Hạng Hai Pháp - 03/01/2025 19:00
SVĐ: Stade Michel d'Ornano
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 3/4 1.00
0.84 2.5 0.88
- - -
- - -
2.10 3.30 3.40
0.86 9.5 0.88
- - -
- - -
0.70 0 -0.91
0.97 1.0 0.88
- - -
- - -
2.75 2.10 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Lorenzo Rajot
39’ -
52’
Đang cập nhật
Maidine Douane
-
Emmanuel Ntim
Gabin Tomé
56’ -
Tidiam Gomis
Godson Kyeremeh
70’ -
71’
Maidine Douane
Mehdi Baaloudj
-
80’
M. Bassouamina
Yoël Armougom
-
Valentin Henry
Ilyes Najim
82’ -
Đang cập nhật
Didí Gaucho
84’ -
89’
Mehdi Baaloudj
Yadaly Diaby
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
58%
42%
5
5
14
16
525
385
10
12
6
6
1
6
Caen Clermont
Caen 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Bruno Miguel Nunes Baltazar
4-1-4-1 Clermont
Huấn luyện viên: Laurent Batlles
19
Alexandre Mendy
20
Noe Lebreton
20
Noe Lebreton
20
Noe Lebreton
20
Noe Lebreton
10
Bilal Brahimi
20
Noe Lebreton
20
Noe Lebreton
20
Noe Lebreton
20
Noe Lebreton
10
Bilal Brahimi
6
Habib Keita
11
Maidine Douane
11
Maidine Douane
11
Maidine Douane
11
Maidine Douane
12
Damien Da Silva
12
Damien Da Silva
12
Damien Da Silva
12
Damien Da Silva
12
Damien Da Silva
12
Damien Da Silva
Caen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Alexandre Mendy Tiền đạo |
53 | 27 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Bilal Brahimi Tiền vệ |
47 | 4 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Tidiam Gomis Tiền vệ |
38 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Romain Thomas Hậu vệ |
55 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Noe Lebreton Tiền vệ |
47 | 1 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
77 Diedonné Gaucho Debohi Tiền vệ |
42 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
14 Lorenzo Rajot Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Valentin Henry Hậu vệ |
41 | 0 | 7 | 12 | 0 | Hậu vệ |
1 Anthony Mandrea Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
91 Emmanuel Ntim Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Diabe Bolumbu Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Clermont
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Habib Keita Tiền đạo |
51 | 2 | 2 | 8 | 1 | Tiền đạo |
7 Yohann Magnin Tiền vệ |
53 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Cheick Konate Hậu vệ |
38 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
12 Damien Da Silva Hậu vệ |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Maidine Douane Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
97 Jérémy Jacquet Hậu vệ |
27 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Massamba Ndiaye Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
31 Baïla Diallo Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
37 Tidyane Diagouraga Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Johan Gastien Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
26 M. Bassouamina Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Caen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Kalifa Coulibaly Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Mickaël Le Bihan Tiền đạo |
51 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Yannis Clementia Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Gabin Tomé Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Godson Kyeremeh Tiền vệ |
51 | 4 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Lamine Sy Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 Ilyes Najim Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Clermont
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Théo Guivarch Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Yoël Armougom Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
77 Mehdi Baaloudj Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Yadaly Diaby Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Josue Isala Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
92 Aïman Maurer Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Ivan M'Bahia Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Caen
Clermont
Hạng Hai Pháp
Caen
2 : 1
(0-0)
Clermont
Hạng Hai Pháp
Clermont
0 : 0
(0-0)
Caen
Caen
Clermont
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Caen
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Guingamp Caen |
2 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.86 3.0 0.81 |
B
|
H
|
|
16/12/2024 |
Dunkerque Caen |
3 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.99 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
06/12/2024 |
Laval Caen |
1 0 (1) (0) |
0.82 +0 0.97 |
0.95 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Caen Bolbec |
6 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/11/2024 |
Caen Rodez |
3 3 (1) (2) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
T
|
Clermont
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Sochaux Clermont |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.89 |
0.97 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Clermont Rodez |
1 1 (0) (1) |
0.96 +0 0.96 |
0.83 2.5 0.90 |
H
|
X
|
|
06/12/2024 |
Annecy Clermont |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.95 2.25 0.77 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Angoulême Clermont |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
22/11/2024 |
Clermont Metz |
1 1 (1) (1) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.96 2.25 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 5
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 9
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 14