- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Troyes Lorient
Troyes 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Lorient
Huấn luyện viên:
11
Rafiki Saïd
42
Abdoulaye Kante
42
Abdoulaye Kante
42
Abdoulaye Kante
42
Abdoulaye Kante
8
Mouhamed Diop
42
Abdoulaye Kante
42
Abdoulaye Kante
42
Abdoulaye Kante
42
Abdoulaye Kante
8
Mouhamed Diop
22
Eli Junior Kroupi
62
Arthur Ebong Avon
62
Arthur Ebong Avon
62
Arthur Ebong Avon
62
Arthur Ebong Avon
62
Arthur Ebong Avon
62
Arthur Ebong Avon
62
Arthur Ebong Avon
62
Arthur Ebong Avon
44
Darlin Zidane Yongwa Ngameni
44
Darlin Zidane Yongwa Ngameni
Troyes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Rafiki Saïd Tiền vệ |
55 | 12 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Mouhamed Diop Tiền vệ |
51 | 3 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
12 Nicolas de Préville Tiền đạo |
23 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Youssouf M'Changama Tiền vệ |
52 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
42 Abdoulaye Kante Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
21 Cyriaque Irié Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Nicolas Lemaitre Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Houboulang Mendes Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Adrien Monfray Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Michel Diaz Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Paolo Gozzi Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
Lorient
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Eli Junior Kroupi Tiền đạo |
51 | 12 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Julien Ponceau Tiền vệ |
58 | 4 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
44 Darlin Zidane Yongwa Ngameni Hậu vệ |
53 | 1 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
93 Joel Mvuka Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
62 Arthur Ebong Avon Tiền vệ |
20 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Yvon Landry Mvogo Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Igor Silva de Almeida Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Julien Laporte Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Montassar Talbi Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
17 Jean-Victor Makengo Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Pablo Pagis Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Troyes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Ibrahim Traore Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Jaures Assoumou Tiền đạo |
43 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Xavier Chavalerin Tiền vệ |
47 | 3 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
1 Zacharie Boucher Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Pape Ibnou Ba Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Mathys Detourbet Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Ismaël Boura Hậu vệ |
52 | 0 | 3 | 10 | 0 | Hậu vệ |
Lorient
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Sambou Soumano Tiền đạo |
19 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Benjamin Leroy Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Théo Le Bris Tiền vệ |
46 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
66 Isaac James Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
75 Bandiougou Fadiga Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Gedeon Kalulu Kyatengwa Hậu vệ |
43 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
60 Enzo Genton Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Troyes
Lorient
Hạng Hai Pháp
Lorient
2 : 0
(1-0)
Troyes
VĐQG Pháp
Lorient
2 : 0
(1-0)
Troyes
VĐQG Pháp
Troyes
2 : 2
(1-0)
Lorient
VĐQG Pháp
Lorient
1 : 1
(0-1)
Troyes
VĐQG Pháp
Troyes
2 : 0
(2-0)
Lorient
Troyes
Lorient
40% 60% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Troyes
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Martigues Troyes |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/02/2025 |
Troyes Brest |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Troyes Caen |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Laval Troyes |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0 0.93 |
0.92 2.25 0.92 |
|||
20/01/2025 |
Troyes Annecy |
0 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.93 2.25 0.93 |
B
|
X
|
Lorient
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Lorient Amiens SC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Red Star Lorient |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Lorient Clermont |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.01 |
0.90 2.5 0.94 |
|||
18/01/2025 |
Dunkerque Lorient |
0 1 (0) (1) |
0.90 +0 0.89 |
0.92 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
Cannes Lorient |
2 1 (2) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 0
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 8
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 8