Hạng Hai Pháp - 24/01/2025 19:00
SVĐ: Stade Saint-Symphorien
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.87 -1 1/4 0.97
0.90 2.5 0.80
- - -
- - -
1.66 3.50 5.50
0.92 9 0.88
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
0.90 1.0 0.90
- - -
- - -
2.30 2.20 5.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Metz Grenoble Foot 38
Metz 4-1-3-2
Huấn luyện viên: Stéphane Le Mignan
4-1-3-2 Grenoble Foot 38
Huấn luyện viên: Franck Rizzetto
14
Cheikh Tidiane Sabaly
7
Gauthier Hein
7
Gauthier Hein
7
Gauthier Hein
7
Gauthier Hein
3
Matthieu Udol
10
Pape Amadou Diallo
10
Pape Amadou Diallo
10
Pape Amadou Diallo
36
Ablie Jallow
36
Ablie Jallow
7
Pape Meïssa Ba
70
Torai Sihao
70
Torai Sihao
70
Torai Sihao
8
Jessy Benet
4
Mamadou Diarra
4
Mamadou Diarra
4
Mamadou Diarra
4
Mamadou Diarra
25
Theo Valls
25
Theo Valls
Metz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Cheikh Tidiane Sabaly Tiền đạo |
52 | 11 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
3 Matthieu Udol Hậu vệ |
49 | 6 | 4 | 9 | 0 | Hậu vệ |
36 Ablie Jallow Tiền vệ |
39 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Pape Amadou Diallo Tiền vệ |
39 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Gauthier Hein Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
38 Sadibou Sané Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
39 Koffi Franck Kouao Hậu vệ |
50 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Benjamin Stambouli Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Arnaud Bodart Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Aboubacar Lô Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
18 Idrissa Gueye Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Grenoble Foot 38
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Pape Meïssa Ba Tiền đạo |
58 | 20 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Jessy Benet Tiền vệ |
50 | 9 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Theo Valls Tiền vệ |
41 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
70 Torai Sihao Tiền vệ |
39 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Mamadou Diarra Hậu vệ |
59 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
9 Alan Keroudan Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Gaëtan Paquiez Tiền vệ |
55 | 1 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
13 Mamadou Diop Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Loris Mouyokolo Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Allan Tchaptchet Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Matthéo Xantippe Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Metz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Morgan Bokele Mputu Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Joseph N'Duquidi Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
57 Alexis Mirbach Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Jessy Deminguet Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Joel Asoro Tiền đạo |
40 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Maxime Colin Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
9 Ibou Sane Tiền đạo |
35 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Grenoble Foot 38
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
87 Nesta Zahui Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Bobby Allain Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Nolan Mbemba Tiền vệ |
35 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Eddy Sylvestre Tiền đạo |
48 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
17 Shaquil Delos Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Ayoub Jabbari Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Mamady Alex Bangré Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Metz
Grenoble Foot 38
Hạng Hai Pháp
Grenoble Foot 38
2 : 0
(1-0)
Metz
Hạng Hai Pháp
Metz
1 : 0
(0-0)
Grenoble Foot 38
Hạng Hai Pháp
Grenoble Foot 38
0 : 1
(0-0)
Metz
Metz
Grenoble Foot 38
20% 60% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Metz
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Metz Paris |
3 1 (1) (1) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.92 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Lorient Metz |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.84 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Metz Pau |
0 0 (0) (0) |
0.96 -0.75 0.93 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
20/12/2024 |
Troyes Metz |
3 0 (1) (0) |
0.92 +0 0.92 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Annecy Metz |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
X
|
Grenoble Foot 38
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Grenoble Foot 38 Martigues |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 1.05 |
0.82 2.75 1.06 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Caen Grenoble Foot 38 |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.86 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
03/01/2025 |
Grenoble Foot 38 Bastia |
3 2 (1) (1) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.82 2.0 1.08 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Cannes Grenoble Foot 38 |
3 2 (3) (1) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.84 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Red Star Grenoble Foot 38 |
3 1 (3) (0) |
0.95 +0 0.93 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 18
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 11
7 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 25