GIẢI ĐẤU
20
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Pháp - 10/01/2025 19:00

SVĐ: Stade Du Hameau Idron 1

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 0 0.93

1.00 2.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 3.25 2.70

0.90 9 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 0 0.92

0.88 1.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 2.10 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • -5’

    Đang cập nhật

    Adrián Ortolá

  • 7’

    Benjaloud Youssouf

    Enzo Bardeli

  • 62’

    Gaëtan Courtet

    Maxence Rivera

  • 63’

    Naatan Skyttä

    Diogo Queirós

  • Kylian Gasnier

    Jordy Gaspar

    67’
  • 70’

    Đang cập nhật

    Benjaloud Youssouf

  • Đang cập nhật

    Antoine Mille

    75’
  • 78’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Đang cập nhật

    Pathé Mboup

    82’
  • Therence Koudou

    Khalid Boutaïb

    85’
  • Iyad Mohamed

    Xavier Kouassi

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 10/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Du Hameau Idron 1

  • Trọng tài chính:

    A. Taleb

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Nicolas Usaï

  • Ngày sinh:

    01-05-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    131 (T:46, H:32, B:53)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Luís Manuel Ferreira de Castro

  • Ngày sinh:

    07-05-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    111 (T:48, H:24, B:39)

5

Phạt góc

1

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

3

Cứu thua

2

12

Phạm lỗi

10

460

Tổng số đường chuyền

441

17

Dứt điểm

14

3

Dứt điểm trúng đích

4

8

Việt vị

1

Pau Dunkerque

Đội hình

Pau 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Nicolas Usaï

Pau VS Dunkerque

4-2-3-1 Dunkerque

Huấn luyện viên: Luís Manuel Ferreira de Castro

25

Jean Ruiz

17

Antoine Mille

17

Antoine Mille

17

Antoine Mille

17

Antoine Mille

22

Kouadio Ange Ahoussou

22

Kouadio Ange Ahoussou

18

Kandet Diawara

18

Kandet Diawara

18

Kandet Diawara

8

Iyad Mohamed

18

Gaëtan Courtet

17

Benjaloud Youssouf

17

Benjaloud Youssouf

17

Benjaloud Youssouf

17

Benjaloud Youssouf

20

Enzo Bardeli

17

Benjaloud Youssouf

17

Benjaloud Youssouf

17

Benjaloud Youssouf

17

Benjaloud Youssouf

20

Enzo Bardeli

Đội hình xuất phát

Pau

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Jean Ruiz Hậu vệ

54 3 4 13 0 Hậu vệ

8

Iyad Mohamed Tiền vệ

26 2 4 4 0 Tiền vệ

22

Kouadio Ange Ahoussou Hậu vệ

51 2 0 9 1 Hậu vệ

18

Kandet Diawara Tiền vệ

13 2 0 1 0 Tiền vệ

17

Antoine Mille Tiền vệ

17 1 2 2 0 Tiền vệ

9

Pathé Mboup Tiền vệ

16 1 2 5 0 Tiền vệ

7

Taïryk Arconte Tiền đạo

17 1 1 1 0 Tiền đạo

2

Therence Koudou Hậu vệ

28 0 1 5 0 Hậu vệ

23

Johann Obiang Hậu vệ

34 0 1 5 0 Hậu vệ

1

Bingourou Kamara Thủ môn

51 0 0 4 0 Thủ môn

27

Kylian Gasnier Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

Dunkerque

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Gaëtan Courtet Tiền đạo

36 8 0 6 0 Tiền đạo

20

Enzo Bardeli Tiền vệ

59 5 6 4 0 Tiền vệ

22

Naatan Skyttä Tiền vệ

15 4 2 0 0 Tiền vệ

26

Opa Sangante Hậu vệ

52 4 1 7 0 Hậu vệ

17

Benjaloud Youssouf Hậu vệ

53 3 6 4 0 Hậu vệ

19

Yacine Bammou Tiền vệ

15 3 1 0 0 Tiền vệ

23

Vincent Julien Sasso Hậu vệ

18 2 0 1 0 Hậu vệ

2

Alec Georgen Hậu vệ

18 0 1 3 0 Hậu vệ

28

Ugo Raghouber Tiền vệ

14 0 1 3 0 Tiền vệ

16

Adrián Ortolá Vañó Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

10

Marco Rachid Essimi Ateba Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Pau

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Xavier Laglais Kouassi Hậu vệ

49 1 0 6 0 Hậu vệ

10

Khalid Boutaïb Tiền đạo

47 13 3 4 2 Tiền đạo

77

Tao Paradowski Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

19

Ousmane Kanté Hậu vệ

38 0 0 4 1 Hậu vệ

12

Jordy Gaspar Hậu vệ

29 1 2 7 0 Hậu vệ

21

Steeve Beusnard Tiền vệ

45 2 1 7 0 Tiền vệ

30

Yonis Njoh Tiền đạo

26 1 0 1 0 Tiền đạo

Dunkerque

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

80

Gessime Yassine Tiền đạo

37 3 1 5 0 Tiền đạo

8

Maxence Rivera Tiền vệ

18 1 0 3 0 Tiền vệ

1

Ewen Jaouen Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

21

Geoffrey Kondo Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Kay Tejan Tiền đạo

16 0 3 1 0 Tiền đạo

30

Abner Felipe Souza de Almeida Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Diogo Lucas Queirós Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

Pau

Dunkerque

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Pau: 0T - 1H - 4B) (Dunkerque: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/09/2024

Hạng Hai Pháp

Dunkerque

3 : 2

(2-1)

Pau

09/03/2024

Hạng Hai Pháp

Dunkerque

1 : 0

(0-0)

Pau

02/12/2023

Hạng Hai Pháp

Pau

1 : 1

(1-0)

Dunkerque

12/03/2022

Hạng Hai Pháp

Dunkerque

1 : 0

(1-0)

Pau

24/09/2021

Hạng Hai Pháp

Pau

1 : 2

(0-2)

Dunkerque

Phong độ gần nhất

Pau

Phong độ

Dunkerque

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.2
TB bàn thắng
1.4
0.6
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Pau

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Pháp

04/01/2025

Metz

Pau

0 0

(0) (0)

0.96 -0.75 0.93

0.95 2.5 0.85

T
X

Hạng Hai Pháp

13/12/2024

Pau

Ajaccio

1 0

(1) (0)

1.00 -1.0 0.85

0.82 2.25 0.91

H
X

Hạng Hai Pháp

06/12/2024

Rodez

Pau

1 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.86 2.75 0.86

B
X

Cúp Quốc Gia Pháp

30/11/2024

St-Philbert Gd Lieu

Pau

1 1

(1) (0)

0.84 +2.5 0.85

- - -

B

Hạng Hai Pháp

22/11/2024

Pau

Red Star

4 1

(1) (1)

0.87 -0.5 0.97

0.88 2.5 0.88

T
T

Dunkerque

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Pháp

04/01/2025

Guingamp

Dunkerque

1 1

(0) (0)

0.95 -0.25 0.88

0.96 2.5 0.80

T
X

Cúp Quốc Gia Pháp

22/12/2024

Auxerre

Dunkerque

0 1

(0) (1)

0.89 -0.75 0.87

0.87 2.75 0.82

T
X

Hạng Hai Pháp

16/12/2024

Dunkerque

Caen

3 1

(0) (0)

0.90 -0.25 0.99

0.90 2.5 0.90

T
T

Hạng Hai Pháp

09/12/2024

Metz

Dunkerque

2 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.93 2.25 0.93

B
X

Cúp Quốc Gia Pháp

30/11/2024

Aubervilliers

Dunkerque

0 2

(0) (0)

0.90 +1.75 0.82

0.94 2.75 0.88

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

6 Tổng 5

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 14

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 9

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất