Hạng Hai Pháp - 13/12/2024 19:00
SVĐ: Stade Gabriel Montpied
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.96 0 0.96
0.83 2.5 0.90
- - -
- - -
2.50 3.40 2.75
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.85 0 0.85
0.88 1.0 0.96
- - -
- - -
3.10 2.20 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
39’
Đang cập nhật
Ibrahima Baldé
-
44’
Eric Vandenabeele
Ahmad Toure Ngouyamsa
-
45’
Waniss Taibi
Abdel Hakim Abdallah
-
Ousmane Diop
M. Bassouamina
63’ -
Cheick Konate
Yoël Armougom
75’ -
77’
Ibrahima Baldé
Dany Jean
-
83’
Đang cập nhật
Tawfik Bentayeb
-
85’
Abdel Hakim Abdallah
Nolan Galves
-
Yoël Armougom
Yadaly Diaby
89’ -
Habib Keita
Tidyane Diagouraga
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
10
61%
39%
5
5
8
18
538
331
17
13
7
6
2
0
Clermont Rodez
Clermont 4-3-3
Huấn luyện viên: Laurent Batlles
4-3-3 Rodez
Huấn luyện viên: Didier Santini
6
Habib Keita
12
Damien Da Silva
12
Damien Da Silva
12
Damien Da Silva
12
Damien Da Silva
15
Cheick Konate
15
Cheick Konate
15
Cheick Konate
15
Cheick Konate
15
Cheick Konate
15
Cheick Konate
8
Wilitty Younoussa
22
Tawfik Bentayeb
22
Tawfik Bentayeb
22
Tawfik Bentayeb
22
Tawfik Bentayeb
22
Tawfik Bentayeb
18
Ibrahima Baldé
18
Ibrahima Baldé
18
Ibrahima Baldé
11
Mohamed Bouchouari
11
Mohamed Bouchouari
Clermont
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Habib Keita Tiền vệ |
49 | 2 | 2 | 8 | 1 | Tiền vệ |
7 Yohann Magnin Tiền vệ |
51 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Ousmane Diop Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Cheick Konate Hậu vệ |
37 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
12 Damien Da Silva Hậu vệ |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Mehdi Baaloudj Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Maidine Douane Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
97 Jérémy Jacquet Hậu vệ |
25 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Massamba Ndiaye Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
31 Baïla Diallo Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Johan Gastien Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
Rodez
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Wilitty Younoussa Tiền vệ |
60 | 5 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Waniss Taibi Tiền vệ |
55 | 3 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Mohamed Bouchouari Hậu vệ |
15 | 2 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Ibrahima Baldé Tiền đạo |
14 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Noah Cadiou Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Tawfik Bentayeb Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Abdel Hakim Abdallah Hậu vệ |
60 | 1 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
4 Stone Muzalimoja Mambo Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Lionel M'Pasi Thủ môn |
36 | 1 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
24 Loni Quenabio Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Eric Vandenabeele Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Clermont
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Yadaly Diaby Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Yoël Armougom Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Ilhan Fakili Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 M. Bassouamina Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Théo Guivarch Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Tidyane Diagouraga Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Josue Isala Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Rodez
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Aurelien Pelon Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Nolan Galves Hậu vệ |
12 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Dany Jean Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
6 Ahmad Toure Ngouyamsa Hậu vệ |
44 | 1 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
19 Derek Mazou-Sacko Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Sébastien Cibois Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Yannis Verdier Tiền đạo |
37 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Clermont
Rodez
Hạng Hai Pháp
Rodez
2 : 0
(0-0)
Clermont
Hạng Hai Pháp
Clermont
3 : 0
(2-0)
Rodez
Giao Hữu CLB
Rodez
1 : 0
(0-0)
Clermont
Clermont
Rodez
40% 20% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Clermont
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
Annecy Clermont |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.95 2.25 0.77 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Angoulême Clermont |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
22/11/2024 |
Clermont Metz |
1 1 (1) (1) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.96 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Feytiat Clermont |
0 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
08/11/2024 |
Ajaccio Clermont |
2 0 (0) (0) |
1.08 +0 0.84 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
H
|
Rodez
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
Rodez Pau |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.86 2.75 0.86 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Caen Rodez |
3 3 (1) (2) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
15/11/2024 |
Angoulême Rodez |
2 1 (1) (0) |
0.90 +1.0 0.95 |
0.88 2.75 0.81 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
Rodez Annecy |
5 1 (2) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.97 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
01/11/2024 |
Paris Rodez |
3 3 (1) (2) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.93 2.75 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 1
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 8
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 9