GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Pháp - 05/01/2025 14:00

SVĐ: Stade de la Meinau

3 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.97 -1 1/4 0.90

0.82 2.75 0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.75 4.00 4.20

0.90 9.5 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.99 -1 3/4 0.87

0.98 1.25 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.37 2.37 4.33

0.78 4.0 -0.96

Hiện tại

- - -

- - -

  • 14’

    Đang cập nhật

    Hamed Junior Traorè

  • Sékou Mara

    Félix Lemaréchal

    23’
  • Đang cập nhật

    Emanuel Emegha

    45’
  • 51’

    Đang cập nhật

    Clement Akpa

  • Emanuel Emegha

    Félix Lemaréchal

    59’
  • 74’

    Ki-Jana Hoever

    Paul Joly

  • S. Nanasi

    Eduard Sobol

    81’
  • 85’

    Assane Dioussé

    Thelonius Bair

  • Diego Moreira

    Emanuel Emegha

    87’
  • Dilane Bakwa

    Abakar Sylla

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 05/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade de la Meinau

  • Trọng tài chính:

    F. Batta

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Liam Rosenior

  • Ngày sinh:

    09-07-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    113 (T:43, H:37, B:33)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Christophe Pélissier

  • Ngày sinh:

    05-10-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    174 (T:59, H:48, B:67)

4

Phạt góc

3

60%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

40%

6

Cứu thua

1

10

Phạm lỗi

13

543

Tổng số đường chuyền

347

11

Dứt điểm

14

4

Dứt điểm trúng đích

7

1

Việt vị

0

Strasbourg Auxerre

Đội hình

Strasbourg 4-4-2

Huấn luyện viên: Liam Rosenior

Strasbourg VS Auxerre

4-4-2 Auxerre

Huấn luyện viên: Christophe Pélissier

10

Emanuel Emegha

15

S. Nanasi

15

S. Nanasi

15

S. Nanasi

15

S. Nanasi

15

S. Nanasi

15

S. Nanasi

15

S. Nanasi

15

S. Nanasi

19

Habib Diarra

19

Habib Diarra

10

Gaëtan Perrin

25

Hamed Junior Traorè

25

Hamed Junior Traorè

25

Hamed Junior Traorè

42

Elisha Owusu

42

Elisha Owusu

42

Elisha Owusu

42

Elisha Owusu

4

Jubal

4

Jubal

17

Lassine Sinayoko

Đội hình xuất phát

Strasbourg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Emanuel Emegha Tiền đạo

43 12 2 5 0 Tiền đạo

26

Dilane Bakwa Tiền vệ

54 6 12 4 1 Tiền vệ

19

Habib Diarra Tiền vệ

51 6 3 5 0 Tiền vệ

8

Andrey Santos Tiền vệ

29 6 0 6 0 Tiền vệ

15

S. Nanasi Tiền vệ

15 3 2 0 0 Tiền vệ

7

Diego Moreira Hậu vệ

16 1 2 1 0 Hậu vệ

29

Ismael Doukoure Hậu vệ

43 1 1 8 0 Hậu vệ

14

Sékou Mara Tiền vệ

15 1 1 1 0 Tiền vệ

1

Đorđe Petrović Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

22

Guéla Doué Hậu vệ

15 0 0 3 0 Hậu vệ

23

Mamadou Sarr Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

Auxerre

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Gaëtan Perrin Tiền vệ

57 12 14 2 0 Tiền vệ

17

Lassine Sinayoko Tiền đạo

53 9 6 5 0 Tiền đạo

4

Jubal Hậu vệ

51 8 1 10 0 Hậu vệ

25

Hamed Junior Traorè Tiền vệ

12 4 1 1 0 Tiền vệ

42

Elisha Owusu Tiền vệ

49 3 3 7 1 Tiền vệ

20

Sinaly Diomandé Hậu vệ

13 2 2 3 0 Hậu vệ

92

Clement Akpa Hậu vệ

52 1 1 6 0 Hậu vệ

14

Gideon Mensah Tiền vệ

39 0 3 7 0 Tiền vệ

40

Théo De Percin Thủ môn

53 0 0 0 0 Thủ môn

23

Ki-Jana Hoever Tiền vệ

14 0 0 1 1 Tiền vệ

18

Assane Dioussé Tiền vệ

54 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Strasbourg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Eduard Sobol Hậu vệ

29 0 0 0 0 Hậu vệ

40

Jeremy Sebas Tiền đạo

29 2 0 0 0 Tiền đạo

30

Karl-Johan Johnsson Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

28

Marvin Senaya Hậu vệ

51 2 1 7 1 Hậu vệ

6

Félix Lemaréchal Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Abakar Sylla Hậu vệ

49 5 0 6 0 Hậu vệ

39

Samir El Mourabet Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Saïdou Sow Hậu vệ

40 0 2 4 0 Hậu vệ

17

Pape Diong Tiền vệ

16 1 0 0 0 Tiền vệ

Auxerre

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Aristide Zossou Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Tom Negrel Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

6

Saad Agouzoul Hậu vệ

35 0 0 4 0 Hậu vệ

9

Thelonius Bair Tiền đạo

16 1 0 0 0 Tiền đạo

26

Paul Joly Hậu vệ

50 0 9 2 1 Hậu vệ

15

Yoann Cisse Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Florian Ayé Tiền đạo

52 11 5 0 0 Tiền đạo

31

Madiou Keita Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

45

Ado Onaiwu Tiền đạo

50 17 1 1 1 Tiền đạo

Strasbourg

Auxerre

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Strasbourg: 1T - 0H - 1B) (Auxerre: 1T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/03/2023

VĐQG Pháp

Strasbourg

2 : 0

(1-0)

Auxerre

27/08/2022

VĐQG Pháp

Auxerre

1 : 0

(1-0)

Strasbourg

Phong độ gần nhất

Strasbourg

Phong độ

Auxerre

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.6
TB bàn thắng
0.6
1.0
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Strasbourg

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Pháp

21/12/2024

RC Calais

Strasbourg

0 3

(0) (0)

0.95 +2.75 0.90

0.85 4.0 0.82

T
X

VĐQG Pháp

15/12/2024

Le Havre

Strasbourg

0 3

(0) (2)

0.95 +0.25 0.98

0.95 2.5 0.83

T
T

VĐQG Pháp

08/12/2024

Strasbourg

Reims

0 0

(0) (0)

0.83 +0 0.97

0.95 2.75 0.95

H
X

VĐQG Pháp

30/11/2024

Brest

Strasbourg

3 1

(2) (0)

0.87 -0.25 1.03

0.90 2.5 0.90

B
T

VĐQG Pháp

24/11/2024

Nice

Strasbourg

2 1

(0) (1)

1.06 -0.75 0.87

0.86 2.75 0.89

B
T

Auxerre

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Pháp

22/12/2024

Auxerre

Dunkerque

0 1

(0) (1)

0.89 -0.75 0.87

0.87 2.75 0.82

B
X

VĐQG Pháp

14/12/2024

Auxerre

Lens

2 2

(1) (2)

0.89 +0.75 1.04

1.01 2.75 0.89

T
T

VĐQG Pháp

06/12/2024

Auxerre

Paris Saint Germain

0 0

(0) (0)

0.94 +1.75 0.98

0.94 3.5 0.89

T
X

VĐQG Pháp

01/12/2024

Toulouse

Auxerre

2 0

(2) (0)

0.86 -0.75 1.07

0.96 2.75 0.90

B
X

VĐQG Pháp

24/11/2024

Auxerre

Angers SCO

1 0

(0) (0)

0.97 -0.75 0.96

0.96 2.75 0.90

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 14

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

4 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 0

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất