GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Pháp - 18/01/2025 13:00

SVĐ: Stade Saint-Symphorien

3 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 3/4 0.90

0.92 2.25 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 3.10 3.25

0.89 9 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 0 -0.88

0.77 0.75 -0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 2.00 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Matthieu Udol

    Pape Diallo

    17’
  • 28’

    Vincent Marchetti

    Jean-Philippe Krasso

  • Đang cập nhật

    Matthieu Udol

    30’
  • 40’

    Đang cập nhật

    Thibault De Smet

  • Đang cập nhật

    Sadibou Sané

    50’
  • Gauthier Hein

    Idrissa Gueye

    55’
  • Gauthier Hein

    Pape Diallo

    71’
  • Idrissa Gueye

    Ibou Sane

    72’
  • Ablie Jallow

    Jessy Deminguet

    73’
  • Pape Diallo

    Morgan Bokele Mputu

    74’
  • 75’

    Alimami Gory

    Julien López

  • 78’

    Vincent Marchetti

    Adama Camara

  • 90’

    Maxime López

    Lohann Doucet

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Saint-Symphorien

  • Trọng tài chính:

    M. Lesage

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Stéphane Le Mignan

  • Ngày sinh:

    04-06-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    162 (T:63, H:51, B:48)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Stéphane Gilli

  • Ngày sinh:

    30-04-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-1-2

  • Thành tích:

    65 (T:29, H:17, B:19)

4

Phạt góc

7

40%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

60%

5

Cứu thua

3

11

Phạm lỗi

15

339

Tổng số đường chuyền

513

11

Dứt điểm

11

6

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

2

Metz Paris

Đội hình

Metz 4-1-3-2

Huấn luyện viên: Stéphane Le Mignan

Metz VS Paris

4-1-3-2 Paris

Huấn luyện viên: Stéphane Gilli

14

Cheikh Tidiane Sabaly

7

Gauthier Hein

7

Gauthier Hein

7

Gauthier Hein

7

Gauthier Hein

3

Matthieu Udol

10

Pape Amadou Diallo

10

Pape Amadou Diallo

10

Pape Amadou Diallo

36

Ablie Jallow

36

Ablie Jallow

10

Ilan Kebbal

15

Timothée Kolodziejczak

15

Timothée Kolodziejczak

15

Timothée Kolodziejczak

15

Timothée Kolodziejczak

7

Alimami Gory

7

Alimami Gory

11

Jean-Philippe Krasso

11

Jean-Philippe Krasso

11

Jean-Philippe Krasso

29

Pierre-Yves Hamel

Đội hình xuất phát

Metz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Cheikh Tidiane Sabaly Tiền đạo

51 11 2 5 0 Tiền đạo

3

Matthieu Udol Hậu vệ

48 6 4 9 0 Hậu vệ

36

Ablie Jallow Tiền vệ

38 5 2 1 0 Tiền vệ

10

Pape Amadou Diallo Tiền vệ

38 3 3 1 0 Tiền vệ

7

Gauthier Hein Tiền đạo

19 2 1 2 0 Tiền đạo

38

Sadibou Sané Hậu vệ

40 1 0 3 0 Hậu vệ

39

Koffi Franck Kouao Hậu vệ

49 0 2 4 0 Hậu vệ

21

Benjamin Stambouli Tiền vệ

14 0 1 0 0 Tiền vệ

29

Arnaud Bodart Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

15

Aboubacar Lô Hậu vệ

35 0 0 0 1 Hậu vệ

18

Idrissa Gueye Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Paris

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Ilan Kebbal Tiền vệ

59 12 12 5 0 Tiền vệ

29

Pierre-Yves Hamel Tiền đạo

34 9 0 5 0 Tiền đạo

7

Alimami Gory Tiền vệ

51 7 13 2 0 Tiền vệ

11

Jean-Philippe Krasso Tiền vệ

17 6 2 1 1 Tiền vệ

15

Timothée Kolodziejczak Hậu vệ

36 4 0 5 0 Hậu vệ

21

Maxime Lopez Tiền vệ

13 2 0 3 0 Tiền vệ

4

Vincent Marchetti Tiền vệ

23 0 3 3 1 Tiền vệ

5

Moustapha Mbow Hậu vệ

58 0 1 4 1 Hậu vệ

16

Obed Nkambadio Thủ môn

60 0 0 2 0 Thủ môn

39

Mathys Tourraine Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ

28

Thibault De Smet Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Metz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

57

Alexis Mirbach Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

19

Morgan Bokele Mputu Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Joseph N'Duquidi Tiền vệ

34 0 0 2 0 Tiền vệ

99

Joel Asoro Tiền đạo

39 2 2 2 0 Tiền đạo

20

Jessy Deminguet Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

2

Maxime Colin Hậu vệ

41 0 0 6 0 Hậu vệ

9

Ibou Sane Tiền đạo

34 2 1 3 0 Tiền đạo

Paris

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Thomas Himeur Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

6

Aboubaka Souhmahoro Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

2

Tuomas Ollila Hậu vệ

32 2 0 0 0 Hậu vệ

17

Adama Camara Tiền vệ

58 4 1 8 0 Tiền vệ

12

Nouha Dicko Tiền đạo

35 7 3 2 0 Tiền đạo

20

Julien Yves Rémi López Baila Tiền đạo

43 4 1 1 0 Tiền đạo

8

Lohann Doucet Tiền vệ

52 1 0 3 0 Tiền vệ

Metz

Paris

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Metz: 2T - 1H - 0B) (Paris: 0T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/09/2024

Hạng Hai Pháp

Paris

1 : 2

(1-2)

Metz

29/04/2023

Hạng Hai Pháp

Metz

1 : 1

(1-1)

Paris

12/11/2022

Hạng Hai Pháp

Paris

1 : 4

(1-2)

Metz

Phong độ gần nhất

Metz

Phong độ

Paris

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.4
TB bàn thắng
0.8
0.6
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Metz

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Pháp

11/01/2025

Lorient

Metz

0 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.84 2.5 0.91

T
X

Hạng Hai Pháp

04/01/2025

Metz

Pau

0 0

(0) (0)

0.96 -0.75 0.93

0.95 2.5 0.85

B
X

Cúp Quốc Gia Pháp

20/12/2024

Troyes

Metz

3 0

(1) (0)

0.92 +0 0.92

0.90 2.5 0.80

B
T

Hạng Hai Pháp

14/12/2024

Annecy

Metz

0 0

(0) (0)

0.90 +0.25 0.95

0.86 2.25 0.86

B
X

Hạng Hai Pháp

09/12/2024

Metz

Dunkerque

2 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.93 2.25 0.93

T
X

Paris

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Pháp

11/01/2025

Paris

Amiens SC

1 0

(0) (0)

0.87 -0.75 0.97

0.91 2.5 0.91

T
X

Hạng Hai Pháp

03/01/2025

Paris

Martigues

1 2

(1) (0)

0.90 -1.75 0.95

0.85 3.0 0.85

B
H

Hạng Hai Pháp

14/12/2024

Lorient

Paris

2 0

(1) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.95 2.5 0.85

B
X

Hạng Hai Pháp

07/12/2024

Ajaccio

Paris

0 2

(0) (0)

0.96 +0.5 0.94

0.88 2.25 0.88

T
X

Hạng Hai Pháp

23/11/2024

Paris

Annecy

0 0

(0) (0)

1.02 -1.0 0.82

0.86 2.5 0.94

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 12

2 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 23

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 10

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 16

5 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 33

Thống kê trên 5 trận gần nhất