1.00 -1 3/4 0.85
0.86 2.75 0.86
- - -
- - -
2.35 3.40 2.62
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.70 0 -0.91
-0.95 1.25 0.72
- - -
- - -
3.00 2.30 3.25
- - -
- - -
- - -
12
4
50%
50%
4
5
9
9
373
398
19
14
6
4
0
1
Rodez Pau
Rodez 5-3-2
Huấn luyện viên: Didier Santini
5-3-2 Pau
Huấn luyện viên: Nicolas Usaï
8
Wilitty Younoussa
28
Abdel Hakim Abdallah
28
Abdel Hakim Abdallah
28
Abdel Hakim Abdallah
28
Abdel Hakim Abdallah
28
Abdel Hakim Abdallah
18
Ibrahima Baldé
18
Ibrahima Baldé
18
Ibrahima Baldé
11
Mohamed Bouchouari
11
Mohamed Bouchouari
10
Khalid Boutaïb
6
Oumar Ngom
6
Oumar Ngom
6
Oumar Ngom
6
Oumar Ngom
14
Antonin Bobichon
14
Antonin Bobichon
22
Kouadio Ange Ahoussou
22
Kouadio Ange Ahoussou
22
Kouadio Ange Ahoussou
25
Jean Ruiz
Rodez
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Wilitty Younoussa Tiền vệ |
59 | 5 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Waniss Taibi Tiền vệ |
54 | 3 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Mohamed Bouchouari Hậu vệ |
14 | 2 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Ibrahima Baldé Tiền đạo |
13 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Noah Cadiou Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Abdel Hakim Abdallah Hậu vệ |
59 | 1 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 Ahmad Toure Ngouyamsa Hậu vệ |
43 | 1 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
4 Stone Muzalimoja Mambo Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Dany Jean Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
1 Sébastien Cibois Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Eric Vandenabeele Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Pau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Khalid Boutaïb Tiền đạo |
45 | 13 | 3 | 4 | 2 | Tiền đạo |
25 Jean Ruiz Hậu vệ |
51 | 3 | 4 | 13 | 0 | Hậu vệ |
14 Antonin Bobichon Tiền vệ |
11 | 2 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
22 Kouadio Ange Ahoussou Hậu vệ |
48 | 2 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
6 Oumar Ngom Tiền vệ |
33 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
18 Kandet Diawara Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Jordy Gaspar Hậu vệ |
26 | 1 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
17 Antoine Mille Tiền vệ |
14 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Pathé Mboup Tiền vệ |
13 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Therence Koudou Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Bingourou Kamara Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
Rodez
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Joris Chougrani Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Aurelien Pelon Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Enzo Crombez Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Derek Mazou-Sacko Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Nolan Galves Hậu vệ |
11 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Yannis Verdier Tiền đạo |
36 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Tawfik Bentayeb Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Pau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Kenji Van Boto Hậu vệ |
32 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Johann Obiang Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Xavier Kouassi Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
77 Tao Paradowski Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Tairyk Arconte Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Iyad Mohamed Tiền vệ |
23 | 2 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Kylian Gasnier Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Rodez
Pau
Hạng Hai Pháp
Rodez
2 : 1
(0-0)
Pau
Hạng Hai Pháp
Pau
2 : 2
(2-0)
Rodez
Hạng Hai Pháp
Rodez
2 : 3
(1-3)
Pau
Hạng Hai Pháp
Pau
2 : 2
(1-0)
Rodez
Hạng Hai Pháp
Pau
4 : 0
(0-0)
Rodez
Rodez
Pau
20% 60% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Rodez
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
Caen Rodez |
3 3 (1) (2) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
15/11/2024 |
Angoulême Rodez |
2 1 (1) (0) |
0.90 +1.0 0.95 |
0.88 2.75 0.81 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
Rodez Annecy |
5 1 (2) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.97 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
01/11/2024 |
Paris Rodez |
3 3 (1) (2) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.93 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
29/10/2024 |
Bastia Rodez |
2 2 (1) (2) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.96 2.25 0.94 |
T
|
T
|
Pau
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
St-Philbert Gd Lieu Pau |
1 1 (1) (0) |
0.84 +2.5 0.85 |
- - - |
B
|
||
22/11/2024 |
Pau Red Star |
4 1 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Aviron Bayonnais Pau |
1 3 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Pau Paris |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.97 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
01/11/2024 |
Annecy Pau |
2 0 (1) (0) |
0.82 +0 1.08 |
0.93 2.5 0.83 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 5
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 14
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 19