GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Pháp - 22/01/2025 16:00

SVĐ: Parc Des Sports

1 : 0

Nghỉ giữa hiệp

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 3/4 0.80

0.83 2.5 0.85

Hiện tại

0.60 3/4 -0.77

0.82 2.25 -0.98

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.25 3.70 1.60

0.80 8.5 0.91

Bắt đầu

1.90 2.87 5.00

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 1/4 0.77

0.90 1.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.00 2.20 2.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Sidy Diagne

    16’
  • Đang cập nhật

    Romain Metzger

    39’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 22/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Parc Des Sports

  • Trọng tài chính:

    T. Bouille

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Cédric Deubel

  • Ngày sinh:

    10-04-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    7 (T:4, H:1, B:2)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Luís Manuel Ferreira de Castro

  • Ngày sinh:

    07-05-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    111 (T:47, H:24, B:40)

5

Phạt góc

1

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

3

Cứu thua

4

0

Phạm lỗi

0

190

Tổng số đường chuyền

166

8

Dứt điểm

5

4

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

0

Haguenau Dunkerque

Đội hình

Haguenau 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Cédric Deubel

Haguenau VS Dunkerque

3-4-2-1 Dunkerque

Huấn luyện viên: Luís Manuel Ferreira de Castro

1

Stéphane Schneider

4

Hamza Salhi

4

Hamza Salhi

4

Hamza Salhi

7

Sidy Diagne

7

Sidy Diagne

7

Sidy Diagne

7

Sidy Diagne

3

Daoud Doucoure

3

Daoud Doucoure

5

Romain Metzger

9

Gaëtan Courtet

4

Vincent Julien Sasso

4

Vincent Julien Sasso

4

Vincent Julien Sasso

4

Vincent Julien Sasso

10

Naatan Skyttä

4

Vincent Julien Sasso

4

Vincent Julien Sasso

4

Vincent Julien Sasso

4

Vincent Julien Sasso

10

Naatan Skyttä

Đội hình xuất phát

Haguenau

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Stéphane Schneider Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

5

Romain Metzger Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Daoud Doucoure Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Hamza Salhi Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Sidy Diagne Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Quentin Bur Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Erwann Madihi Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Bridges Loumouamou Ngobouma Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Nicolas Hintenoch Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Gil Lawson Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Amara Fofana Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Dunkerque

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Gaëtan Courtet Tiền đạo

38 8 0 6 0 Tiền đạo

10

Naatan Skyttä Tiền vệ

17 4 2 0 0 Tiền vệ

2

Benjaloud Youssouf Hậu vệ

55 3 6 4 0 Hậu vệ

7

Gessime Yassine Tiền vệ

39 3 1 5 0 Tiền vệ

4

Vincent Julien Sasso Hậu vệ

20 2 0 1 0 Hậu vệ

8

Yirigue Foungognan Sekongo Tiền vệ

18 1 0 1 0 Tiền vệ

6

Maxence Rivera Tiền vệ

20 1 0 3 0 Tiền vệ

1

Ewen Jaouen Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

5

Geoffrey Kondo Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Allan Linguet Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Diogo Lucas Queirós Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Haguenau

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Dominik Wolf Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

20

Mehdi Bariki Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Henri Scherer Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Noa Bauer Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Ismaël Gacé Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Marco Rosenfelder Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Madi Correa Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Youssouf N'Diaye Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Thomas Bierry Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

Dunkerque

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Christian Senneville Hậu vệ

21 1 0 0 0 Hậu vệ

15

Yacine Bammou Tiền đạo

17 3 1 0 0 Tiền đạo

19

Malick Diop Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Alec Georgen Hậu vệ

20 0 1 3 0 Hậu vệ

16

Ibrahim Kone Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

20

Enzo Bardeli Tiền vệ

61 5 6 4 0 Tiền vệ

13

Ugo Raghouber Tiền vệ

16 0 1 3 0 Tiền vệ

17

Opa Sangante Hậu vệ

54 4 1 7 0 Hậu vệ

14

Marco Rachid Essimi Ateba Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

Haguenau

Dunkerque

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Haguenau: 0T - 0H - 0B) (Dunkerque: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Haguenau

Phong độ

Dunkerque

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.4
TB bàn thắng
1.2
1.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Haguenau

40% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Pháp

20/12/2024

Haguenau

Boulogne

4 1

(3) (0)

1.02 +0.5 0.82

0.85 2.5 0.90

T
T

Cúp Quốc Gia Pháp

30/11/2024

Colmar

Haguenau

1 1

(1) (0)

0.85 -0.25 0.93

- - -

T

Cúp Quốc Gia Pháp

16/11/2024

Blenod

Haguenau

0 1

(0) (1)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Pháp

18/11/2023

Haguenau

Valenciennes

0 2

(0) (1)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Pháp

19/11/2022

Haguenau

Belfort

1 2

(1) (1)

- - -

- - -

Dunkerque

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Pháp

18/01/2025

Dunkerque

Lorient

0 1

(0) (1)

0.90 +0 0.89

0.92 2.5 0.80

B
X

Hạng Hai Pháp

10/01/2025

Pau

Dunkerque

1 1

(0) (1)

0.90 +0 0.93

1.00 2.5 0.80

H
X

Hạng Hai Pháp

04/01/2025

Guingamp

Dunkerque

1 1

(0) (0)

0.95 -0.25 0.88

0.96 2.5 0.80

T
X

Cúp Quốc Gia Pháp

22/12/2024

Auxerre

Dunkerque

0 1

(0) (1)

0.89 -0.75 0.87

0.87 2.75 0.82

T
X

Hạng Hai Pháp

16/12/2024

Dunkerque

Caen

3 1

(0) (0)

0.90 -0.25 0.99

0.90 2.5 0.90

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 8

5 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 10

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 11

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 12

10 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

21 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất