- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Pau Rodez
Pau 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Rodez
Huấn luyện viên:
10
Khalid Boutaïb
22
Kouadio Ange Ahoussou
22
Kouadio Ange Ahoussou
22
Kouadio Ange Ahoussou
22
Kouadio Ange Ahoussou
8
Iyad Mohamed
8
Iyad Mohamed
21
Steeve Beusnard
21
Steeve Beusnard
21
Steeve Beusnard
25
Jean Ruiz
8
Wilitty Younoussa
25
Nolan Galves
25
Nolan Galves
25
Nolan Galves
25
Nolan Galves
25
Nolan Galves
18
Ibrahima Baldé
18
Ibrahima Baldé
18
Ibrahima Baldé
10
Waniss Taibi
10
Waniss Taibi
Pau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Khalid Boutaïb Tiền đạo |
49 | 13 | 3 | 4 | 2 | Tiền đạo |
25 Jean Ruiz Hậu vệ |
56 | 3 | 4 | 13 | 0 | Hậu vệ |
8 Iyad Mohamed Tiền vệ |
28 | 2 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Steeve Beusnard Tiền vệ |
47 | 2 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
22 Kouadio Ange Ahoussou Hậu vệ |
53 | 2 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
12 Jordy Gaspar Tiền vệ |
31 | 1 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
17 Antoine Mille Tiền vệ |
19 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Pathé Mboup Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Therence Koudou Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
23 Johann Obiang Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Bingourou Kamara Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
Rodez
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Wilitty Younoussa Tiền vệ |
64 | 5 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
9 Timothée NKada Tiền đạo |
16 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Waniss Taibi Tiền vệ |
59 | 3 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Ibrahima Baldé Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Noah Cadiou Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Nolan Galves Hậu vệ |
16 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Abdel Hakim Abdallah Hậu vệ |
64 | 1 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
4 Stone Muzalimoja Mambo Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Lionel Mpasi-Nzau Thủ môn |
40 | 1 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
24 Loni Quenabio Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Till Cissokho Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Pau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 Mehdi Jeannin Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Ousmane Kanté Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
7 Taïryk Arconte Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Kylian Gasnier Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Yonis Njoh Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Kandet Diawara Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Xavier Laglais Kouassi Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Rodez
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Derek Mazou-Sacko Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Yannis Verdier Tiền đạo |
41 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Tawfik Bentayeb Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Morgan Corredor Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchil Hậu vệ |
47 | 1 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
11 Mohamed Bouchouari Hậu vệ |
19 | 2 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Sébastien Cibois Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Pau
Rodez
Hạng Hai Pháp
Rodez
1 : 0
(0-0)
Pau
Hạng Hai Pháp
Rodez
2 : 1
(0-0)
Pau
Hạng Hai Pháp
Pau
2 : 2
(2-0)
Rodez
Hạng Hai Pháp
Rodez
2 : 3
(1-3)
Pau
Hạng Hai Pháp
Pau
2 : 2
(1-0)
Rodez
Pau
Rodez
0% 80% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Pau
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Paris Pau |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Pau Laval |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Bastia Pau |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.94 |
0.88 2.25 0.96 |
|||
17/01/2025 |
Red Star Pau |
1 3 (1) (1) |
0.68 0.25 1.26 |
0.93 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
Pau Dunkerque |
1 1 (0) (1) |
0.90 +0 0.93 |
1.00 2.5 0.80 |
H
|
X
|
Rodez
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Rodez Bastia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Grenoble Foot 38 Rodez |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Rodez Ajaccio |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.95 2.5 0.85 |
|||
17/01/2025 |
Guingamp Rodez |
3 0 (1) (0) |
0.85 -0.25 1.05 |
0.86 2.5 1.02 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Rodez Troyes |
2 1 (1) (0) |
1.04 -0.25 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 9
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 2
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 11