GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Pháp - 01/02/2025 13:00

SVĐ: Stade de Paris

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade de Paris

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Red Star Lorient

Đội hình

Red Star 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Red Star VS Lorient

4-2-3-1 Lorient

Huấn luyện viên:

29

Hacene Benali

98

Ryad Hachem

98

Ryad Hachem

98

Ryad Hachem

98

Ryad Hachem

7

Damien Durand

7

Damien Durand

10

Merwan Ifnaoui

10

Merwan Ifnaoui

10

Merwan Ifnaoui

11

Kemo Cissé

22

Eli Junior Kroupi

62

Arthur Ebong Avon

62

Arthur Ebong Avon

62

Arthur Ebong Avon

62

Arthur Ebong Avon

62

Arthur Ebong Avon

62

Arthur Ebong Avon

62

Arthur Ebong Avon

62

Arthur Ebong Avon

44

Darlin Zidane Yongwa Ngameni

44

Darlin Zidane Yongwa Ngameni

Đội hình xuất phát

Red Star

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Hacene Benali Tiền đạo

47 15 5 6 0 Tiền đạo

11

Kemo Cissé Tiền vệ

45 7 1 1 0 Tiền vệ

7

Damien Durand Tiền vệ

50 6 9 3 0 Tiền vệ

10

Merwan Ifnaoui Tiền vệ

52 4 9 4 0 Tiền vệ

98

Ryad Hachem Hậu vệ

50 2 1 6 0 Hậu vệ

2

Meyepya Fongain Hậu vệ

35 2 0 4 1 Hậu vệ

28

Loic Kouagba Hậu vệ

51 1 2 10 0 Hậu vệ

97

Samuel Renel Tiền vệ

16 1 1 0 0 Tiền vệ

26

José Dembi Tiền vệ

47 0 2 5 0 Tiền vệ

40

Robin Risser Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

20

Dylan Durivaux Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

Lorient

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Eli Junior Kroupi Tiền đạo

51 12 4 2 0 Tiền đạo

21

Julien Ponceau Tiền vệ

58 4 4 6 0 Tiền vệ

44

Darlin Zidane Yongwa Ngameni Hậu vệ

53 1 4 4 0 Hậu vệ

93

Joel Mvuka Tiền vệ

28 1 0 1 0 Tiền vệ

62

Arthur Ebong Avon Tiền vệ

20 0 3 0 0 Tiền vệ

38

Yvon Landry Mvogo Thủ môn

54 0 0 1 0 Thủ môn

2

Igor Silva de Almeida Hậu vệ

23 0 0 2 0 Hậu vệ

15

Julien Laporte Hậu vệ

44 0 0 4 0 Hậu vệ

3

Montassar Talbi Hậu vệ

46 0 0 4 1 Hậu vệ

17

Jean-Victor Makengo Tiền vệ

34 0 0 1 0 Tiền vệ

10

Pablo Pagis Tiền đạo

25 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Red Star

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Aliou Badji Tiền đạo

16 2 0 1 0 Tiền đạo

8

Joachim Eickmayer Tiền vệ

45 2 3 7 0 Tiền vệ

30

Pépé Bonet Kapambu Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

13

Fodé Doucouré Hậu vệ

47 2 2 1 0 Hậu vệ

9

Alioune Fall Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Hiang'a Mananga Mbock Tiền vệ

13 0 0 0 1 Tiền vệ

5

Josué Escartin Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

Lorient

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

66

Isaac James Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ

75

Bandiougou Fadiga Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Gedeon Kalulu Kyatengwa Hậu vệ

43 0 1 1 0 Hậu vệ

60

Enzo Genton Hậu vệ

11 1 0 0 0 Hậu vệ

28

Sambou Soumano Tiền đạo

19 3 2 1 0 Tiền đạo

1

Benjamin Leroy Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

11

Théo Le Bris Tiền vệ

46 0 3 4 0 Tiền vệ

Red Star

Lorient

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Red Star: 0T - 0H - 1B) (Lorient: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/09/2024

Hạng Hai Pháp

Lorient

2 : 1

(1-0)

Red Star

Phong độ gần nhất

Red Star

Phong độ

Lorient

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.4
TB bàn thắng
0.4
1.0
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Red Star

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Pháp

25/01/2025

Paris

Red Star

0 0

(0) (0)

0.97 -1.0 0.87

0.91 2.5 0.91

Hạng Hai Pháp

17/01/2025

Red Star

Pau

1 3

(1) (1)

0.68 0.25 1.26

0.93 2.5 0.95

B
T

Hạng Hai Pháp

10/01/2025

Laval

Red Star

1 1

(1) (1)

0.85 -0.25 1.00

1.05 2.5 0.75

T
X

Hạng Hai Pháp

03/01/2025

Rodez

Red Star

0 2

(0) (1)

1.02 -1.0 0.82

0.85 3.0 0.85

T
X

Hạng Hai Pháp

14/12/2024

Red Star

Grenoble Foot 38

3 1

(3) (0)

0.95 +0 0.93

1.07 2.5 0.72

T
T

Lorient

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Pháp

25/01/2025

Lorient

Clermont

0 0

(0) (0)

0.85 -0.75 1.01

0.90 2.5 0.94

Hạng Hai Pháp

18/01/2025

Dunkerque

Lorient

0 1

(0) (1)

0.90 +0 0.89

0.92 2.5 0.80

T
X

Cúp Quốc Gia Pháp

15/01/2025

Cannes

Lorient

2 1

(2) (1)

1.00 +0.5 0.85

0.83 2.5 0.85

B
T

Hạng Hai Pháp

11/01/2025

Lorient

Metz

0 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.84 2.5 0.91

B
X

Hạng Hai Pháp

04/01/2025

Laval

Lorient

2 0

(0) (0)

0.80 +0.75 1.05

0.83 2.5 0.85

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 1

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 5

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 10

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất