Hạng Hai Pháp - 03/01/2025 19:00
SVĐ: Stade Paul Lignon
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 0.82
0.85 3.0 0.85
- - -
- - -
1.66 4.10 4.00
0.90 10.5 0.80
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
0.89 1.25 0.81
- - -
- - -
2.25 2.40 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Wilitty Younoussa
21’ -
38’
Đang cập nhật
Hacene Benali
-
47’
Merwan Ifnaoui
Aliou Badji
-
Tawfik Bentayeb
Timothee Nkada
65’ -
Mohamed Bouchouari
Nolan Galves
76’ -
77’
F. Dembi
Bradley Danger
-
78’
Hacene Benali
Damien Durand
-
83’
Aliou Badji
Aliou Badji
-
Ahmad Toure Ngouyamsa
Morgan Corredor
88’ -
Ibrahima Baldé
Dany Jean
89’ -
90’
Đang cập nhật
Damien Durand
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
50%
50%
2
5
8
11
438
444
13
12
5
4
4
1
Rodez Red Star
Rodez 5-3-2
Huấn luyện viên: Didier Santini
5-3-2 Red Star
Huấn luyện viên: Grégory Poirier
8
Wilitty Younoussa
22
Tawfik Bentayeb
22
Tawfik Bentayeb
22
Tawfik Bentayeb
22
Tawfik Bentayeb
22
Tawfik Bentayeb
18
Ibrahima Baldé
18
Ibrahima Baldé
18
Ibrahima Baldé
11
Mohamed Bouchouari
11
Mohamed Bouchouari
29
Hacene Benali
98
Ryad Hachem
98
Ryad Hachem
98
Ryad Hachem
2
Blondon Meyapya Fongain
2
Blondon Meyapya Fongain
2
Blondon Meyapya Fongain
2
Blondon Meyapya Fongain
10
Merwan Ifnaoui
13
Fodé Doucouré
13
Fodé Doucouré
Rodez
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Wilitty Younoussa Tiền vệ |
61 | 5 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Waniss Taibi Tiền vệ |
56 | 3 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Mohamed Bouchouari Hậu vệ |
16 | 2 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Ibrahima Baldé Tiền đạo |
15 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Noah Cadiou Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Tawfik Bentayeb Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Abdel Hakim Abdallah Hậu vệ |
61 | 1 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 Ahmad Toure Ngouyamsa Hậu vệ |
45 | 1 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
4 Stone Muzalimoja Mambo Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Lionel M'Pasi Thủ môn |
37 | 1 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
24 Loni Quenabio Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Red Star
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Hacene Benali Tiền vệ |
44 | 15 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Merwan Ifnaoui Tiền vệ |
49 | 4 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Fodé Doucouré Tiền vệ |
44 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
98 Ryad Hachem Tiền vệ |
47 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Blondon Meyapya Fongain Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
21 Aliou Badji Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Loic Kouagba Hậu vệ |
48 | 1 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
97 Samuel Renel Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 F. Dembi Tiền vệ |
44 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
40 Robin Risser Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Dylan Durivaux Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Rodez
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Morgan Corredor Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Derek Mazou-Sacko Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Yannis Verdier Tiền đạo |
38 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Dany Jean Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
9 Timothee Nkada Tiền đạo |
13 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Sébastien Cibois Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Aurelien Pelon Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Nolan Galves Hậu vệ |
13 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Red Star
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Damien Durand Tiền đạo |
47 | 6 | 9 | 3 | 0 | Tiền đạo |
30 Pépé Bonet Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Bradley Danger Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Ivann Botella Tiền đạo |
45 | 8 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Josue Escartin Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Kemo Cissé Tiền đạo |
42 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Joachim Eickmayer Tiền vệ |
42 | 2 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Rodez
Red Star
Rodez
Red Star
20% 40% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Rodez
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Clermont Rodez |
1 1 (0) (1) |
0.96 +0 0.96 |
0.83 2.5 0.90 |
H
|
X
|
|
06/12/2024 |
Rodez Pau |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.86 2.75 0.86 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Caen Rodez |
3 3 (1) (2) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
15/11/2024 |
Angoulême Rodez |
2 1 (1) (0) |
0.90 +1.0 0.95 |
0.88 2.75 0.81 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
Rodez Annecy |
5 1 (2) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.97 2.5 0.91 |
T
|
T
|
Red Star
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Red Star Grenoble Foot 38 |
3 1 (3) (0) |
0.95 +0 0.93 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Red Star Bastia |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.81 2.0 0.87 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Bobigny Red Star |
2 2 (1) (1) |
0.86 +0.5 0.98 |
- - - |
B
|
||
22/11/2024 |
Pau Red Star |
4 1 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
Haubourdin Red Star |
1 7 (1) (3) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 15
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 20