GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Pháp - 03/01/2025 19:00

SVĐ: Stade Crédit Agricole de la Licorne

0 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 0 0.93

0.86 2.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 3.00 2.62

0.85 9.25 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.93 0 0.92

-0.93 1.0 0.70

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.00 3.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 7’

    Michel Diaz

    Cyriaque Irié

  • 16’

    Đang cập nhật

    Abdoulaye Kante

  • Đang cập nhật

    O. Géne

    26’
  • 45’

    Youssouf M'Changama

    Rafiki Saïd

  • 50’

    Youssouf M'Changama

    Renaud Ripart

  • O. Géne

    F. Boya

    58’
  • 72’

    Abdoulaye Kante

    Martin Adeline

  • R. Lutin

    M. Manitu

    77’
  • 83’

    Rafiki Saïd

    Jaures Assoumou

  • L. Mafouta

    Krys-Anthony Madou Kouassi

    87’
  • Đang cập nhật

    F. Boya

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 03/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Crédit Agricole de la Licorne

  • Trọng tài chính:

    M. Lesage

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Omar Daf

  • Ngày sinh:

    12-02-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    181 (T:65, H:56, B:60)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Stéphane Dumont

  • Ngày sinh:

    09-06-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    147 (T:58, H:41, B:48)

4

Phạt góc

3

56%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

44%

3

Cứu thua

5

11

Phạm lỗi

9

559

Tổng số đường chuyền

439

13

Dứt điểm

11

5

Dứt điểm trúng đích

6

3

Việt vị

2

Amiens SC Troyes

Đội hình

Amiens SC 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Omar Daf

Amiens SC VS Troyes

4-2-3-1 Troyes

Huấn luyện viên: Stéphane Dumont

9

L. Mafouta

14

S. Corchia

14

S. Corchia

14

S. Corchia

14

S. Corchia

20

K. Kaïboué

20

K. Kaïboué

34

S. Bakayoko

34

S. Bakayoko

34

S. Bakayoko

7

A. Léautey

11

Rafiki Saïd

10

Youssouf M'Changama

10

Youssouf M'Changama

10

Youssouf M'Changama

10

Youssouf M'Changama

20

Renaud Ripart

10

Youssouf M'Changama

10

Youssouf M'Changama

10

Youssouf M'Changama

10

Youssouf M'Changama

20

Renaud Ripart

Đội hình xuất phát

Amiens SC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

L. Mafouta Tiền đạo

52 22 2 7 0 Tiền đạo

7

A. Léautey Tiền vệ

56 7 5 1 1 Tiền vệ

20

K. Kaïboué Tiền vệ

46 3 4 14 0 Tiền vệ

34

S. Bakayoko Hậu vệ

19 1 0 1 0 Hậu vệ

14

S. Corchia Hậu vệ

42 0 8 5 0 Hậu vệ

27

R. Lutin Tiền vệ

27 0 4 2 0 Tiền vệ

25

O. Géne Tiền vệ

52 0 3 7 0 Tiền vệ

13

M. Jaouab Hậu vệ

25 0 1 5 0 Hậu vệ

1

R. Gurtner Thủ môn

52 0 0 0 0 Thủ môn

19

R. Vita Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

10

N. Kandil Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

Troyes

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Rafiki Saïd Tiền vệ

51 12 3 6 0 Tiền vệ

20

Renaud Ripart Tiền đạo

33 3 3 2 0 Tiền đạo

8

Mouhamed Diop Tiền vệ

47 3 2 8 0 Tiền vệ

14

Ismaël Boura Hậu vệ

49 0 3 10 0 Hậu vệ

10

Youssouf M'Changama Tiền vệ

48 0 2 1 0 Tiền vệ

42

Abdoulaye Kante Tiền vệ

33 0 1 3 1 Tiền vệ

21

Cyriaque Irié Tiền vệ

16 0 1 2 0 Tiền vệ

16

Nicolas Lemaitre Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

17

Houboulang Mendes Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Adrien Monfray Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Michel Diaz Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Amiens SC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

F. Boya Tiền vệ

49 1 4 8 0 Tiền vệ

16

A. Sauvage Thủ môn

55 0 0 0 0 Thủ môn

5

O. Urhoghide Hậu vệ

50 2 1 4 1 Hậu vệ

22

E. Dao Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

41

Krys-Anthony Madou Kouassi Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

39

A. Chabane Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

18

M. Manitu Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

Troyes

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Zacharie Boucher Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

15

Jaures Assoumou Tiền đạo

39 4 2 2 0 Tiền đạo

25

Pape Ibnou Ba Tiền đạo

14 1 0 1 0 Tiền đạo

24

Martin Adeline Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

7

Xavier Chavalerin Tiền vệ

43 3 3 10 0 Tiền vệ

27

Kyliane Dong Tiền đạo

46 3 2 2 0 Tiền đạo

23

Paolo Gozzi Hậu vệ

11 0 0 0 1 Hậu vệ

Amiens SC

Troyes

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Amiens SC: 1T - 1H - 3B) (Troyes: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/04/2024

Hạng Hai Pháp

Amiens SC

0 : 0

(0-0)

Troyes

05/12/2023

Hạng Hai Pháp

Troyes

2 : 0

(2-0)

Amiens SC

20/03/2021

Hạng Hai Pháp

Amiens SC

3 : 1

(1-1)

Troyes

28/11/2020

Hạng Hai Pháp

Troyes

2 : 1

(2-0)

Amiens SC

15/08/2020

Giao Hữu CLB

Amiens SC

1 : 2

(0-1)

Troyes

Phong độ gần nhất

Amiens SC

Phong độ

Troyes

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.4
TB bàn thắng
1.6
1.6
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Amiens SC

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Pháp

21/12/2024

Thaon

Amiens SC

2 1

(0) (1)

1.00 +1.25 0.85

0.97 3.25 0.80

B
X

Hạng Hai Pháp

13/12/2024

Amiens SC

Laval

1 3

(0) (1)

0.82 -0.25 1.02

0.91 2.25 0.84

B
T

Hạng Hai Pháp

07/12/2024

Grenoble Foot 38

Amiens SC

0 2

(0) (0)

0.85 -0.25 1.00

1.05 2.5 0.75

T
X

Cúp Quốc Gia Pháp

29/11/2024

Calais Beau-Marais

Amiens SC

0 3

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Pháp

22/11/2024

Guingamp

Amiens SC

3 0

(2) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.85 2.5 0.85

B
T

Troyes

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Pháp

20/12/2024

Troyes

Metz

3 0

(1) (0)

0.92 +0 0.92

0.90 2.5 0.80

T
T

Hạng Hai Pháp

13/12/2024

Troyes

Martigues

4 0

(1) (0)

1.00 -1.25 0.85

0.85 2.5 0.95

T
T

Hạng Hai Pháp

06/12/2024

Lorient

Troyes

2 0

(1) (0)

1.05 -1.25 0.80

0.77 2.75 0.95

B
X

Cúp Quốc Gia Pháp

30/11/2024

Cluses Scionzier

Troyes

0 1

(0) (1)

- - -

- - -

Hạng Hai Pháp

22/11/2024

Troyes

Grenoble Foot 38

0 0

(0) (0)

0.85 -0.25 1.00

0.96 2.25 0.90

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 7

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

7 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

12 Tổng 0

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 4

12 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 2

20 Tổng 7

Thống kê trên 5 trận gần nhất