Hạng Hai Pháp - 14/12/2024 13:00
SVĐ: Stade Yves Allainmat - Le Moustoir
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 3/4 -0.98
0.95 2.5 0.85
- - -
- - -
2.05 3.40 3.20
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.75 1.0 0.96
- - -
- - -
2.75 2.20 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Tosin Aiyegun
Julien Ponceau
13’ -
26’
Đang cập nhật
Vincent Marchetti
-
Đang cập nhật
Laurent Abergel
44’ -
Igor Silva
Gedeon Kalulu
46’ -
Pablo Pagis
Eli Junior Kroupi
62’ -
Đang cập nhật
Panos Katseris
64’ -
66’
Pierre-Yves Hamel
Nouha Dicko
-
70’
Mathys Tourraine
Jules Gaudin
-
71’
Aboubaka Soumahoro
Yoan Koré
-
76’
Đang cập nhật
Julien López
-
Julien Ponceau
Théo Le Bris
78’ -
84’
Đang cập nhật
Vincent Marchetti
-
Panos Katseris
Formose Mendy
86’ -
88’
Ilan Kebbal
Lohann Doucet
-
Đang cập nhật
Sambou Soumano
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
1
40%
60%
3
1
18
16
305
469
19
10
4
4
0
2
Lorient Paris
Lorient 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Olivier Pantaloni
4-1-4-1 Paris
Huấn luyện viên: Stéphane Gilli
21
Julien Ponceau
44
Darline Zidane Yongwa Ngameni
44
Darline Zidane Yongwa Ngameni
44
Darline Zidane Yongwa Ngameni
44
Darline Zidane Yongwa Ngameni
27
Tosin Aiyegun
44
Darline Zidane Yongwa Ngameni
44
Darline Zidane Yongwa Ngameni
44
Darline Zidane Yongwa Ngameni
44
Darline Zidane Yongwa Ngameni
27
Tosin Aiyegun
10
Ilan Kebbal
15
Timothée Kolodziejczak
15
Timothée Kolodziejczak
15
Timothée Kolodziejczak
15
Timothée Kolodziejczak
17
Adama Camara
17
Adama Camara
17
Adama Camara
29
Pierre-Yves Hamel
11
Jean-Philippe Krasso
11
Jean-Philippe Krasso
Lorient
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Julien Ponceau Tiền vệ |
53 | 4 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
27 Tosin Aiyegun Tiền đạo |
37 | 3 | 1 | 0 | 1 | Tiền đạo |
6 Laurent Abergel Tiền vệ |
51 | 2 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
77 Panos Katseris Tiền vệ |
26 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
44 Darline Zidane Yongwa Ngameni Hậu vệ |
48 | 1 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
62 Arthur Avom Tiền vệ |
15 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Y. Mvogo Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Igor Silva Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Julien Laporte Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Montassar Talbi Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
10 Pablo Pagis Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Paris
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ilan Kebbal Tiền vệ |
56 | 12 | 12 | 5 | 0 | Tiền vệ |
29 Pierre-Yves Hamel Tiền vệ |
31 | 9 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Jean-Philippe Krasso Tiền đạo |
14 | 6 | 2 | 1 | 1 | Tiền đạo |
17 Adama Camara Tiền vệ |
55 | 4 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
15 Timothée Kolodziejczak Hậu vệ |
33 | 4 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Maxime López Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Vincent Marchetti Tiền vệ |
21 | 0 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
5 Moustapha Mbow Hậu vệ |
55 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
16 Obed Nkambadio Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
39 Mathys Tourraine Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Aboubaka Soumahoro Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Lorient
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Formose Mendy Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
22 Eli Junior Kroupi Tiền đạo |
46 | 12 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Sambou Soumano Tiền đạo |
14 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Gedeon Kalulu Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
93 Joel Mugisha Mvuka Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Théo Le Bris Tiền vệ |
41 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Benjamin Leroy Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Paris
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Tuomas Ollila Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Lohann Doucet Tiền vệ |
49 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Nouha Dicko Tiền đạo |
32 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Yoan Koré Hậu vệ |
34 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Jules Gaudin Hậu vệ |
54 | 1 | 4 | 8 | 1 | Hậu vệ |
1 Rémy Riou Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Julien López Tiền đạo |
40 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Lorient
Paris
Cúp Quốc Gia Pháp
Lorient
2 : 1
(0-1)
Paris
Lorient
Paris
0% 20% 80%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Lorient
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
Lorient Troyes |
2 0 (1) (0) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.77 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Monnaie Lorient |
0 5 (0) (3) |
0.84 +3.25 0.93 |
- - - |
T
|
||
23/11/2024 |
Bastia Lorient |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.93 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Ruffiac Malestroit Lorient |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Lorient Guingamp |
3 1 (2) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.95 2.75 0.95 |
T
|
T
|
Paris
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Ajaccio Paris |
0 2 (0) (0) |
0.96 +0.5 0.94 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Paris Annecy |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.86 2.5 0.94 |
B
|
X
|
|
15/11/2024 |
Paris Quevilly Rouen |
1 1 (1) (1) |
0.94 +0.25 0.90 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Pau Paris |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.97 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
Paris Rodez |
3 3 (1) (2) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.93 2.75 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 15
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
11 Tổng 6
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 11
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
11 Tổng 21