Hạng Hai Pháp - 07/02/2025 19:00
SVĐ: Stade des Alpes
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Grenoble Foot 38 Red Star
Grenoble Foot 38 3-1-4-2
Huấn luyện viên:
3-1-4-2 Red Star
Huấn luyện viên:
7
Pape Meïssa Ba
70
Torai Sihao
70
Torai Sihao
70
Torai Sihao
8
Jessy Benet
4
Mamadou Diarra
4
Mamadou Diarra
4
Mamadou Diarra
4
Mamadou Diarra
25
Theo Valls
25
Theo Valls
29
Hacene Benali
98
Ryad Hachem
98
Ryad Hachem
98
Ryad Hachem
98
Ryad Hachem
7
Damien Durand
7
Damien Durand
10
Merwan Ifnaoui
10
Merwan Ifnaoui
10
Merwan Ifnaoui
11
Kemo Cissé
Grenoble Foot 38
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Pape Meïssa Ba Tiền đạo |
58 | 20 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Jessy Benet Tiền vệ |
50 | 9 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Theo Valls Tiền vệ |
41 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
70 Torai Sihao Tiền vệ |
39 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Mamadou Diarra Hậu vệ |
59 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
9 Alan Keroudan Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Gaëtan Paquiez Tiền vệ |
55 | 1 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
13 Mamadou Diop Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Loris Mouyokolo Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Allan Tchaptchet Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Matthéo Xantippe Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Red Star
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Hacene Benali Tiền đạo |
47 | 15 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
11 Kemo Cissé Tiền vệ |
45 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Damien Durand Tiền vệ |
50 | 6 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Merwan Ifnaoui Tiền vệ |
52 | 4 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
98 Ryad Hachem Hậu vệ |
50 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
2 Meyepya Fongain Hậu vệ |
35 | 2 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
28 Loic Kouagba Hậu vệ |
51 | 1 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
97 Samuel Renel Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 José Dembi Tiền vệ |
47 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
40 Robin Risser Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Dylan Durivaux Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Grenoble Foot 38
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Nolan Mbemba Tiền vệ |
35 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Mamady Alex Bangré Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
38 Ayoub Jabbari Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Bobby Allain Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Eddy Sylvestre Tiền đạo |
48 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
87 Nesta Zahui Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Shaquil Delos Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Red Star
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Aliou Badji Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Joachim Eickmayer Tiền vệ |
45 | 2 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
30 Pépé Bonet Kapambu Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Fodé Doucouré Hậu vệ |
47 | 2 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Alioune Fall Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Hiang'a Mananga Mbock Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
5 Josué Escartin Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Grenoble Foot 38
Red Star
Hạng Hai Pháp
Red Star
3 : 1
(3-0)
Grenoble Foot 38
Grenoble Foot 38
Red Star
0% 40% 60%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Grenoble Foot 38
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Grenoble Foot 38 Rodez |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Metz Grenoble Foot 38 |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.95 2.5 0.85 |
|||
17/01/2025 |
Grenoble Foot 38 Martigues |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 1.05 |
0.82 2.75 1.06 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Caen Grenoble Foot 38 |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.86 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
03/01/2025 |
Grenoble Foot 38 Bastia |
3 2 (1) (1) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.82 2.0 1.08 |
T
|
T
|
Red Star
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Red Star Lorient |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Paris Red Star |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.91 2.5 0.91 |
|||
17/01/2025 |
Red Star Pau |
1 3 (1) (1) |
0.68 0.25 1.26 |
0.93 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Laval Red Star |
1 1 (1) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
03/01/2025 |
Rodez Red Star |
0 2 (0) (1) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.85 3.0 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 4
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
9 Tổng 4
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
16 Tổng 8