Hạng Hai Pháp - 10/01/2025 19:00
SVĐ: Stade Paul Lignon
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.96 -1 3/4 0.85
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
2.40 3.30 2.70
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.75 0 -0.95
0.79 1.0 0.97
- - -
- - -
3.00 2.20 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Eric Vandenabeele
11’ -
Stone Muzalimoja Mambo
Timothee Nkada
17’ -
30’
Đang cập nhật
Michel Diaz
-
Đang cập nhật
Lionel M'Pasi
48’ -
49’
Đang cập nhật
Renaud Ripart
-
63’
Renaud Ripart
Pape Ibnou Ba
-
Ibrahima Baldé
Derek Mazou-Sacko
65’ -
74’
Đang cập nhật
Ismaël Boura
-
75’
Abdoulaye Kante
Kyliane Dong
-
76’
Đang cập nhật
Ismaël Boura
-
79’
Rafiki Saïd
Jaures Assoumou
-
Nolan Galves
Abdel Hakim Abdallah
83’ -
90’
Đang cập nhật
Houboulang Mendes
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
33%
67%
0
2
9
14
264
568
10
12
4
1
1
5
Rodez Troyes
Rodez 5-3-2
Huấn luyện viên: Didier Santini
5-3-2 Troyes
Huấn luyện viên: Stéphane Dumont
8
Wilitty Younoussa
5
Noah Cadiou
5
Noah Cadiou
5
Noah Cadiou
5
Noah Cadiou
5
Noah Cadiou
11
Mohamed Bouchouari
11
Mohamed Bouchouari
11
Mohamed Bouchouari
10
Waniss Taibi
10
Waniss Taibi
11
Rafiki Said Ahamada
10
Youssouf M'Changama
10
Youssouf M'Changama
10
Youssouf M'Changama
10
Youssouf M'Changama
20
Renaud Ripart
10
Youssouf M'Changama
10
Youssouf M'Changama
10
Youssouf M'Changama
10
Youssouf M'Changama
20
Renaud Ripart
Rodez
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Wilitty Younoussa Tiền vệ |
62 | 5 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
9 Timothée NKada Tiền đạo |
14 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Waniss Taibi Tiền vệ |
57 | 3 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Mohamed Bouchouari Hậu vệ |
17 | 2 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Ibrahima Baldé Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Noah Cadiou Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Nolan Galves Hậu vệ |
14 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Stone Muzalimoja Mambo Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Lionel Mpasi-Nzau Thủ môn |
38 | 1 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
24 Loni Quenabio Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Eric Vandenabeele Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Troyes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Rafiki Said Ahamada Tiền vệ |
52 | 12 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 Renaud Ripart Tiền đạo |
34 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Mouhamed Diop Tiền vệ |
48 | 3 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
14 Ismaël Boura Hậu vệ |
50 | 0 | 3 | 10 | 0 | Hậu vệ |
10 Youssouf M'Changama Tiền vệ |
49 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
42 Abdoulaye Raslan Kanté Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
21 Cyriaque Kalou Irié Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Nicolas Lemaître Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Houboulang Mendes Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Adrien Monfray Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Michel Diaz Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Rodez
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Morgan Corredor Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Sébastien Cibois Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Derek Mazou-Sacko Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Yannis Verdier Tiền đạo |
39 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Tawfik Bentayeb Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Abdel Hakim Abdallah Hậu vệ |
62 | 1 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
17 Aurélien Pelon Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Troyes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Paolo Gozzi Iweru Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
7 Xavier Chavalerin Tiền vệ |
44 | 3 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
24 Martin Adeline Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Zacharie Boucher Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Pape Ibnou Bâ Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Kouadou Jaures Assoumou Tiền đạo |
40 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Kyliane Dong Tiền đạo |
47 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Rodez
Troyes
Hạng Hai Pháp
Troyes
0 : 3
(0-1)
Rodez
Hạng Hai Pháp
Troyes
2 : 3
(0-1)
Rodez
Hạng Hai Pháp
Rodez
2 : 1
(0-0)
Troyes
Hạng Hai Pháp
Troyes
2 : 1
(1-0)
Rodez
Hạng Hai Pháp
Rodez
0 : 1
(0-0)
Troyes
Rodez
Troyes
40% 40% 20%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Rodez
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/01/2025 |
Rodez Red Star |
0 2 (0) (1) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.85 3.0 0.85 |
B
|
X
|
|
13/12/2024 |
Clermont Rodez |
1 1 (0) (1) |
0.96 +0 0.96 |
0.83 2.5 0.90 |
H
|
X
|
|
06/12/2024 |
Rodez Pau |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.86 2.75 0.86 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Caen Rodez |
3 3 (1) (2) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
15/11/2024 |
Angoulême Rodez |
2 1 (1) (0) |
0.90 +1.0 0.95 |
0.88 2.75 0.81 |
B
|
T
|
Troyes
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/01/2025 |
Amiens SC Troyes |
0 3 (0) (2) |
0.95 +0 0.93 |
0.86 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Troyes Metz |
3 0 (1) (0) |
0.92 +0 0.92 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Troyes Martigues |
4 0 (1) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Lorient Troyes |
2 0 (1) (0) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.77 2.75 0.95 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Cluses Scionzier Troyes |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 3
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 3
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6