- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Red Star Lorient
Red Star 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Lorient
Huấn luyện viên:
29
Hacene Benali
98
Ryad Hachem
98
Ryad Hachem
98
Ryad Hachem
98
Ryad Hachem
7
Damien Durand
7
Damien Durand
10
Merwan Ifnaoui
10
Merwan Ifnaoui
10
Merwan Ifnaoui
11
Kemo Cissé
22
Eli Junior Kroupi
62
Arthur Ebong Avon
62
Arthur Ebong Avon
62
Arthur Ebong Avon
62
Arthur Ebong Avon
62
Arthur Ebong Avon
62
Arthur Ebong Avon
62
Arthur Ebong Avon
62
Arthur Ebong Avon
44
Darlin Zidane Yongwa Ngameni
44
Darlin Zidane Yongwa Ngameni
Red Star
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Hacene Benali Tiền đạo |
47 | 15 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
11 Kemo Cissé Tiền vệ |
45 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Damien Durand Tiền vệ |
50 | 6 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Merwan Ifnaoui Tiền vệ |
52 | 4 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
98 Ryad Hachem Hậu vệ |
50 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
2 Meyepya Fongain Hậu vệ |
35 | 2 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
28 Loic Kouagba Hậu vệ |
51 | 1 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
97 Samuel Renel Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 José Dembi Tiền vệ |
47 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
40 Robin Risser Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Dylan Durivaux Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Lorient
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Eli Junior Kroupi Tiền đạo |
51 | 12 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Julien Ponceau Tiền vệ |
58 | 4 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
44 Darlin Zidane Yongwa Ngameni Hậu vệ |
53 | 1 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
93 Joel Mvuka Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
62 Arthur Ebong Avon Tiền vệ |
20 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Yvon Landry Mvogo Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Igor Silva de Almeida Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Julien Laporte Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Montassar Talbi Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
17 Jean-Victor Makengo Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Pablo Pagis Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Red Star
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Aliou Badji Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Joachim Eickmayer Tiền vệ |
45 | 2 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
30 Pépé Bonet Kapambu Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Fodé Doucouré Hậu vệ |
47 | 2 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Alioune Fall Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Hiang'a Mananga Mbock Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
5 Josué Escartin Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Lorient
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
66 Isaac James Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
75 Bandiougou Fadiga Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Gedeon Kalulu Kyatengwa Hậu vệ |
43 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
60 Enzo Genton Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Sambou Soumano Tiền đạo |
19 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Benjamin Leroy Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Théo Le Bris Tiền vệ |
46 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Red Star
Lorient
Hạng Hai Pháp
Lorient
2 : 1
(1-0)
Red Star
Red Star
Lorient
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Red Star
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Paris Red Star |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.91 2.5 0.91 |
|||
17/01/2025 |
Red Star Pau |
1 3 (1) (1) |
0.68 0.25 1.26 |
0.93 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Laval Red Star |
1 1 (1) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
03/01/2025 |
Rodez Red Star |
0 2 (0) (1) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.85 3.0 0.85 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Red Star Grenoble Foot 38 |
3 1 (3) (0) |
0.95 +0 0.93 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
T
|
Lorient
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Lorient Clermont |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.01 |
0.90 2.5 0.94 |
|||
18/01/2025 |
Dunkerque Lorient |
0 1 (0) (1) |
0.90 +0 0.89 |
0.92 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
Cannes Lorient |
2 1 (2) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Lorient Metz |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.84 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Laval Lorient |
2 0 (0) (0) |
0.80 +0.75 1.05 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 5
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 10
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 15