0.98 -2 1/2 0.92
0.98 3.25 0.83
- - -
- - -
1.33 5.25 8.00
- - -
- - -
- - -
0.82 -1 1/2 -0.98
0.82 1.25 -0.98
- - -
- - -
1.80 2.62 7.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Monaco Auxerre
Monaco 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Auxerre
Huấn luyện viên:
18
Takumi Minamino
7
Eliesse Ben Seghir
7
Eliesse Ben Seghir
7
Eliesse Ben Seghir
7
Eliesse Ben Seghir
11
Maghnes Akliouche
11
Maghnes Akliouche
36
Breel-Donald Embolo
36
Breel-Donald Embolo
36
Breel-Donald Embolo
6
Denis Lemi Zakaria Lako Lado
10
Gaëtan Perrin
16
Donovan Léon
16
Donovan Léon
16
Donovan Léon
16
Donovan Léon
16
Donovan Léon
20
Sinaly Diomande
20
Sinaly Diomande
20
Sinaly Diomande
20
Sinaly Diomande
17
Lassine Sinayoko
Monaco
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Takumi Minamino Tiền vệ |
26 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Denis Lemi Zakaria Lako Lado Tiền vệ |
19 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Maghnes Akliouche Tiền vệ |
25 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Breel-Donald Embolo Tiền đạo |
29 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Eliesse Ben Seghir Tiền vệ |
28 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Thilo Kehrer Hậu vệ |
28 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Lamine Camara Tiền vệ |
25 | 2 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
2 Vanderson de Oliveira Campos Hậu vệ |
26 | 1 | 3 | 3 | 1 | Hậu vệ |
17 Wilfried Stephane Singo Hậu vệ |
25 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Radosław Majecki Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Christian Mawissa Elebi Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Auxerre
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Gaëtan Perrin Tiền vệ |
60 | 12 | 14 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Lassine Sinayoko Tiền đạo |
56 | 9 | 6 | 5 | 0 | Tiền đạo |
25 Hamed Junior Traorè Tiền vệ |
15 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
42 Elisha Owusu Tiền vệ |
52 | 3 | 3 | 7 | 1 | Tiền vệ |
20 Sinaly Diomande Hậu vệ |
16 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Donovan Léon Thủ môn |
58 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
92 Clément Akpa Hậu vệ |
55 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
14 Gideon Mensah Hậu vệ |
42 | 0 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
23 Ki-Jana Hoever Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
3 Gabriel Osho Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
80 Han-Noah Massengo Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Monaco
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Aleksandr Golovin Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Saïmon Bouabré Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Philipp Köhn Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Kassoum Ouattara Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
88 Soungoutou Magassa Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
50 Yann Lienard Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Mohamed Salisu Abdul Karim Hậu vệ |
24 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Caio Henrique Oliveira Silva Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Edan Diop Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Jordan Teze Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
27 Krepin Diatta Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Lucas Michal Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Auxerre
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Assane Dioussé El Hadji Tiền vệ |
57 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 Ado Onaiwu Tiền đạo |
53 | 17 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
6 Saad Agouzoul Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
40 Théo De Percin Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Florian Aye Tiền đạo |
55 | 11 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Aristide Zossou Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Thelonius Bair Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Ange Loïc N’Gatta Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Haladj Madiou Keita Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Monaco
Auxerre
VĐQG Pháp
Auxerre
0 : 3
(0-2)
Monaco
VĐQG Pháp
Monaco
3 : 2
(2-0)
Auxerre
VĐQG Pháp
Auxerre
2 : 3
(1-1)
Monaco
Monaco
Auxerre
40% 40% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Monaco
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Inter Monaco |
0 0 (0) (0) |
1.04 -1.0 0.86 |
0.82 2.75 0.97 |
|||
25/01/2025 |
Monaco Rennes |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.92 2.75 0.94 |
|||
21/01/2025 |
Monaco Aston Villa |
1 0 (1) (0) |
0.66 +0.25 0.70 |
0.81 2.75 0.98 |
T
|
X
|
|
17/01/2025 |
Montpellier Monaco |
2 1 (0) (1) |
0.88 1.0 1.02 |
0.99 3.25 0.87 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
Reims Monaco |
1 1 (1) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.90 2.75 0.90 |
B
|
X
|
Auxerre
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Auxerre Saint-Étienne |
0 0 (0) (0) |
0.94 -0.5 0.90 |
1.00 2.75 0.86 |
|||
19/01/2025 |
Angers SCO Auxerre |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.93 |
0.93 2.5 0.78 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Auxerre LOSC Lille |
0 0 (0) (0) |
0.89 +0.75 1.04 |
0.95 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Strasbourg Auxerre |
3 1 (1) (1) |
1.03 -0.75 0.90 |
0.82 2.75 0.97 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Auxerre Dunkerque |
0 1 (0) (1) |
0.89 -0.75 0.87 |
0.87 2.75 0.82 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 7
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 14