GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Pháp - 20/12/2024 19:45

SVĐ: Stade de l'Aube

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 0 0.92

0.90 2.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 3.10 2.55

0.82 9 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.93 0 0.91

0.95 1.0 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 2.10 3.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 18’

    Đang cập nhật

    Sadibou Sané

  • Rafiki Saïd

    Renaud Ripart

    27’
  • 65’

    Joel Asoro

    Joseph Mangondo

  • Paolo Gozzi

    Cyriaque Irié

    69’
  • 74’

    Maxime Colin

    Koffi Kouao

  • Đang cập nhật

    Adrien Monfray

    76’
  • Đang cập nhật

    Renaud Ripart

    83’
  • Cyriaque Irié

    Jaures Assoumou

    87’
  • Renaud Ripart

    Pape Ibnou Ba

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 20/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade de l'Aube

  • Trọng tài chính:

    C. Turpin

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Stéphane Dumont

  • Ngày sinh:

    09-06-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    147 (T:58, H:41, B:48)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Stéphane Le Mignan

  • Ngày sinh:

    04-06-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    162 (T:63, H:51, B:48)

4

Phạt góc

5

29%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

71%

5

Cứu thua

3

6

Phạm lỗi

7

247

Tổng số đường chuyền

606

14

Dứt điểm

11

6

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

1

Troyes Metz

Đội hình

Troyes 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Stéphane Dumont

Troyes VS Metz

4-1-4-1 Metz

Huấn luyện viên: Stéphane Le Mignan

11

Rafiki Saïd

5

Abdoulaye Kante

5

Abdoulaye Kante

5

Abdoulaye Kante

5

Abdoulaye Kante

9

Renaud Ripart

5

Abdoulaye Kante

5

Abdoulaye Kante

5

Abdoulaye Kante

5

Abdoulaye Kante

9

Renaud Ripart

9

Cheick Tidiane Sabaly

7

Gauthier Hein

7

Gauthier Hein

7

Gauthier Hein

7

Gauthier Hein

3

Matthieu Udol

7

Gauthier Hein

7

Gauthier Hein

7

Gauthier Hein

7

Gauthier Hein

3

Matthieu Udol

Đội hình xuất phát

Troyes

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Rafiki Saïd Tiền vệ

50 12 3 6 0 Tiền vệ

9

Renaud Ripart Tiền đạo

32 3 3 2 0 Tiền đạo

8

Mouhamed Diop Tiền vệ

46 3 2 8 0 Tiền vệ

10

Youssouf M'Changama Tiền vệ

47 0 2 1 0 Tiền vệ

5

Abdoulaye Kante Tiền vệ

32 0 1 3 1 Tiền vệ

7

Cyriaque Irié Tiền vệ

15 0 1 2 0 Tiền vệ

1

Zacharie Boucher Thủ môn

35 0 0 0 0 Thủ môn

2

Houboulang Mendes Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Adrien Monfray Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Michel Diaz Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

3

Paolo Gozzi Hậu vệ

10 0 0 0 1 Hậu vệ

Metz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Cheick Tidiane Sabaly Tiền đạo

48 11 2 5 0 Tiền đạo

3

Matthieu Udol Hậu vệ

45 6 4 9 0 Hậu vệ

10

Pape Diallo Tiền vệ

36 3 3 1 0 Tiền vệ

11

Joel Asoro Tiền vệ

38 2 2 2 0 Tiền vệ

7

Gauthier Hein Tiền vệ

16 2 1 2 0 Tiền vệ

4

Sadibou Sané Hậu vệ

37 1 0 3 0 Hậu vệ

6

Benjamin Stambouli Tiền vệ

11 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Alexis Mirbach Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

2

Maxime Colin Hậu vệ

38 0 0 6 0 Hậu vệ

5

Aboubacar Lô Hậu vệ

32 0 0 0 1 Hậu vệ

8

Alpha Touré Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Troyes

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Pape Ibnou Ba Tiền đạo

13 1 0 1 0 Tiền đạo

14

Ismaël Boura Hậu vệ

48 0 3 10 0 Hậu vệ

13

Mathys Detourbet Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Thierno Baldé Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Martin Adeline Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Xavier Chavalerin Tiền vệ

42 3 3 10 0 Tiền vệ

16

Corentin Michel Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

15

Jaures Assoumou Tiền đạo

38 4 2 2 0 Tiền đạo

20

Kyliane Dong Tiền đạo

45 3 2 2 0 Tiền đạo

Metz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Morgan Bokele Mputu Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Koffi Kouao Hậu vệ

46 0 2 4 0 Hậu vệ

17

Ibou Sane Tiền vệ

32 2 1 3 0 Tiền vệ

14

Joseph N'Duquidi Tiền vệ

33 0 0 2 0 Tiền vệ

16

Alexandre Oukidja Thủ môn

52 0 0 3 0 Thủ môn

13

Fali Candé Hậu vệ

46 1 2 5 0 Hậu vệ

18

Joseph Mangondo Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Malick Mbaye Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

Troyes

Metz

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Troyes: 2T - 1H - 0B) (Metz: 0T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/09/2024

Hạng Hai Pháp

Troyes

2 : 1

(1-0)

Metz

06/02/2022

VĐQG Pháp

Troyes

0 : 0

(0-0)

Metz

12/09/2021

VĐQG Pháp

Metz

0 : 2

(0-0)

Troyes

Phong độ gần nhất

Troyes

Phong độ

Metz

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.6
TB bàn thắng
1.4
0.6
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Troyes

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Pháp

13/12/2024

Troyes

Martigues

4 0

(1) (0)

1.00 -1.25 0.85

0.85 2.5 0.95

T
T

Hạng Hai Pháp

06/12/2024

Lorient

Troyes

2 0

(1) (0)

1.05 -1.25 0.80

0.77 2.75 0.95

B
X

Cúp Quốc Gia Pháp

30/11/2024

Cluses Scionzier

Troyes

0 1

(0) (1)

- - -

- - -

Hạng Hai Pháp

22/11/2024

Troyes

Grenoble Foot 38

0 0

(0) (0)

0.85 -0.25 1.00

0.96 2.25 0.90

B
X

Cúp Quốc Gia Pháp

16/11/2024

Foron

Troyes

1 3

(0) (1)

- - -

- - -

Metz

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Pháp

14/12/2024

Annecy

Metz

0 0

(0) (0)

0.90 +0.25 0.95

0.86 2.25 0.86

B
X

Hạng Hai Pháp

09/12/2024

Metz

Dunkerque

2 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.93 2.25 0.93

T
X

Cúp Quốc Gia Pháp

29/11/2024

Raon l'Etape

Metz

0 1

(0) (1)

0.97 +2.75 0.87

- - -

B

Hạng Hai Pháp

22/11/2024

Clermont

Metz

1 1

(1) (1)

0.85 +0.25 1.00

0.96 2.25 0.90

B
X

Cúp Quốc Gia Pháp

16/11/2024

FCSR Obernai

Metz

0 3

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 5

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 5

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 9

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 9

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất