Hạng Hai Pháp - 03/01/2025 19:00
SVĐ: Stade des Alpes
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
1.00 1/4 0.85
0.82 2.0 -0.93
- - -
- - -
3.50 2.90 2.10
0.85 9.5 0.80
- - -
- - -
-0.87 0 0.67
0.80 0.75 0.90
- - -
- - -
4.33 2.00 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
Pape Meissa Ba
Alan Kerouedan
8’ -
16’
Đang cập nhật
Christophe Vincent
-
26’
Đang cập nhật
Gustave Akueson
-
37’
Jocelyn Janneh
Amine Boutrah
-
Đang cập nhật
Mamadou Diarra
45’ -
Đang cập nhật
Jessy Benet
54’ -
61’
Jocelyn Janneh
Loic Etoga
-
Alan Kerouedan
Ayoub Jabbari
65’ -
72’
Đang cập nhật
Mamadou Diarra
-
Gaëtan Paquiez
Shaquil Delos
74’ -
75’
Đang cập nhật
Zakaria Ariss
-
81’
Christophe Vincent
Anthony Roncaglia
-
Shaquil Delos
Eddy Sylvestre
82’ -
Đang cập nhật
Ayoub Jabbari
85’ -
86’
Lamine Cissé
Clement Rodrigues
-
Đang cập nhật
Jessy Benet
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
36%
64%
4
2
17
14
313
551
14
11
6
6
1
1
Grenoble Foot 38 Bastia
Grenoble Foot 38 5-3-2
Huấn luyện viên: Oswald Tanchot
5-3-2 Bastia
Huấn luyện viên: Benoit Tavenot
7
Pape Meissa Ba
29
Gaëtan Paquiez
29
Gaëtan Paquiez
29
Gaëtan Paquiez
29
Gaëtan Paquiez
29
Gaëtan Paquiez
4
Mamadou Diarra
4
Mamadou Diarra
4
Mamadou Diarra
25
Theo Valls
25
Theo Valls
7
Christophe Vincent
13
Tom Ducrocq
13
Tom Ducrocq
13
Tom Ducrocq
13
Tom Ducrocq
11
Lamine Cissé
11
Lamine Cissé
15
Florian Bohnert
15
Florian Bohnert
15
Florian Bohnert
10
Amine Boutrah
Grenoble Foot 38
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Pape Meissa Ba Tiền đạo |
55 | 20 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Jessy Benet Tiền vệ |
47 | 9 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Theo Valls Tiền vệ |
38 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Mamadou Diarra Hậu vệ |
56 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
9 Alan Kerouedan Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Gaëtan Paquiez Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
13 Mamadou Diop Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Loris Mouyokolo Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Allan Tchaptchet Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Mattheo Xantippe Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Mamady Bangré Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Bastia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Christophe Vincent Tiền vệ |
48 | 4 | 5 | 7 | 1 | Tiền vệ |
10 Amine Boutrah Tiền vệ |
17 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Lamine Cissé Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Florian Bohnert Hậu vệ |
53 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 Tom Ducrocq Tiền vệ |
54 | 0 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
66 Jocelyn Janneh Tiền vệ |
48 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
30 Johny Placide Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
28 Gustave Akueson Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Dominique Guidi Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Zakaria Ariss Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Lisandru Tramoni Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Grenoble Foot 38
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Shaquil Delos Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Eddy Sylvestre Tiền đạo |
45 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
16 Bobby Allain Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 N. Mbemba Tiền vệ |
32 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
38 Ayoub Jabbari Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Arial Mendy Hậu vệ |
42 | 0 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
87 Nesta Zahui Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bastia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Loic Etoga Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Julien Fabri Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Tom Meynadier Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Julien Maggiotti Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 Clement Rodrigues Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Anthony Roncaglia Tiền vệ |
51 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
9 Felix Tomi Tiền vệ |
41 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Grenoble Foot 38
Bastia
Hạng Hai Pháp
Bastia
1 : 0
(1-0)
Grenoble Foot 38
Hạng Hai Pháp
Grenoble Foot 38
0 : 0
(0-0)
Bastia
Hạng Hai Pháp
Grenoble Foot 38
0 : 1
(0-0)
Bastia
Hạng Hai Pháp
Bastia
3 : 0
(2-0)
Grenoble Foot 38
Hạng Hai Pháp
Grenoble Foot 38
1 : 1
(0-0)
Bastia
Grenoble Foot 38
Bastia
60% 20% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Grenoble Foot 38
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Cannes Grenoble Foot 38 |
3 2 (3) (1) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.84 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Red Star Grenoble Foot 38 |
3 1 (3) (0) |
0.95 +0 0.93 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Grenoble Foot 38 Amiens SC |
0 2 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Istres Grenoble Foot 38 |
0 4 (0) (1) |
0.93 +1 0.91 |
0.89 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
Troyes Grenoble Foot 38 |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.96 2.25 0.90 |
T
|
X
|
Bastia
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
Bastia RC Saint Joseph |
5 0 (4) (0) |
0.90 -5.0 0.95 |
0.90 5.75 0.79 |
H
|
X
|
|
13/12/2024 |
Bastia Guingamp |
3 1 (0) (1) |
0.66 +0 1.20 |
0.96 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Red Star Bastia |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.81 2.0 0.87 |
B
|
X
|
|
03/12/2024 |
Ajaccio Bastia |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.88 1.75 0.88 |
B
|
X
|
|
29/11/2024 |
Bastia Nancy |
2 0 (1) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.85 2.0 0.97 |
T
|
H
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 11
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 16
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 15
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 23