GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Pháp - 24/01/2025 19:00

SVĐ: Stade Saint-Symphorien

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 1/4 0.97

0.90 2.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.66 3.50 5.50

0.92 9 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 3/4 0.97

0.90 1.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 2.20 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 24/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Saint-Symphorien

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Stéphane Le Mignan

  • Ngày sinh:

    04-06-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    162 (T:63, H:51, B:48)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Franck Rizzetto

  • Ngày sinh:

    29-03-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    2 (T:0, H:2, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Metz Grenoble Foot 38

Đội hình

Metz 4-1-3-2

Huấn luyện viên: Stéphane Le Mignan

Metz VS Grenoble Foot 38

4-1-3-2 Grenoble Foot 38

Huấn luyện viên: Franck Rizzetto

14

Cheikh Tidiane Sabaly

7

Gauthier Hein

7

Gauthier Hein

7

Gauthier Hein

7

Gauthier Hein

3

Matthieu Udol

10

Pape Amadou Diallo

10

Pape Amadou Diallo

10

Pape Amadou Diallo

36

Ablie Jallow

36

Ablie Jallow

7

Pape Meïssa Ba

70

Torai Sihao

70

Torai Sihao

70

Torai Sihao

8

Jessy Benet

4

Mamadou Diarra

4

Mamadou Diarra

4

Mamadou Diarra

4

Mamadou Diarra

25

Theo Valls

25

Theo Valls

Đội hình xuất phát

Metz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Cheikh Tidiane Sabaly Tiền đạo

52 11 2 5 0 Tiền đạo

3

Matthieu Udol Hậu vệ

49 6 4 9 0 Hậu vệ

36

Ablie Jallow Tiền vệ

39 5 2 1 0 Tiền vệ

10

Pape Amadou Diallo Tiền vệ

39 3 3 1 0 Tiền vệ

7

Gauthier Hein Tiền đạo

20 2 1 2 0 Tiền đạo

38

Sadibou Sané Hậu vệ

41 1 0 3 0 Hậu vệ

39

Koffi Franck Kouao Hậu vệ

50 0 2 4 0 Hậu vệ

21

Benjamin Stambouli Tiền vệ

15 0 1 0 0 Tiền vệ

29

Arnaud Bodart Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

15

Aboubacar Lô Hậu vệ

36 0 0 0 1 Hậu vệ

18

Idrissa Gueye Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Grenoble Foot 38

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Pape Meïssa Ba Tiền đạo

58 20 3 5 0 Tiền đạo

8

Jessy Benet Tiền vệ

50 9 7 3 0 Tiền vệ

25

Theo Valls Tiền vệ

41 3 2 1 0 Tiền vệ

70

Torai Sihao Tiền vệ

39 2 1 5 0 Tiền vệ

4

Mamadou Diarra Hậu vệ

59 2 0 7 0 Hậu vệ

9

Alan Keroudan Tiền đạo

19 1 1 0 0 Tiền đạo

29

Gaëtan Paquiez Tiền vệ

55 1 0 11 0 Tiền vệ

13

Mamadou Diop Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

24

Loris Mouyokolo Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Allan Tchaptchet Hậu vệ

27 0 0 1 0 Hậu vệ

27

Matthéo Xantippe Tiền vệ

23 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Metz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Morgan Bokele Mputu Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Joseph N'Duquidi Tiền vệ

35 0 0 2 0 Tiền vệ

57

Alexis Mirbach Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

20

Jessy Deminguet Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

99

Joel Asoro Tiền đạo

40 2 2 2 0 Tiền đạo

2

Maxime Colin Hậu vệ

42 0 0 6 0 Hậu vệ

9

Ibou Sane Tiền đạo

35 2 1 3 0 Tiền đạo

Grenoble Foot 38

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

87

Nesta Zahui Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Bobby Allain Thủ môn

46 0 0 0 0 Thủ môn

31

Nolan Mbemba Tiền vệ

35 2 1 1 0 Tiền vệ

10

Eddy Sylvestre Tiền đạo

48 0 0 6 0 Tiền đạo

17

Shaquil Delos Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

38

Ayoub Jabbari Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Mamady Alex Bangré Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

Metz

Grenoble Foot 38

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Metz: 2T - 0H - 1B) (Grenoble Foot 38: 1T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/10/2024

Hạng Hai Pháp

Grenoble Foot 38

2 : 0

(1-0)

Metz

13/05/2023

Hạng Hai Pháp

Metz

1 : 0

(0-0)

Grenoble Foot 38

30/12/2022

Hạng Hai Pháp

Grenoble Foot 38

0 : 1

(0-0)

Metz

Phong độ gần nhất

Metz

Phong độ

Grenoble Foot 38

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

0.6
TB bàn thắng
1.6
0.8
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Metz

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Pháp

18/01/2025

Metz

Paris

3 1

(1) (1)

0.95 -0.25 0.90

0.92 2.25 0.83

T
T

Hạng Hai Pháp

11/01/2025

Lorient

Metz

0 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.84 2.5 0.91

T
X

Hạng Hai Pháp

04/01/2025

Metz

Pau

0 0

(0) (0)

0.96 -0.75 0.93

0.95 2.5 0.85

B
X

Cúp Quốc Gia Pháp

20/12/2024

Troyes

Metz

3 0

(1) (0)

0.92 +0 0.92

0.90 2.5 0.80

B
T

Hạng Hai Pháp

14/12/2024

Annecy

Metz

0 0

(0) (0)

0.90 +0.25 0.95

0.86 2.25 0.86

B
X

Grenoble Foot 38

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Pháp

17/01/2025

Grenoble Foot 38

Martigues

1 0

(0) (0)

0.85 -1.25 1.05

0.82 2.75 1.06

B
X

Hạng Hai Pháp

11/01/2025

Caen

Grenoble Foot 38

0 1

(0) (1)

0.85 -0.25 1.00

0.86 2.5 0.87

T
X

Hạng Hai Pháp

03/01/2025

Grenoble Foot 38

Bastia

3 2

(1) (1)

1.00 +0.25 0.85

0.82 2.0 1.08

T
T

Cúp Quốc Gia Pháp

21/12/2024

Cannes

Grenoble Foot 38

3 2

(3) (1)

0.87 +0.25 0.97

0.84 2.5 0.90

B
T

Hạng Hai Pháp

14/12/2024

Red Star

Grenoble Foot 38

3 1

(3) (0)

0.95 +0 0.93

1.07 2.5 0.72

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 7

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 8

3 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 18

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 11

7 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất