GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Pháp - 17/01/2025 19:00

SVĐ: Stade des Alpes

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -2 3/4 -0.95

0.82 2.75 -0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.35 4.57 7.50

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.9 -1 1/2 0.97

-0.9 1.25 0.77

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.87 2.29 5.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Alan Kerouedan

    Ayoub Jabbari

    63’
  • 71’

    Oucasse Mendy

    Bevic Moussiti Oko

  • Mattheo Xantippe

    Shaquil Delos

    75’
  • Đang cập nhật

    Jessy Benet

    79’
  • 85’

    Samir Belloumou

    Leandro Morante

  • 90’

    Karim Tlilli

    Romain Montiel

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 17/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade des Alpes

  • Trọng tài chính:

    G. Kubler

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Oswald Tanchot

  • Ngày sinh:

    07-08-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    96 (T:37, H:28, B:31)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ibrahim Rachidi

  • Ngày sinh:

    13-01-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    6 (T:1, H:2, B:3)

5

Phạt góc

6

60%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

40%

4

Cứu thua

2

11

Phạm lỗi

12

586

Tổng số đường chuyền

381

11

Dứt điểm

12

3

Dứt điểm trúng đích

4

3

Việt vị

1

Grenoble Foot 38 Martigues

Đội hình

Grenoble Foot 38 3-1-4-2

Huấn luyện viên: Oswald Tanchot

Grenoble Foot 38 VS Martigues

3-1-4-2 Martigues

Huấn luyện viên: Ibrahim Rachidi

7

Pape Meïssa Ba

70

Torai Sihao

70

Torai Sihao

70

Torai Sihao

8

Jessy Benet

4

Mamadou Diarra

4

Mamadou Diarra

4

Mamadou Diarra

4

Mamadou Diarra

25

Theo Valls

25

Theo Valls

10

Karim Tlili

21

Yanis Hadjem

21

Yanis Hadjem

21

Yanis Hadjem

21

Yanis Hadjem

21

Yanis Hadjem

26

Samir Belloumou

26

Samir Belloumou

26

Samir Belloumou

12

Milan Robin

12

Milan Robin

Đội hình xuất phát

Grenoble Foot 38

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Pape Meïssa Ba Tiền đạo

57 20 3 5 0 Tiền đạo

8

Jessy Benet Tiền vệ

49 9 7 3 0 Tiền vệ

25

Theo Valls Tiền vệ

40 3 2 1 0 Tiền vệ

70

Torai Sihao Tiền vệ

38 2 1 5 0 Tiền vệ

4

Mamadou Diarra Hậu vệ

58 2 0 7 0 Hậu vệ

9

Alan Keroudan Tiền đạo

18 1 1 0 0 Tiền đạo

29

Gaëtan Paquiez Tiền vệ

54 1 0 11 0 Tiền vệ

13

Mamadou Diop Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

24

Loris Mouyokolo Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Allan Tchaptchet Hậu vệ

26 0 0 1 0 Hậu vệ

27

Matthéo Xantippe Tiền vệ

22 0 0 3 0 Tiền vệ

Martigues

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Karim Tlili Tiền đạo

74 15 4 16 0 Tiền đạo

7

Oualid Orinel Tiền vệ

57 12 2 7 0 Tiền vệ

12

Milan Robin Tiền vệ

49 6 1 2 0 Tiền vệ

26

Samir Belloumou Tiền vệ

47 3 3 5 0 Tiền vệ

29

Oucasse Mendy Tiền đạo

35 2 1 2 0 Tiền đạo

21

Yanis Hadjem Hậu vệ

49 1 2 8 0 Hậu vệ

3

Steve Solvet Hậu vệ

12 1 0 2 2 Hậu vệ

18

Ayoub Amraoui Hậu vệ

18 0 2 0 0 Hậu vệ

39

Nathanael Saintini Hậu vệ

16 0 1 2 0 Hậu vệ

20

Yannick Etile Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

5

Simon Falette Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Grenoble Foot 38

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

38

Ayoub Jabbari Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Shaquil Delos Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Mamady Alex Bangré Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

87

Nesta Zahui Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

31

Nolan Mbemba Tiền vệ

34 2 1 1 0 Tiền vệ

16

Bobby Allain Thủ môn

45 0 0 0 0 Thủ môn

10

Eddy Sylvestre Tiền đạo

47 0 0 6 0 Tiền đạo

Martigues

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Alain Ipiele Tiền đạo

11 2 2 1 0 Tiền đạo

41

Mohamed Bamba Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

14

Bevic Moussiti-Oko Tiền đạo

11 0 0 1 0 Tiền đạo

50

Adel Anzimati-Aboudou Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

24

Leandro Morante Hậu vệ

45 1 1 3 0 Hậu vệ

9

Romain Montiel Tiền đạo

50 11 0 4 0 Tiền đạo

33

Aness Gharbi Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Grenoble Foot 38

Martigues

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Grenoble Foot 38: 1T - 0H - 0B) (Martigues: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/09/2024

Hạng Hai Pháp

Martigues

0 : 4

(0-0)

Grenoble Foot 38

Phong độ gần nhất

Grenoble Foot 38

Phong độ

Martigues

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

1.4
TB bàn thắng
0.6
2.0
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Grenoble Foot 38

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Pháp

11/01/2025

Caen

Grenoble Foot 38

0 1

(0) (1)

0.85 -0.25 1.00

0.86 2.5 0.87

T
X

Hạng Hai Pháp

03/01/2025

Grenoble Foot 38

Bastia

3 2

(1) (1)

1.00 +0.25 0.85

0.82 2.0 1.08

T
T

Cúp Quốc Gia Pháp

21/12/2024

Cannes

Grenoble Foot 38

3 2

(3) (1)

0.87 +0.25 0.97

0.84 2.5 0.90

B
T

Hạng Hai Pháp

14/12/2024

Red Star

Grenoble Foot 38

3 1

(3) (0)

0.95 +0 0.93

1.07 2.5 0.72

B
T

Hạng Hai Pháp

07/12/2024

Grenoble Foot 38

Amiens SC

0 2

(0) (0)

0.85 -0.25 1.00

1.05 2.5 0.75

B
X

Martigues

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Pháp

10/01/2025

Martigues

Clermont

0 1

(0) (0)

0.95 +0.75 0.90

0.90 2.5 0.90

B
X

Hạng Hai Pháp

03/01/2025

Paris

Martigues

1 2

(1) (0)

0.90 -1.75 0.95

0.85 3.0 0.85

T
H

Cúp Quốc Gia Pháp

21/12/2024

Bourgoin-Jallieu

Martigues

4 1

(3) (1)

1.00 +0.5 0.85

0.89 3.25 0.89

B
T

Hạng Hai Pháp

13/12/2024

Troyes

Martigues

4 0

(1) (0)

1.00 -1.25 0.85

0.85 2.5 0.95

B
T

Hạng Hai Pháp

06/12/2024

Martigues

Guingamp

0 1

(0) (0)

0.95 +1 0.94

0.85 2.75 0.91

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 7

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

18 Tổng 12

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 8

12 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 2

28 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất