Hạng Hai Pháp - 11/01/2025 13:00
SVĐ: Stade Michel d'Ornano
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 3/4 1.00
0.86 2.5 0.87
- - -
- - -
2.10 3.25 3.40
0.83 9.25 0.91
- - -
- - -
-0.86 -1 3/4 0.66
0.95 1.0 0.95
- - -
- - -
2.75 2.10 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Bilal Brahimi
7’ -
45’
Mattheo Xantippe
Theo Valls
-
Diabe Bolumbu
Lamine Sy
46’ -
Đang cập nhật
Valentin Henry
60’ -
Tidiam Gomis
Godson Kyeremeh
62’ -
67’
Alan Kerouedan
Ayoub Jabbari
-
74’
Đang cập nhật
Mattheo Xantippe
-
75’
Mattheo Xantippe
Arial Mendy
-
85’
Đang cập nhật
Mamadou Diarra
-
86’
Gaëtan Paquiez
Shaquil Delos
-
88’
Đang cập nhật
Arial Mendy
-
Diedonné Gaucho Debohi
Kalifa Coulibaly
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
7
55%
45%
10
3
12
20
517
426
7
22
3
11
0
4
Caen Grenoble Foot 38
Caen 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Bruno Miguel Nunes Baltazar
4-1-4-1 Grenoble Foot 38
Huấn luyện viên: Frederic Gueguen
19
Alexandre Mendy
20
Noé Lebreton
20
Noé Lebreton
20
Noé Lebreton
20
Noé Lebreton
10
Bilal Brahimi
20
Noé Lebreton
20
Noé Lebreton
20
Noé Lebreton
20
Noé Lebreton
10
Bilal Brahimi
7
Pape Meïssa Ba
9
Alan Keroudan
9
Alan Keroudan
9
Alan Keroudan
9
Alan Keroudan
9
Alan Keroudan
70
Torai Sihao
70
Torai Sihao
70
Torai Sihao
25
Theo Valls
25
Theo Valls
Caen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Alexandre Mendy Tiền đạo |
54 | 27 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Bilal Brahimi Tiền vệ |
48 | 4 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Tidiam Gomis Tiền vệ |
39 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Romain Thomas Hậu vệ |
56 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Noé Lebreton Tiền vệ |
48 | 1 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
14 Lorenzo Rajot Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Valentin Henry Hậu vệ |
42 | 0 | 7 | 12 | 0 | Hậu vệ |
1 Anthony Mandrea Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
27 Daylam Meddah Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Diabé Bolumbu Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
77 Didi Gaucho Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Grenoble Foot 38
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Pape Meïssa Ba Tiền đạo |
56 | 20 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Jessy Benet Tiền vệ |
48 | 9 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Theo Valls Tiền vệ |
39 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
70 Torai Sihao Tiền vệ |
37 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Mamadou Diarra Hậu vệ |
57 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
9 Alan Keroudan Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Gaëtan Paquiez Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
13 Mamadou Diop Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Loris Mouyokolo Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Allan Tchaptchet Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Matthéo Xantippe Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Caen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Yannis Clementia Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Mickaël Le Bihan Tiền đạo |
52 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
39 Gabin Tomé Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Godson Kyeremeh Tiền vệ |
52 | 4 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Lamine Sy Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 Ilyes Najim Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Kalifa Coulibaly Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Grenoble Foot 38
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Ayoub Jabbari Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Shaquil Delos Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Mamady Alex Bangré Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Arial Benabent Mendy Hậu vệ |
43 | 0 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
31 Nolan Mbemba Tiền vệ |
33 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Bobby Allain Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
87 Nesta Zahui Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Eddy Sylvestre Tiền đạo |
46 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
Caen
Grenoble Foot 38
Hạng Hai Pháp
Grenoble Foot 38
3 : 1
(2-1)
Caen
Hạng Hai Pháp
Grenoble Foot 38
5 : 1
(2-0)
Caen
Hạng Hai Pháp
Caen
1 : 2
(1-0)
Grenoble Foot 38
Hạng Hai Pháp
Caen
2 : 1
(0-1)
Grenoble Foot 38
Hạng Hai Pháp
Grenoble Foot 38
1 : 0
(0-0)
Caen
Caen
Grenoble Foot 38
80% 0% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Caen
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/01/2025 |
Caen Clermont |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.84 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Guingamp Caen |
2 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.86 3.0 0.81 |
B
|
H
|
|
16/12/2024 |
Dunkerque Caen |
3 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.99 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
06/12/2024 |
Laval Caen |
1 0 (1) (0) |
0.82 +0 0.97 |
0.95 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Caen Bolbec |
6 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Grenoble Foot 38
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/01/2025 |
Grenoble Foot 38 Bastia |
3 2 (1) (1) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.82 2.0 1.08 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Cannes Grenoble Foot 38 |
3 2 (3) (1) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.84 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Red Star Grenoble Foot 38 |
3 1 (3) (0) |
0.95 +0 0.93 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Grenoble Foot 38 Amiens SC |
0 2 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Istres Grenoble Foot 38 |
0 4 (0) (1) |
0.93 +1 0.91 |
0.89 2.5 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 10
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 11
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 21