alimami Gory
7
Alimami Gory
11
Jean-Philippe Krasso
11
Jean-Philippe Krasso
11
Jean-Philippe Krasso
29
Pierre-Yves Hamel
Dunkerque
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Gaëtan Courtet Tiền đạo |
39 | 8 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
10 Naatan Skyttä Tiền vệ |
18 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Benjaloud Youssouf Hậu vệ |
56 | 3 | 6 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Gessime Yassine Tiền vệ |
40 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Vincent Julien Sasso Hậu vệ |
21 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Yirigue Foungognan Sekongo Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Maxence Rivera Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Ewen Jaouen Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Geoffrey Kondo Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Allan Linguet Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Diogo Lucas Queirós Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Paris
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ilan Kebbal Tiền vệ |
60 | 12 | 12 | 5 | 0 | Tiền vệ |
29 Pierre-Yves Hamel Tiền đạo |
35 | 9 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Alimami Gory Tiền vệ |
52 | 7 | 13 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Jean-Philippe Krasso Tiền vệ |
18 | 6 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
15 Timothée Kolodziejczak Hậu vệ |
37 | 4 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Maxime Lopez Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Vincent Marchetti Tiền vệ |
24 | 0 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
5 Moustapha Mbow Hậu vệ |
59 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
16 Obed Nkambadio Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
39 Mathys Tourraine Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Thibault De Smet Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Dunkerque
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Opa Sangante Hậu vệ |
55 | 4 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
14 Marco Rachid Essimi Ateba Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Christian Senneville Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Yacine Bammou Tiền đạo |
18 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Malick Diop Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Alec Georgen Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Ibrahim Kone Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Enzo Bardeli Tiền vệ |
62 | 5 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Ugo Raghouber Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Paris
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Nouha Dicko Tiền đạo |
36 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Julien Yves Rémi López Baila Tiền đạo |
44 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Lohann Doucet Tiền vệ |
53 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Thomas Himeur Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Aboubaka Souhmahoro Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Tuomas Ollila Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Adama Camara Tiền vệ |
59 | 4 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Dunkerque
Paris
Hạng Hai Pháp
Paris
3 : 2
(0-1)
Dunkerque
Hạng Hai Pháp
Paris
1 : 2
(0-1)
Dunkerque
Hạng Hai Pháp
Dunkerque
1 : 3
(0-1)
Paris
Hạng Hai Pháp
Dunkerque
1 : 1
(0-0)
Paris
Hạng Hai Pháp
Paris
2 : 1
(1-1)
Dunkerque
Dunkerque
Paris
20% 60% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Dunkerque
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/02/2025 |
Caen Dunkerque |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Dunkerque Martigues |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Annecy Dunkerque |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.88 2.25 0.96 |
|||
22/01/2025 |
Haguenau Dunkerque |
1 3 (1) (0) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
18/01/2025 |
Dunkerque Lorient |
0 1 (0) (1) |
0.90 +0 0.89 |
0.92 2.5 0.80 |
B
|
X
|
Paris
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Paris Pau |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Guingamp Paris |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Paris Red Star |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.91 2.5 0.91 |
|||
18/01/2025 |
Metz Paris |
3 1 (1) (1) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.92 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Paris Amiens SC |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 8
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 5
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 13