GIẢI ĐẤU
14
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Pháp - 13/12/2024 19:00

SVĐ: Stade Crédit Agricole de la Licorne

1 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 3/4 -0.98

0.91 2.25 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 3.10 3.40

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 0 -0.87

-0.93 1.0 0.71

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.00 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 6’

    Thibault Vargas

    Mamadou Camara

  • 11’

    Đang cập nhật

    Owen Kouassi

  • Đang cập nhật

    Omar Daf

    12’
  • Đang cập nhật

    K. Kaïboué

    52’
  • A. Chabane

    S. Bakayoko

    57’
  • 61’

    Siriné Doucouré

    Malik Tchokounté

  • 70’

    Malik Sellouki

    Titouan Thomas

  • E. Dao

    A. Léautey

    72’
  • O. Géne

    F. Boya

    76’
  • Đang cập nhật

    L. Mafouta

    83’
  • 86’

    Sam Sanna

    Titouan Thomas

  • 88’

    Đang cập nhật

    Mamadou Camara

  • 90’

    Owen Kouassi

    Anthony Gonçalves

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 13/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Crédit Agricole de la Licorne

  • Trọng tài chính:

    A. Petit

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Omar Daf

  • Ngày sinh:

    12-02-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    181 (T:65, H:56, B:60)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Olivier Frapolli

  • Ngày sinh:

    27-09-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    154 (T:62, H:39, B:53)

3

Phạt góc

5

59%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

41%

0

Cứu thua

4

10

Phạm lỗi

14

523

Tổng số đường chuyền

355

13

Dứt điểm

8

5

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

3

Amiens SC Laval

Đội hình

Amiens SC 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Omar Daf

Amiens SC VS Laval

4-2-3-1 Laval

Huấn luyện viên: Olivier Frapolli

9

L. Mafouta

27

R. Lutin

27

R. Lutin

27

R. Lutin

27

R. Lutin

20

K. Kaïboué

20

K. Kaïboué

5

O. Urhoghide

5

O. Urhoghide

5

O. Urhoghide

7

A. Léautey

19

Malik Sellouki

9

Mamadou Camara

9

Mamadou Camara

9

Mamadou Camara

9

Mamadou Camara

9

Mamadou Camara

21

Owen Kouassi

21

Owen Kouassi

21

Owen Kouassi

21

Owen Kouassi

4

Jimmy Roye

Đội hình xuất phát

Amiens SC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

L. Mafouta Tiền đạo

50 22 2 7 0 Tiền đạo

7

A. Léautey Tiền vệ

54 7 5 1 1 Tiền vệ

20

K. Kaïboué Tiền vệ

45 3 4 14 0 Tiền vệ

5

O. Urhoghide Hậu vệ

48 2 1 4 1 Hậu vệ

27

R. Lutin Tiền vệ

25 0 4 2 0 Tiền vệ

25

O. Géne Tiền vệ

51 0 3 7 0 Tiền vệ

13

M. Jaouab Hậu vệ

23 0 1 5 0 Hậu vệ

1

R. Gurtner Thủ môn

51 0 0 0 0 Thủ môn

39

A. Chabane Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

19

R. Vita Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

10

N. Kandil Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

Laval

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Malik Sellouki Tiền vệ

14 5 2 2 0 Tiền vệ

4

Jimmy Roye Tiền vệ

53 3 6 8 1 Tiền vệ

6

Sam Sanna Tiền vệ

55 3 3 8 1 Tiền vệ

7

Thibault Vargas Hậu vệ

56 2 12 4 0 Hậu vệ

21

Owen Kouassi Hậu vệ

15 1 0 2 0 Hậu vệ

9

Mamadou Camara Tiền vệ

12 1 0 2 0 Tiền vệ

22

Siriné Doucouré Tiền đạo

13 0 2 0 0 Tiền đạo

30

Mamadou Samassa Thủ môn

54 0 0 4 0 Thủ môn

23

Yohan Tavares Hậu vệ

39 0 0 4 0 Hậu vệ

3

William Bianda Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Williams Kokolo Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Amiens SC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

M. Manitu Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

22

E. Dao Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

45

I. Fofana Tiền vệ

9 0 0 2 0 Tiền vệ

34

S. Bakayoko Hậu vệ

17 1 0 1 0 Hậu vệ

41

Krys-Anthony Madou Kouassi Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

16

A. Sauvage Thủ môn

53 0 0 0 0 Thủ môn

29

F. Boya Tiền vệ

47 1 4 8 0 Tiền vệ

Laval

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Titouan Thomas Tiền vệ

50 2 2 5 1 Tiền vệ

39

Anthony Gonçalves Hậu vệ

51 1 1 4 0 Hậu vệ

18

Malik Tchokounté Tiền đạo

51 15 3 7 0 Tiền đạo

10

Kévin Zohi Tiền đạo

15 0 1 0 0 Tiền đạo

34

Aymeric Faurand-Tournaire Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Maxime Hautbois Thủ môn

49 0 0 0 0 Thủ môn

20

Amine Cherni Hậu vệ

55 5 0 3 0 Hậu vệ

Amiens SC

Laval

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Amiens SC: 1T - 2H - 1B) (Laval: 1T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/03/2024

Hạng Hai Pháp

Laval

1 : 1

(1-0)

Amiens SC

28/10/2023

Hạng Hai Pháp

Amiens SC

0 : 0

(0-0)

Laval

02/06/2023

Hạng Hai Pháp

Amiens SC

1 : 2

(0-0)

Laval

30/12/2022

Hạng Hai Pháp

Laval

0 : 3

(0-1)

Amiens SC

Phong độ gần nhất

Amiens SC

Phong độ

Laval

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.4
TB bàn thắng
1.6
1.0
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Amiens SC

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Pháp

07/12/2024

Grenoble Foot 38

Amiens SC

0 2

(0) (0)

0.85 -0.25 1.00

1.05 2.5 0.75

T
X

Cúp Quốc Gia Pháp

29/11/2024

Calais Beau-Marais

Amiens SC

0 3

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Pháp

22/11/2024

Guingamp

Amiens SC

3 0

(2) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.85 2.5 0.85

B
T

Cúp Quốc Gia Pháp

16/11/2024

Fleury 91

Amiens SC

1 1

(1) (0)

0.90 +0.75 0.86

0.87 2.25 0.87

B
X

Hạng Hai Pháp

08/11/2024

Amiens SC

Martigues

1 1

(0) (1)

1.05 -1.25 0.80

0.85 2.5 0.83

B
X

Laval

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Pháp

06/12/2024

Laval

Caen

1 0

(1) (0)

0.82 +0 0.97

0.95 2.5 0.95

T
X

Cúp Quốc Gia Pháp

30/11/2024

Laval

Concarneau

2 2

(1) (1)

1.05 -0.5 0.80

0.95 2.5 0.85

B
T

Hạng Hai Pháp

22/11/2024

Martigues

Laval

0 3

(0) (1)

0.80 +0.5 1.05

0.93 2.25 0.93

T
T

Cúp Quốc Gia Pháp

16/11/2024

Vitré

Laval

0 0

(0) (0)

0.85 +2.5 1.00

0.85 3.5 0.85

B
X

Hạng Hai Pháp

08/11/2024

Laval

Bastia

2 2

(1) (1)

0.87 +0.25 0.97

0.83 2.0 0.85

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 10

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

9 Tổng 6

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

12 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất