0.95 -1 3/4 0.90
0.92 2.25 0.83
- - -
- - -
2.25 3.10 3.25
0.89 9 0.92
- - -
- - -
0.75 0 -0.88
0.77 0.75 -0.89
- - -
- - -
3.00 2.00 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Matthieu Udol
Pape Diallo
17’ -
28’
Vincent Marchetti
Jean-Philippe Krasso
-
Đang cập nhật
Matthieu Udol
30’ -
40’
Đang cập nhật
Thibault De Smet
-
Đang cập nhật
Sadibou Sané
50’ -
Gauthier Hein
Idrissa Gueye
55’ -
Gauthier Hein
Pape Diallo
71’ -
Idrissa Gueye
Ibou Sane
72’ -
Ablie Jallow
Jessy Deminguet
73’ -
Pape Diallo
Morgan Bokele Mputu
74’ -
75’
Alimami Gory
Julien López
-
78’
Vincent Marchetti
Adama Camara
-
90’
Maxime López
Lohann Doucet
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
7
40%
60%
5
3
11
15
339
513
11
11
6
6
1
2
Metz Paris
Metz 4-1-3-2
Huấn luyện viên: Stéphane Le Mignan
4-1-3-2 Paris
Huấn luyện viên: Stéphane Gilli
14
Cheikh Tidiane Sabaly
7
Gauthier Hein
7
Gauthier Hein
7
Gauthier Hein
7
Gauthier Hein
3
Matthieu Udol
10
Pape Amadou Diallo
10
Pape Amadou Diallo
10
Pape Amadou Diallo
36
Ablie Jallow
36
Ablie Jallow
10
Ilan Kebbal
15
Timothée Kolodziejczak
15
Timothée Kolodziejczak
15
Timothée Kolodziejczak
15
Timothée Kolodziejczak
7
Alimami Gory
7
Alimami Gory
11
Jean-Philippe Krasso
11
Jean-Philippe Krasso
11
Jean-Philippe Krasso
29
Pierre-Yves Hamel
Metz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Cheikh Tidiane Sabaly Tiền đạo |
51 | 11 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
3 Matthieu Udol Hậu vệ |
48 | 6 | 4 | 9 | 0 | Hậu vệ |
36 Ablie Jallow Tiền vệ |
38 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Pape Amadou Diallo Tiền vệ |
38 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Gauthier Hein Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
38 Sadibou Sané Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
39 Koffi Franck Kouao Hậu vệ |
49 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Benjamin Stambouli Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Arnaud Bodart Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Aboubacar Lô Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
18 Idrissa Gueye Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Paris
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ilan Kebbal Tiền vệ |
59 | 12 | 12 | 5 | 0 | Tiền vệ |
29 Pierre-Yves Hamel Tiền đạo |
34 | 9 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Alimami Gory Tiền vệ |
51 | 7 | 13 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Jean-Philippe Krasso Tiền vệ |
17 | 6 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
15 Timothée Kolodziejczak Hậu vệ |
36 | 4 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Maxime Lopez Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Vincent Marchetti Tiền vệ |
23 | 0 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
5 Moustapha Mbow Hậu vệ |
58 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
16 Obed Nkambadio Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
39 Mathys Tourraine Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Thibault De Smet Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Metz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
57 Alexis Mirbach Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Morgan Bokele Mputu Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Joseph N'Duquidi Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Joel Asoro Tiền đạo |
39 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Jessy Deminguet Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Maxime Colin Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
9 Ibou Sane Tiền đạo |
34 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Paris
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Thomas Himeur Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Aboubaka Souhmahoro Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Tuomas Ollila Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Adama Camara Tiền vệ |
58 | 4 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
12 Nouha Dicko Tiền đạo |
35 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Julien Yves Rémi López Baila Tiền đạo |
43 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Lohann Doucet Tiền vệ |
52 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Metz
Paris
Hạng Hai Pháp
Paris
1 : 2
(1-2)
Metz
Hạng Hai Pháp
Metz
1 : 1
(1-1)
Paris
Hạng Hai Pháp
Paris
1 : 4
(1-2)
Metz
Metz
Paris
20% 60% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Metz
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Lorient Metz |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.84 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Metz Pau |
0 0 (0) (0) |
0.96 -0.75 0.93 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
20/12/2024 |
Troyes Metz |
3 0 (1) (0) |
0.92 +0 0.92 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Annecy Metz |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
09/12/2024 |
Metz Dunkerque |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
X
|
Paris
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Paris Amiens SC |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
03/01/2025 |
Paris Martigues |
1 2 (1) (0) |
0.90 -1.75 0.95 |
0.85 3.0 0.85 |
B
|
H
|
|
14/12/2024 |
Lorient Paris |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Ajaccio Paris |
0 2 (0) (0) |
0.96 +0.5 0.94 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Paris Annecy |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.86 2.5 0.94 |
B
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 12
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 23
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 16
5 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 33