0.85 -1 1/4 -0.99
0.90 2.5 0.94
- - -
- - -
1.65 3.90 5.00
0.87 9.5 0.87
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 1.00
0.78 1.0 0.93
- - -
- - -
2.25 2.25 5.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Lorient Clermont
Lorient 4-4-2
Huấn luyện viên: Olivier Pantaloni
4-4-2 Clermont
Huấn luyện viên: Laurent Batlles
22
Eli Junior Kroupi
62
Arthur Ebong Avon
62
Arthur Ebong Avon
62
Arthur Ebong Avon
62
Arthur Ebong Avon
62
Arthur Ebong Avon
62
Arthur Ebong Avon
62
Arthur Ebong Avon
62
Arthur Ebong Avon
44
Darlin Zidane Yongwa Ngameni
44
Darlin Zidane Yongwa Ngameni
6
Habib Keita
11
Maïdine Douane
11
Maïdine Douane
11
Maïdine Douane
11
Maïdine Douane
15
Cheick Oumar Konaté
15
Cheick Oumar Konaté
12
Damien Da Silva
12
Damien Da Silva
12
Damien Da Silva
7
Yohann Magnin
Lorient
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Eli Junior Kroupi Tiền đạo |
51 | 12 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Julien Ponceau Tiền vệ |
58 | 4 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
44 Darlin Zidane Yongwa Ngameni Hậu vệ |
53 | 1 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
93 Joel Mvuka Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
62 Arthur Ebong Avon Tiền vệ |
20 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Yvon Landry Mvogo Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Igor Silva de Almeida Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Julien Laporte Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Montassar Talbi Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
17 Jean-Victor Makengo Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Pablo Pagis Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Clermont
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Habib Keita Tiền vệ |
54 | 2 | 2 | 8 | 1 | Tiền vệ |
7 Yohann Magnin Tiền vệ |
56 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Cheick Oumar Konaté Hậu vệ |
41 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
12 Damien Da Silva Hậu vệ |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Maïdine Douane Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
97 Jérémy Jacquet Hậu vệ |
30 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Massamba Ndiaye Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
31 Baila Diallo Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Johan Gastien Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
70 Yadaly Diaby Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Mons Bassouamina Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Lorient
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
75 Bandiougou Fadiga Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Gedeon Kalulu Kyatengwa Hậu vệ |
43 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
60 Enzo Genton Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Sambou Soumano Tiền đạo |
19 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Benjamin Leroy Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Théo Le Bris Tiền vệ |
46 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
66 Isaac James Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Clermont
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Mehdi Baaloudj Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
92 Aïman Maurer Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Josue Mwimba Isala Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Ivan Adnan Joshua M'Bahia Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
37 Tidyane Diagouraga Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Yoel Armougom Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 Théo Guivarch Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Lorient
Clermont
Hạng Hai Pháp
Clermont
2 : 1
(1-0)
Lorient
VĐQG Pháp
Lorient
5 : 0
(2-0)
Clermont
VĐQG Pháp
Clermont
1 : 0
(0-0)
Lorient
VĐQG Pháp
Clermont
2 : 0
(1-0)
Lorient
VĐQG Pháp
Lorient
2 : 1
(2-0)
Clermont
Lorient
Clermont
40% 20% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Lorient
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Dunkerque Lorient |
0 1 (0) (1) |
0.90 +0 0.89 |
0.92 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
Cannes Lorient |
2 1 (2) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Lorient Metz |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.84 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Laval Lorient |
2 0 (0) (0) |
0.80 +0.75 1.05 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Tours Lorient |
0 3 (0) (0) |
0.94 +3.5 0.91 |
0.88 4.5 0.83 |
B
|
X
|
Clermont
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Clermont Laval |
1 1 (0) (0) |
0.93 -0.5 0.97 |
1.02 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Martigues Clermont |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
03/01/2025 |
Caen Clermont |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.84 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Sochaux Clermont |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.89 |
0.97 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Clermont Rodez |
1 1 (0) (1) |
0.96 +0 0.96 |
0.83 2.5 0.90 |
H
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 6
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 10
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 8
12 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 16