Hạng Hai Pháp - 03/01/2025 19:00
SVĐ: Stade François Coty
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
1.00 0 0.89
-0.99 2.0 0.86
- - -
- - -
2.80 2.80 2.62
0.89 8.25 0.85
- - -
- - -
0.93 0 0.92
0.94 0.75 0.96
- - -
- - -
3.75 1.90 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
2’
Kapitbafan Djoco
Yohan Demoncy
-
Đang cập nhật
Mickaël Barreto
5’ -
Đang cập nhật
Aboubakary Kanté
10’ -
16’
Đang cập nhật
Axel Drouhin
-
Đang cập nhật
Clement Vidal
34’ -
Aboubakary Kanté
C. Ibayi
57’ -
63’
Kapitbafan Djoco
Trévis Dago
-
Mickaël Barreto
Jesah Ayessa
68’ -
73’
Anthony Bermont
Antoine Larose
-
80’
Fabrice N'Sakala
Hamjatou Soukouna
-
Julien Anziani
Mehdi Puch-Herrantz
86’ -
89’
Antoine Larose
Trévis Dago
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
55%
45%
4
3
8
11
434
361
19
10
4
6
1
3
Ajaccio Annecy
Ajaccio 3-1-4-2
Huấn luyện viên: Mathieu Chabert
3-1-4-2 Annecy
Huấn luyện viên: Laurent Guyot
4
Mickaël Barreto
20
Mohamed Youssouf
20
Mohamed Youssouf
20
Mohamed Youssouf
5
Clement Vidal
43
Kan Guy Arsène Kouassi
43
Kan Guy Arsène Kouassi
43
Kan Guy Arsène Kouassi
43
Kan Guy Arsène Kouassi
12
Matthieu Huard
12
Matthieu Huard
10
Kapitbafan Djoco
18
Axel Drouhin
18
Axel Drouhin
18
Axel Drouhin
18
Axel Drouhin
24
Yohan Demoncy
24
Yohan Demoncy
5
Ahmed Kashi
5
Ahmed Kashi
5
Ahmed Kashi
17
Vincent Pajot
Ajaccio
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Mickaël Barreto Tiền vệ |
26 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Clement Vidal Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
12 Matthieu Huard Hậu vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Mohamed Youssouf Tiền vệ |
48 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
43 Kan Guy Arsène Kouassi Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
16 Francois-Joseph Sollacaro Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 6 | 1 | Thủ môn |
88 Axel Bamba Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Everson Junior Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Julien Anziani Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Benjamin Santelli Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
27 Aboubakary Kanté Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Annecy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kapitbafan Djoco Tiền đạo |
33 | 8 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 Vincent Pajot Tiền vệ |
49 | 5 | 1 | 14 | 3 | Tiền vệ |
24 Yohan Demoncy Tiền vệ |
32 | 3 | 5 | 7 | 1 | Tiền vệ |
5 Ahmed Kashi Tiền vệ |
47 | 2 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
18 Axel Drouhin Hậu vệ |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Anthony Bermont Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Julien Kouadio Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Florian Escales Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
41 Thibault Delphis Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Fabrice N'Sakala Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Karim Cisse Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ajaccio
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Ghjuvanni Quilichini Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Valentin Jacob Tiền vệ |
30 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Ivane Chegra Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Mehdi Puch-Herrantz Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Jesah Ayessa Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 C. Ibayi Tiền đạo |
32 | 8 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
22 Moussa Soumano Tiền đạo |
43 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Annecy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Thomas Callens Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Josué Tiendrebeogo Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Quentin Paris Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Trévis Dago Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Hamjatou Soukouna Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
34 Esteban Riou Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Antoine Larose Tiền đạo |
51 | 10 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Ajaccio
Annecy
Hạng Hai Pháp
Ajaccio
1 : 3
(1-1)
Annecy
Hạng Hai Pháp
Annecy
2 : 0
(1-0)
Ajaccio
Ajaccio
Annecy
80% 20% 0%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Ajaccio
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Pau Ajaccio |
1 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.82 2.25 0.91 |
H
|
X
|
|
07/12/2024 |
Ajaccio Paris |
0 2 (0) (0) |
0.96 +0.5 0.94 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
03/12/2024 |
Ajaccio Bastia |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.88 1.75 0.88 |
T
|
X
|
|
25/11/2024 |
Dunkerque Ajaccio |
1 0 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.80 2.0 0.88 |
B
|
X
|
|
15/11/2024 |
Les Herbiers Ajaccio |
2 1 (0) (1) |
0.81 +0.5 0.92 |
0.83 2.0 0.93 |
B
|
T
|
Annecy
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
Chasselay MDA Annecy |
1 2 (0) (1) |
1.00 +0.75 0.85 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Annecy Metz |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
Annecy Clermont |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.95 2.25 0.77 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Jura Sud Foot Annecy |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0.75 0.87 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Paris Annecy |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.86 2.5 0.94 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 18
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 12
13 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
4 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 26