VĐQG Pháp - 01/12/2024 16:00
SVĐ: Stadium de Toulouse
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.86 -1 1/4 -0.93
0.96 2.75 0.90
- - -
- - -
1.65 3.70 5.50
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 -0.98
0.72 1.0 -0.93
- - -
- - -
2.20 2.30 5.00
1.0 4.5 0.82
- - -
- - -
-
-
Gabriel Suazo
Joshua King
32’ -
Đang cập nhật
V. Sierro
39’ -
46’
Ki-Jana Hoever
Paul Joly
-
64’
Lassine Sinayoko
Thelonius Bair
-
Guillaume Restes
Alex Domínguez
71’ -
79’
Hamed Junior Traorè
Florian Ayé
-
Joshua King
Frank Magri
81’ -
Cristian Cásseres Jr.
Shavy Warren Babicka
85’ -
Zakaria Aboukhlal
Warren Kamanzi
86’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
52%
48%
0
4
14
12
429
405
12
5
7
0
2
3
Toulouse Auxerre
Toulouse 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Carles Martínez Novell
3-4-2-1 Auxerre
Huấn luyện viên: Christophe Pélissier
8
V. Sierro
13
Joshua King
13
Joshua King
13
Joshua King
23
Cristian Cásseres Jr.
23
Cristian Cásseres Jr.
23
Cristian Cásseres Jr.
23
Cristian Cásseres Jr.
7
Zakaria Aboukhlal
7
Zakaria Aboukhlal
10
Yann Gboho
10
Gaëtan Perrin
42
Elisha Owusu
42
Elisha Owusu
42
Elisha Owusu
42
Elisha Owusu
42
Elisha Owusu
25
Hamed Junior Traorè
25
Hamed Junior Traorè
25
Hamed Junior Traorè
25
Hamed Junior Traorè
4
Jubal
Toulouse
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 V. Sierro Tiền vệ |
47 | 7 | 7 | 9 | 0 | Tiền vệ |
10 Yann Gboho Tiền vệ |
30 | 7 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Zakaria Aboukhlal Tiền vệ |
26 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Joshua King Tiền đạo |
10 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Cristian Cásseres Jr. Tiền vệ |
48 | 1 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Charlie Cresswell Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Gabriel Suazo Tiền vệ |
46 | 0 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
19 Djibril Sidibé Hậu vệ |
11 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 A. Dønnum Tiền vệ |
42 | 0 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
50 Guillaume Restes Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
3 Mark McKenzie Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Auxerre
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Gaëtan Perrin Tiền vệ |
90 | 15 | 15 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Jubal Hậu vệ |
85 | 11 | 2 | 17 | 0 | Hậu vệ |
17 Lassine Sinayoko Tiền đạo |
86 | 10 | 8 | 6 | 1 | Tiền đạo |
97 Rayan Raveloson Tiền vệ |
86 | 10 | 7 | 3 | 1 | Tiền vệ |
25 Hamed Junior Traorè Tiền vệ |
10 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
42 Elisha Owusu Tiền vệ |
45 | 3 | 3 | 7 | 1 | Tiền vệ |
20 Sinaly Diomandé Hậu vệ |
9 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Donovan Léon Thủ môn |
90 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
92 Clement Akpa Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
14 Gideon Mensah Hậu vệ |
63 | 0 | 3 | 12 | 0 | Hậu vệ |
23 Ki-Jana Hoever Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Toulouse
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Denis Genreau Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Niklas Schmidt Tiền vệ |
38 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Ümit Akdağ Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Shavy Warren Babicka Tiền đạo |
28 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Rafik Messali Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Warren Kamanzi Hậu vệ |
48 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Frank Magri Tiền đạo |
41 | 5 | 2 | 6 | 1 | Tiền đạo |
21 Miha Zajc Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Alex Domínguez Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Auxerre
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Ado Onaiwu Tiền đạo |
46 | 17 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
40 Théo De Percin Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Gabriel Osho Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Paul Joly Hậu vệ |
62 | 0 | 9 | 4 | 1 | Hậu vệ |
11 Eros Maddy Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Kévin Danois Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Assane Dioussé Tiền vệ |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Florian Ayé Tiền đạo |
48 | 11 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Thelonius Bair Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Toulouse
Auxerre
VĐQG Pháp
Toulouse
1 : 1
(1-1)
Auxerre
VĐQG Pháp
Auxerre
0 : 5
(0-3)
Toulouse
Hạng Hai Pháp
Auxerre
1 : 2
(0-2)
Toulouse
Hạng Hai Pháp
Toulouse
6 : 0
(3-0)
Auxerre
Hạng Hai Pháp
Auxerre
3 : 1
(2-0)
Toulouse
Toulouse
Auxerre
20% 20% 60%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Toulouse
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
Paris Saint Germain Toulouse |
3 0 (1) (0) |
1.00 -1.5 0.90 |
0.97 3.25 0.83 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Rennes Toulouse |
0 2 (0) (2) |
1.02 -0.25 0.91 |
1.04 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Toulouse Reims |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 1.01 |
0.86 2.5 0.94 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Montpellier Toulouse |
0 3 (0) (3) |
1.05 +0.25 0.85 |
0.92 3.0 0.80 |
T
|
H
|
|
20/10/2024 |
Toulouse Angers SCO |
1 1 (0) (1) |
0.83 -1.0 1.10 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Auxerre
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Auxerre Angers SCO |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.96 |
0.96 2.75 0.90 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Olympique Marseille Auxerre |
1 3 (0) (3) |
0.98 -1.25 0.92 |
0.77 3.0 0.95 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Auxerre Rennes |
4 0 (2) (0) |
1.08 +0.25 0.85 |
0.98 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Olympique Lyonnais Auxerre |
2 2 (1) (0) |
0.91 -1.25 0.99 |
0.89 3.25 1.02 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Auxerre Reims |
2 1 (1) (0) |
0.99 +0.25 0.94 |
0.95 2.75 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 12
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 9
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 21