- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Rodez Amiens SC
Rodez 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 Amiens SC
Huấn luyện viên:
8
Wilitty Younoussa
25
Nolan Galves
25
Nolan Galves
25
Nolan Galves
25
Nolan Galves
25
Nolan Galves
18
Ibrahima Baldé
18
Ibrahima Baldé
18
Ibrahima Baldé
10
Waniss Taibi
10
Waniss Taibi
9
Louis Mafouta
14
Sébastien Corchia
14
Sébastien Corchia
14
Sébastien Corchia
14
Sébastien Corchia
20
Kylian Kaïboué
20
Kylian Kaïboué
5
Osaze Urhoghide
5
Osaze Urhoghide
5
Osaze Urhoghide
7
Antoine Leautey
Rodez
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Wilitty Younoussa Tiền vệ |
64 | 5 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
9 Timothée NKada Tiền đạo |
16 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Waniss Taibi Tiền vệ |
59 | 3 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Ibrahima Baldé Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Noah Cadiou Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Nolan Galves Hậu vệ |
16 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Abdel Hakim Abdallah Hậu vệ |
64 | 1 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
4 Stone Muzalimoja Mambo Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Lionel Mpasi-Nzau Thủ môn |
40 | 1 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
24 Loni Quenabio Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Till Cissokho Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Amiens SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Louis Mafouta Tiền đạo |
55 | 22 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
7 Antoine Leautey Tiền vệ |
59 | 7 | 5 | 1 | 1 | Tiền vệ |
20 Kylian Kaïboué Tiền vệ |
49 | 3 | 4 | 14 | 0 | Tiền vệ |
5 Osaze Urhoghide Hậu vệ |
53 | 2 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
14 Sébastien Corchia Hậu vệ |
45 | 0 | 8 | 5 | 0 | Hậu vệ |
27 Rayan Lutin Tiền vệ |
30 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Owen Géne Tiền vệ |
55 | 0 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
13 Mohamed Jaouab Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Régis Gurtner Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Remi Vita Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Nordin Kandil Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Rodez
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Morgan Corredor Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchil Hậu vệ |
47 | 1 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
11 Mohamed Bouchouari Hậu vệ |
19 | 2 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Sébastien Cibois Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Derek Mazou-Sacko Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Yannis Verdier Tiền đạo |
41 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Tawfik Bentayeb Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Amiens SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Elyess Dao Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Ibrahim Cheick Junio Fofana Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Messy Manitu Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Alexis Sauvage Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
41 Krys-Anthony Madou Kouassi Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Amine Chabane Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
94 Mathis Touho Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Rodez
Amiens SC
Hạng Hai Pháp
Amiens SC
2 : 1
(0-1)
Rodez
Hạng Hai Pháp
Amiens SC
1 : 1
(1-1)
Rodez
Hạng Hai Pháp
Rodez
2 : 2
(0-1)
Amiens SC
Hạng Hai Pháp
Amiens SC
1 : 3
(1-1)
Rodez
Hạng Hai Pháp
Rodez
0 : 1
(0-1)
Amiens SC
Rodez
Amiens SC
20% 80% 0%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Rodez
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2025 |
Pau Rodez |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/02/2025 |
Rodez Bastia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Grenoble Foot 38 Rodez |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Rodez Ajaccio |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.77 |
0.90 2.5 0.80 |
|||
17/01/2025 |
Guingamp Rodez |
3 0 (1) (0) |
0.85 -0.25 1.05 |
0.86 2.5 1.02 |
B
|
T
|
Amiens SC
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2025 |
Amiens SC Grenoble Foot 38 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Lorient Amiens SC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Amiens SC Annecy |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Martigues Amiens SC |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.82 2.25 0.92 |
|||
17/01/2025 |
Amiens SC Bastia |
1 0 (0) (0) |
0.92 0.25 0.98 |
0.78 2.0 1.11 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 7
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 0
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 7