Hạng Hai Pháp - 10/01/2025 19:00
SVĐ: Stade Jean Laville
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 3/4 0.90
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
5.00 3.60 1.65
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.95 1/4 0.85
0.95 1.0 0.95
- - -
- - -
5.50 2.20 2.30
- - -
- - -
- - -
-
-
51’
Habib Keita
Jérémy Jacquet
-
Romain Montiel
Oucasse Mendy
54’ -
61’
Đang cập nhật
Yohann Magnin
-
68’
Yadaly Diaby
Tidyane Diagouraga
-
Karim Tlilli
Bevic Moussiti Oko
70’ -
77’
Maidine Douane
Mehdi Baaloudj
-
Yanis Hadjem
Akim Djaha
78’ -
82’
Đang cập nhật
Jérémy Jacquet
-
Đang cập nhật
Francois Kembolo Luyeye
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
8
36%
64%
7
0
11
8
310
587
9
15
0
8
0
3
Martigues Clermont
Martigues 5-3-2
Huấn luyện viên: Ibrahim Rachidi
5-3-2 Clermont
Huấn luyện viên: Laurent Batlles
10
Karim Tlili
24
Leandro Morante
24
Leandro Morante
24
Leandro Morante
24
Leandro Morante
24
Leandro Morante
26
Samir Belloumou
26
Samir Belloumou
26
Samir Belloumou
9
Romain Montiel
9
Romain Montiel
6
Habib Keita
11
Maïdine Douane
11
Maïdine Douane
11
Maïdine Douane
11
Maïdine Douane
12
Damien Da Silva
12
Damien Da Silva
12
Damien Da Silva
12
Damien Da Silva
12
Damien Da Silva
12
Damien Da Silva
Martigues
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Karim Tlili Tiền đạo |
73 | 15 | 4 | 16 | 0 | Tiền đạo |
7 Oualid Orinel Tiền vệ |
56 | 12 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
9 Romain Montiel Tiền đạo |
49 | 11 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
26 Samir Belloumou Tiền vệ |
46 | 3 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Yanis Hadjem Hậu vệ |
48 | 1 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
24 Leandro Morante Hậu vệ |
44 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Steve Solvet Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 2 | Hậu vệ |
6 Francis Kembolo Luyeye Tiền vệ |
63 | 1 | 0 | 17 | 2 | Tiền vệ |
18 Ayoub Amraoui Hậu vệ |
17 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Nathanael Saintini Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
40 Yan Marillat Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
Clermont
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Habib Keita Tiền vệ |
52 | 2 | 2 | 8 | 1 | Tiền vệ |
7 Yohann Magnin Tiền vệ |
54 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Cheick Oumar Konaté Hậu vệ |
39 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
12 Damien Da Silva Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Maïdine Douane Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
97 Jérémy Jacquet Hậu vệ |
28 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Massamba Ndiaye Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
31 Baila Diallo Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Johan Gastien Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
70 Yadaly Diaby Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Mons Bassouamina Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Martigues
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Alain Ipiele Tiền đạo |
10 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
50 Adel Anzimati-Aboudou Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Akim Djaha Hậu vệ |
72 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
29 Oucasse Mendy Tiền đạo |
34 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Bevic Moussiti-Oko Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Ilyas Zouaoui Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Simon Falette Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Clermont
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Ivan Adnan Joshua M'Bahia Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
22 Yoel Armougom Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 Théo Guivarch Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Mehdi Baaloudj Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
92 Aïman Maurer Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Tidyane Diagouraga Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Josue Mwimba Isala Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Martigues
Clermont
Hạng Hai Pháp
Clermont
0 : 1
(0-1)
Martigues
Martigues
Clermont
60% 0% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Martigues
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/01/2025 |
Paris Martigues |
1 2 (1) (0) |
0.90 -1.75 0.95 |
0.85 3.0 0.85 |
T
|
H
|
|
21/12/2024 |
Bourgoin-Jallieu Martigues |
4 1 (3) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.89 3.25 0.89 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Troyes Martigues |
4 0 (1) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
06/12/2024 |
Martigues Guingamp |
0 1 (0) (0) |
0.95 +1 0.94 |
0.85 2.75 0.91 |
H
|
X
|
|
30/11/2024 |
Valence FC Martigues |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Clermont
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/01/2025 |
Caen Clermont |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.84 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Sochaux Clermont |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.89 |
0.97 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Clermont Rodez |
1 1 (0) (1) |
0.96 +0 0.96 |
0.83 2.5 0.90 |
H
|
X
|
|
06/12/2024 |
Annecy Clermont |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.95 2.25 0.77 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Angoulême Clermont |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 2
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 13
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 15