Cúp Quốc Gia Pháp - 22/01/2025 16:00
SVĐ: Parc Des Sports
1 : 0
Nghỉ giữa hiệp
-0.95 3/4 0.80
0.83 2.5 0.85
0.60 3/4 -0.77
0.82 2.25 -0.98
5.25 3.70 1.60
0.80 8.5 0.91
1.90 2.87 5.00
- - -
-0.98 1/4 0.77
0.90 1.0 0.92
- - -
- - -
6.00 2.20 2.20
- - -
- - -
- - -
5
1
53%
47%
3
4
0
0
190
166
8
5
4
3
0
0
Haguenau Dunkerque
Haguenau 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Cédric Deubel
3-4-2-1 Dunkerque
Huấn luyện viên: Luís Manuel Ferreira de Castro
1
Stéphane Schneider
4
Hamza Salhi
4
Hamza Salhi
4
Hamza Salhi
7
Sidy Diagne
7
Sidy Diagne
7
Sidy Diagne
7
Sidy Diagne
3
Daoud Doucoure
3
Daoud Doucoure
5
Romain Metzger
9
Gaëtan Courtet
4
Vincent Julien Sasso
4
Vincent Julien Sasso
4
Vincent Julien Sasso
4
Vincent Julien Sasso
10
Naatan Skyttä
4
Vincent Julien Sasso
4
Vincent Julien Sasso
4
Vincent Julien Sasso
4
Vincent Julien Sasso
10
Naatan Skyttä
Haguenau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Stéphane Schneider Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Romain Metzger Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Daoud Doucoure Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Hamza Salhi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Sidy Diagne Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Quentin Bur Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Erwann Madihi Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Bridges Loumouamou Ngobouma Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Nicolas Hintenoch Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Gil Lawson Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Amara Fofana Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Dunkerque
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Gaëtan Courtet Tiền đạo |
38 | 8 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
10 Naatan Skyttä Tiền vệ |
17 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Benjaloud Youssouf Hậu vệ |
55 | 3 | 6 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Gessime Yassine Tiền vệ |
39 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Vincent Julien Sasso Hậu vệ |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Yirigue Foungognan Sekongo Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Maxence Rivera Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Ewen Jaouen Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Geoffrey Kondo Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Allan Linguet Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Diogo Lucas Queirós Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Haguenau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Dominik Wolf Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Mehdi Bariki Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Henri Scherer Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Noa Bauer Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Ismaël Gacé Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Marco Rosenfelder Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Madi Correa Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Youssouf N'Diaye Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Thomas Bierry Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Dunkerque
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Christian Senneville Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Yacine Bammou Tiền đạo |
17 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Malick Diop Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Alec Georgen Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Ibrahim Kone Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Enzo Bardeli Tiền vệ |
61 | 5 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Ugo Raghouber Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Opa Sangante Hậu vệ |
54 | 4 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
14 Marco Rachid Essimi Ateba Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Haguenau
Dunkerque
Haguenau
Dunkerque
40% 0% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Haguenau
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
Haguenau Boulogne |
4 1 (3) (0) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.85 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Colmar Haguenau |
1 1 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.93 |
- - - |
T
|
||
16/11/2024 |
Blenod Haguenau |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
18/11/2023 |
Haguenau Valenciennes |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
19/11/2022 |
Haguenau Belfort |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Dunkerque
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Dunkerque Lorient |
0 1 (0) (1) |
0.90 +0 0.89 |
0.92 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Pau Dunkerque |
1 1 (0) (1) |
0.90 +0 0.93 |
1.00 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
04/01/2025 |
Guingamp Dunkerque |
1 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.88 |
0.96 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Auxerre Dunkerque |
0 1 (0) (1) |
0.89 -0.75 0.87 |
0.87 2.75 0.82 |
T
|
X
|
|
16/12/2024 |
Dunkerque Caen |
3 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.99 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 10
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 11
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 12
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 21