- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Dunkerque Martigues
Dunkerque 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Martigues
Huấn luyện viên:
9
Gaëtan Courtet
4
Vincent Julien Sasso
4
Vincent Julien Sasso
4
Vincent Julien Sasso
4
Vincent Julien Sasso
10
Naatan Skyttä
4
Vincent Julien Sasso
4
Vincent Julien Sasso
4
Vincent Julien Sasso
4
Vincent Julien Sasso
10
Naatan Skyttä
10
Karim Tlili
21
Yanis Hadjem
21
Yanis Hadjem
21
Yanis Hadjem
21
Yanis Hadjem
21
Yanis Hadjem
26
Samir Belloumou
26
Samir Belloumou
26
Samir Belloumou
12
Milan Robin
12
Milan Robin
Dunkerque
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Gaëtan Courtet Tiền đạo |
39 | 8 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
10 Naatan Skyttä Tiền vệ |
18 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Benjaloud Youssouf Hậu vệ |
56 | 3 | 6 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Gessime Yassine Tiền vệ |
40 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Vincent Julien Sasso Hậu vệ |
21 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Yirigue Foungognan Sekongo Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Maxence Rivera Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Ewen Jaouen Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Geoffrey Kondo Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Allan Linguet Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Diogo Lucas Queirós Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Martigues
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Karim Tlili Tiền đạo |
75 | 15 | 4 | 16 | 0 | Tiền đạo |
7 Oualid Orinel Tiền vệ |
58 | 12 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
12 Milan Robin Tiền vệ |
50 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Samir Belloumou Tiền vệ |
48 | 3 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
29 Oucasse Mendy Tiền đạo |
36 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Yanis Hadjem Hậu vệ |
50 | 1 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
3 Steve Solvet Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 2 | Hậu vệ |
18 Ayoub Amraoui Hậu vệ |
19 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Nathanael Saintini Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Yannick Etile Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Simon Falette Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Dunkerque
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Opa Sangante Hậu vệ |
55 | 4 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
14 Marco Rachid Essimi Ateba Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Christian Senneville Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Yacine Bammou Tiền đạo |
18 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Malick Diop Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Alec Georgen Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Ibrahim Kone Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Enzo Bardeli Tiền vệ |
62 | 5 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Ugo Raghouber Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Martigues
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Alain Ipiele Tiền đạo |
12 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
41 Mohamed Bamba Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Bevic Moussiti-Oko Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
50 Adel Anzimati-Aboudou Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Leandro Morante Hậu vệ |
46 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Romain Montiel Tiền đạo |
51 | 11 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
33 Aness Gharbi Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Dunkerque
Martigues
Hạng Hai Pháp
Martigues
1 : 1
(1-0)
Dunkerque
National Pháp
Martigues
1 : 0
(0-0)
Dunkerque
National Pháp
Dunkerque
0 : 1
(0-0)
Martigues
Dunkerque
Martigues
20% 60% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Dunkerque
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2025 |
Annecy Dunkerque |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.88 2.25 0.96 |
|||
22/01/2025 |
Haguenau Dunkerque |
1 3 (1) (0) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
18/01/2025 |
Dunkerque Lorient |
0 1 (0) (1) |
0.90 +0 0.89 |
0.92 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Pau Dunkerque |
1 1 (0) (1) |
0.90 +0 0.93 |
1.00 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
04/01/2025 |
Guingamp Dunkerque |
1 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.88 |
0.96 2.5 0.80 |
T
|
X
|
Martigues
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Martigues Amiens SC |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.5 0.96 |
0.82 2.25 0.92 |
|||
17/01/2025 |
Grenoble Foot 38 Martigues |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 1.05 |
0.82 2.75 1.06 |
T
|
X
|
|
10/01/2025 |
Martigues Clermont |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
03/01/2025 |
Paris Martigues |
1 2 (1) (0) |
0.90 -1.75 0.95 |
0.85 3.0 0.85 |
T
|
H
|
|
21/12/2024 |
Bourgoin-Jallieu Martigues |
4 1 (3) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.89 3.25 0.89 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 3
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 12
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 15