Hạng Hai Pháp - 18/01/2025 19:00
SVĐ: Stade Marcel-Tribut
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.90 0 0.89
0.92 2.5 0.80
- - -
- - -
2.90 2.90 2.55
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.85 0 0.85
0.85 1.0 0.90
- - -
- - -
3.25 2.10 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
14’
E. Kroupi
M. Talbi
-
23’
Đang cập nhật
J. Makengo
-
Đang cập nhật
Ugo Raghouber
52’ -
54’
J. Mvuka
T. Le Bris
-
Maxence Rivera
Kay Tejan
60’ -
Marco Essimi
Gaëtan Courtet
67’ -
Abner
Benjaloud Youssouf
68’ -
69’
Đang cập nhật
E. Genton
-
Naatan Skyttä
Anto Sekongo
75’ -
76’
J. Makengo
E. Genton
-
77’
P. Pagis
S. Soumano
-
81’
Đang cập nhật
Igor Silva
-
90’
E. Kroupi
G. Kalulu
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
7
56%
44%
6
2
12
19
503
395
8
13
2
7
2
8
Dunkerque Lorient
Dunkerque 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Luís Manuel Ferreira de Castro
4-1-4-1 Lorient
Huấn luyện viên: Olivier Pantaloni
20
Enzo Bardeli
23
Vincent Julien Sasso
23
Vincent Julien Sasso
23
Vincent Julien Sasso
23
Vincent Julien Sasso
22
Naatan Skyttä
23
Vincent Julien Sasso
23
Vincent Julien Sasso
23
Vincent Julien Sasso
23
Vincent Julien Sasso
22
Naatan Skyttä
22
Eli Junior Kroupi
62
Arthur Ebong Avon
62
Arthur Ebong Avon
62
Arthur Ebong Avon
62
Arthur Ebong Avon
62
Arthur Ebong Avon
62
Arthur Ebong Avon
62
Arthur Ebong Avon
62
Arthur Ebong Avon
44
Darlin Zidane Yongwa Ngameni
44
Darlin Zidane Yongwa Ngameni
Dunkerque
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Enzo Bardeli Tiền vệ |
60 | 5 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Naatan Skyttä Tiền vệ |
16 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Opa Sangante Hậu vệ |
53 | 4 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
19 Yacine Bammou Tiền đạo |
16 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Vincent Julien Sasso Hậu vệ |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Maxence Rivera Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Alec Georgen Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Ugo Raghouber Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Adrián Ortolá Vañó Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Abner Felipe Souza de Almeida Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Marco Rachid Essimi Ateba Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lorient
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Eli Junior Kroupi Tiền đạo |
50 | 12 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Julien Ponceau Tiền vệ |
57 | 4 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
44 Darlin Zidane Yongwa Ngameni Hậu vệ |
52 | 1 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
93 Joel Mvuka Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
62 Arthur Ebong Avon Tiền vệ |
19 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Yvon Landry Mvogo Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Igor Silva de Almeida Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Julien Laporte Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Montassar Talbi Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
17 Jean-Victor Makengo Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Pablo Pagis Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Dunkerque
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Gaëtan Courtet Tiền đạo |
37 | 8 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
15 Yirigue Foungognan Sekongo Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
80 Gessime Yassine Tiền đạo |
38 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
9 Kay Tejan Tiền đạo |
17 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Benjaloud Youssouf Hậu vệ |
54 | 3 | 6 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Ewen Jaouen Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Geoffrey Kondo Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Lorient
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
66 Isaac James Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
75 Bandiougou Fadiga Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Gedeon Kalulu Kyatengwa Hậu vệ |
42 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
60 Enzo Genton Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Sambou Soumano Tiền đạo |
18 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Benjamin Leroy Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Théo Le Bris Tiền vệ |
45 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Dunkerque
Lorient
Hạng Hai Pháp
Lorient
4 : 2
(1-2)
Dunkerque
Dunkerque
Lorient
20% 40% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Dunkerque
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Pau Dunkerque |
1 1 (0) (1) |
0.90 +0 0.93 |
1.00 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
04/01/2025 |
Guingamp Dunkerque |
1 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.88 |
0.96 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Auxerre Dunkerque |
0 1 (0) (1) |
0.89 -0.75 0.87 |
0.87 2.75 0.82 |
T
|
X
|
|
16/12/2024 |
Dunkerque Caen |
3 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.99 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
09/12/2024 |
Metz Dunkerque |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.93 2.25 0.93 |
B
|
X
|
Lorient
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Cannes Lorient |
2 1 (2) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Lorient Metz |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.84 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Laval Lorient |
2 0 (0) (0) |
0.80 +0.75 1.05 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Tours Lorient |
0 3 (0) (0) |
0.94 +3.5 0.91 |
0.88 4.5 0.83 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Lorient Paris |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 12
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
11 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 5
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 6
12 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 17