Hạng Hai Pháp - 10/01/2025 19:00
SVĐ: Stade Du Hameau Idron 1
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.90 0 0.93
1.00 2.5 0.80
- - -
- - -
2.50 3.25 2.70
0.90 9 0.84
- - -
- - -
0.92 0 0.92
0.88 1.0 0.88
- - -
- - -
3.20 2.10 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
-5’
Đang cập nhật
Adrián Ortolá
-
7’
Benjaloud Youssouf
Enzo Bardeli
-
62’
Gaëtan Courtet
Maxence Rivera
-
63’
Naatan Skyttä
Diogo Queirós
-
Kylian Gasnier
Jordy Gaspar
67’ -
70’
Đang cập nhật
Benjaloud Youssouf
-
Đang cập nhật
Antoine Mille
75’ -
78’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Pathé Mboup
82’ -
Therence Koudou
Khalid Boutaïb
85’ -
Iyad Mohamed
Xavier Kouassi
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
1
52%
48%
3
2
12
10
460
441
17
14
3
4
8
1
Pau Dunkerque
Pau 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Nicolas Usaï
4-2-3-1 Dunkerque
Huấn luyện viên: Luís Manuel Ferreira de Castro
25
Jean Ruiz
17
Antoine Mille
17
Antoine Mille
17
Antoine Mille
17
Antoine Mille
22
Kouadio Ange Ahoussou
22
Kouadio Ange Ahoussou
18
Kandet Diawara
18
Kandet Diawara
18
Kandet Diawara
8
Iyad Mohamed
18
Gaëtan Courtet
17
Benjaloud Youssouf
17
Benjaloud Youssouf
17
Benjaloud Youssouf
17
Benjaloud Youssouf
20
Enzo Bardeli
17
Benjaloud Youssouf
17
Benjaloud Youssouf
17
Benjaloud Youssouf
17
Benjaloud Youssouf
20
Enzo Bardeli
Pau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Jean Ruiz Hậu vệ |
54 | 3 | 4 | 13 | 0 | Hậu vệ |
8 Iyad Mohamed Tiền vệ |
26 | 2 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Kouadio Ange Ahoussou Hậu vệ |
51 | 2 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
18 Kandet Diawara Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Antoine Mille Tiền vệ |
17 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Pathé Mboup Tiền vệ |
16 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Taïryk Arconte Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Therence Koudou Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
23 Johann Obiang Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Bingourou Kamara Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
27 Kylian Gasnier Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Dunkerque
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Gaëtan Courtet Tiền đạo |
36 | 8 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
20 Enzo Bardeli Tiền vệ |
59 | 5 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Naatan Skyttä Tiền vệ |
15 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Opa Sangante Hậu vệ |
52 | 4 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
17 Benjaloud Youssouf Hậu vệ |
53 | 3 | 6 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Yacine Bammou Tiền vệ |
15 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Vincent Julien Sasso Hậu vệ |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Alec Georgen Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Ugo Raghouber Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Adrián Ortolá Vañó Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Marco Rachid Essimi Ateba Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Pau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Xavier Laglais Kouassi Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
10 Khalid Boutaïb Tiền đạo |
47 | 13 | 3 | 4 | 2 | Tiền đạo |
77 Tao Paradowski Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Ousmane Kanté Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
12 Jordy Gaspar Hậu vệ |
29 | 1 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
21 Steeve Beusnard Tiền vệ |
45 | 2 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
30 Yonis Njoh Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Dunkerque
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
80 Gessime Yassine Tiền đạo |
37 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Maxence Rivera Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Ewen Jaouen Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Geoffrey Kondo Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Kay Tejan Tiền đạo |
16 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Abner Felipe Souza de Almeida Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Diogo Lucas Queirós Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Pau
Dunkerque
Hạng Hai Pháp
Dunkerque
3 : 2
(2-1)
Pau
Hạng Hai Pháp
Dunkerque
1 : 0
(0-0)
Pau
Hạng Hai Pháp
Pau
1 : 1
(1-0)
Dunkerque
Hạng Hai Pháp
Dunkerque
1 : 0
(1-0)
Pau
Hạng Hai Pháp
Pau
1 : 2
(0-2)
Dunkerque
Pau
Dunkerque
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Pau
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Metz Pau |
0 0 (0) (0) |
0.96 -0.75 0.93 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Pau Ajaccio |
1 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.82 2.25 0.91 |
H
|
X
|
|
06/12/2024 |
Rodez Pau |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.86 2.75 0.86 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
St-Philbert Gd Lieu Pau |
1 1 (1) (0) |
0.84 +2.5 0.85 |
- - - |
B
|
||
22/11/2024 |
Pau Red Star |
4 1 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
T
|
Dunkerque
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Guingamp Dunkerque |
1 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.88 |
0.96 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Auxerre Dunkerque |
0 1 (0) (1) |
0.89 -0.75 0.87 |
0.87 2.75 0.82 |
T
|
X
|
|
16/12/2024 |
Dunkerque Caen |
3 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.99 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
09/12/2024 |
Metz Dunkerque |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.93 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Aubervilliers Dunkerque |
0 2 (0) (0) |
0.90 +1.75 0.82 |
0.94 2.75 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 5
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 14
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 19