0.85 0 0.95
0.88 2.25 0.96
- - -
- - -
2.50 2.90 2.70
0.90 9 0.90
- - -
- - -
0.81 0 0.89
0.96 1.0 0.85
- - -
- - -
3.25 2.10 3.40
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Annecy Dunkerque
Annecy 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Laurent Guyot
4-2-3-1 Dunkerque
Huấn luyện viên: Luís Manuel Ferreira de Castro
28
Antoine Larose
5
Ahmed Kashi
5
Ahmed Kashi
5
Ahmed Kashi
5
Ahmed Kashi
17
Vincent Pajot
17
Vincent Pajot
24
Yohan Demoncy
24
Yohan Demoncy
24
Yohan Demoncy
10
Kapitbafan Djoco
9
Gaëtan Courtet
4
Vincent Julien Sasso
4
Vincent Julien Sasso
4
Vincent Julien Sasso
4
Vincent Julien Sasso
10
Naatan Skyttä
4
Vincent Julien Sasso
4
Vincent Julien Sasso
4
Vincent Julien Sasso
4
Vincent Julien Sasso
10
Naatan Skyttä
Annecy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Antoine Larose Tiền vệ |
55 | 10 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Kapitbafan Djoco Tiền đạo |
37 | 8 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 Vincent Pajot Tiền vệ |
53 | 5 | 1 | 14 | 3 | Tiền vệ |
24 Yohan Demoncy Tiền vệ |
36 | 3 | 5 | 7 | 1 | Tiền vệ |
5 Ahmed Kashi Tiền vệ |
51 | 2 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
18 Axel Drouhin Hậu vệ |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Anthony Bermont Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Hamjatou Soukouna Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
27 Julien Kouadio Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Florian Escales Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
21 Fabrice N'Sakala Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Dunkerque
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Gaëtan Courtet Tiền đạo |
39 | 8 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
10 Naatan Skyttä Tiền vệ |
18 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Benjaloud Youssouf Hậu vệ |
56 | 3 | 6 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Gessime Yassine Tiền vệ |
40 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Vincent Julien Sasso Hậu vệ |
21 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Yirigue Foungognan Sekongo Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Maxence Rivera Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Ewen Jaouen Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Geoffrey Kondo Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Allan Linguet Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Diogo Lucas Queirós Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Annecy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Sidi Bane Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Quentin Paris Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Josué Tiendrebeogo Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Thomas Callens Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
41 Thibault Delphis Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Trévis Dago Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Clement Billemaz Tiền đạo |
45 | 2 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Dunkerque
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Christian Senneville Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Yacine Bammou Tiền đạo |
18 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Malick Diop Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Alec Georgen Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Ibrahim Kone Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Enzo Bardeli Tiền vệ |
62 | 5 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Ugo Raghouber Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Opa Sangante Hậu vệ |
55 | 4 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
14 Marco Rachid Essimi Ateba Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Annecy
Dunkerque
Hạng Hai Pháp
Dunkerque
0 : 2
(0-0)
Annecy
Hạng Hai Pháp
Dunkerque
0 : 2
(0-0)
Annecy
Hạng Hai Pháp
Annecy
3 : 0
(0-0)
Dunkerque
Annecy
Dunkerque
40% 0% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Annecy
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Troyes Annecy |
0 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
Stade Briochin Annecy |
1 1 (0) (1) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.91 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Annecy Guingamp |
1 4 (0) (1) |
0.88 +0 0.91 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
03/01/2025 |
Ajaccio Annecy |
1 2 (1) (1) |
1.00 +0 0.89 |
1.01 2.0 0.86 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Chasselay MDA Annecy |
1 2 (0) (1) |
1.00 +0.75 0.85 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Dunkerque
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Haguenau Dunkerque |
0 0 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.05 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
18/01/2025 |
Dunkerque Lorient |
0 1 (0) (1) |
0.90 +0 0.89 |
0.92 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Pau Dunkerque |
1 1 (0) (1) |
0.90 +0 0.93 |
1.00 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
04/01/2025 |
Guingamp Dunkerque |
1 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.88 |
0.96 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Auxerre Dunkerque |
0 1 (0) (1) |
0.89 -0.75 0.87 |
0.87 2.75 0.82 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 11
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
12 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 16