GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Pháp - 20/12/2024 20:00

SVĐ: Stade Robert Diochon

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 1 3/4 0.80

0.85 3.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

10.00 6.25 1.20

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 3/4 0.85

0.87 1.25 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

10.00 2.75 1.61

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 22’

    Jonathan David

    Ismaily

  • 34’

    Đang cập nhật

    Mitchel Bakker

  • Đang cập nhật

    Régis Brouard

    35’
  • Đang cập nhật

    Christ-Emmanuel Letono Mbondi

    38’
  • Đang cập nhật

    Jason Mbock

    45’
  • Đang cập nhật

    Dany Goprou

    55’
  • Malik Abdelmoula

    Diawoye Diarra

    72’
  • 74’

    Thomas Meunier 

    Alexsandro

  • 79’

    Osame Sahraoui 

    Matias Fernandez-Pardo

  • Omar Bezzekhami

    Nael Bensoula

    87’
  • Đang cập nhật

    Mustapha Benzia

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 20/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Robert Diochon

  • Trọng tài chính:

    S. Frappart

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Régis Brouard

  • Ngày sinh:

    17-01-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    122 (T:50, H:31, B:41)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Bruno Génésio

  • Ngày sinh:

    01-09-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    192 (T:100, H:45, B:47)

4

Phạt góc

7

28%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

72%

5

Cứu thua

1

10

Phạm lỗi

21

275

Tổng số đường chuyền

751

10

Dứt điểm

15

1

Dứt điểm trúng đích

6

6

Việt vị

0

Rouen LOSC Lille

Đội hình

Rouen 5-3-2

Huấn luyện viên: Régis Brouard

Rouen VS LOSC Lille

5-3-2 LOSC Lille

Huấn luyện viên: Bruno Génésio

10

Hicham Benkaid

4

Valentin Sanson

4

Valentin Sanson

4

Valentin Sanson

4

Valentin Sanson

4

Valentin Sanson

7

Malik Abdelmoula

7

Malik Abdelmoula

7

Malik Abdelmoula

3

Mathieu Mion

3

Mathieu Mion

9

Jonathan David

3

Thomas Meunier 

3

Thomas Meunier 

3

Thomas Meunier 

3

Thomas Meunier 

10

Rémy Cabella 

10

Rémy Cabella 

6

Ismaily

6

Ismaily

6

Ismaily

4

Bafodé Diakité

Đội hình xuất phát

Rouen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Hicham Benkaid Tiền đạo

41 7 10 8 1 Tiền đạo

5

Clement Bassin Hậu vệ

52 6 1 6 0 Hậu vệ

3

Mathieu Mion Hậu vệ

49 3 2 8 1 Hậu vệ

7

Malik Abdelmoula Tiền vệ

41 3 1 8 0 Tiền vệ

8

Omar Bezzekhami Tiền vệ

46 3 0 3 1 Tiền vệ

4

Valentin Sanson Hậu vệ

49 2 2 3 1 Hậu vệ

11

Jason Mbock Hậu vệ

14 1 0 1 0 Hậu vệ

6

Mustapha Benzia Tiền vệ

51 1 0 5 0 Tiền vệ

1

Axel Maraval Thủ môn

51 0 0 1 0 Thủ môn

2

Dany Goprou Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

9

Christ-Emmanuel Letono Mbondi Tiền đạo

11 0 0 1 0 Tiền đạo

LOSC Lille

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Jonathan David Tiền đạo

62 34 9 8 0 Tiền đạo

4

Bafodé Diakité Hậu vệ

50 7 3 7 0 Hậu vệ

10

Rémy Cabella  Tiền vệ

54 2 3 0 0 Tiền vệ

6

Ismaily Hậu vệ

45 2 2 2 0 Hậu vệ

3

Thomas Meunier  Hậu vệ

22 1 1 4 0 Hậu vệ

5

Mitchel Bakker Tiền vệ

15 1 0 0 0 Tiền vệ

11

Osame Sahraoui  Tiền vệ

25 0 3 1 0 Tiền vệ

7

Ayyoub Bouaddi Tiền vệ

49 0 1 4 1 Tiền vệ

1

Vito Mannone Thủ môn

55 0 0 0 0 Thủ môn

2

Aïssa Mandi Hậu vệ

23 0 0 1 1 Hậu vệ

8

Ngal'ayel Mukau  Tiền vệ

18 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Rouen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Adon Gomis Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Diawoye Diarra Tiền đạo

13 4 0 0 0 Tiền đạo

14

Ruffice Kabongo Hậu vệ

14 0 1 1 0 Hậu vệ

15

Florian Deschamps Tiền vệ

20 0 0 2 0 Tiền vệ

13

Paul Lehoux Hậu vệ

11 0 0 2 0 Hậu vệ

18

Samy El Khiar Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Nael Bensoula Tiền vệ

29 0 1 0 0 Tiền vệ

17

Amara Touré Touré Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

16

Lucas Royes Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

LOSC Lille

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Hákon Arnar Haraldsson  Tiền vệ

49 5 4 7 0 Tiền vệ

20

Mohamed Bayo Tiền đạo

25 2 1 1 0 Tiền đạo

18

Lucas Chevalier Thủ môn

60 0 0 1 0 Thủ môn

14

Alexsandro Hậu vệ

59 2 1 10 1 Hậu vệ

15

Gabriel Gudmundsson Hậu vệ

62 1 1 3 0 Hậu vệ

12

Aaron Malouda Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Matias Fernandez-Pardo Tiền đạo

19 0 1 0 0 Tiền đạo

16

Marc-Aurèle Caillard Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

13

Ousmane Touré Hậu vệ

24 0 0 1 0 Hậu vệ

Rouen

LOSC Lille

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Rouen: 0T - 0H - 0B) (LOSC Lille: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Rouen

Phong độ

LOSC Lille

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.8
TB bàn thắng
2.2
0.4
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Rouen

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National Pháp

06/12/2024

Rouen

Quevilly Rouen

2 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.84 2.0 0.98

T
H

Cúp Quốc Gia Pháp

30/11/2024

Ginglin-Cesson

Rouen

0 3

(0) (0)

0.86 +1.75 0.85

0.83 3.0 0.81

T
H

National Pháp

22/11/2024

Bourg-en-Bresse

Rouen

0 1

(0) (1)

0.98 +0 0.75

0.94 2.25 0.70

T
X

National Pháp

08/11/2024

Rouen

Boulogne

3 1

(1) (1)

0.77 -0.25 1.02

0.90 2.25 0.84

T
T

National Pháp

01/11/2024

Dijon

Rouen

1 0

(1) (0)

0.77 -0.25 1.02

0.98 2.25 0.77

B
X

LOSC Lille

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Pháp

14/12/2024

Olympique Marseille

LOSC Lille

1 1

(1) (0)

1.09 -0.5 0.84

0.88 2.5 0.88

T
X

C1 Châu Âu

11/12/2024

LOSC Lille

Sturm Graz

3 2

(2) (1)

0.82 -1.0 1.11

0.85 2.5 0.91

H
T

VĐQG Pháp

06/12/2024

LOSC Lille

Brest

3 1

(2) (0)

0.89 -0.75 1.04

0.96 2.5 0.85

T
T

VĐQG Pháp

01/12/2024

Montpellier

LOSC Lille

2 2

(1) (1)

1.05 +0.5 0.88

0.90 2.5 0.90

B
T

C1 Châu Âu

27/11/2024

Bologna

LOSC Lille

1 2

(0) (1)

1.00 -0.25 0.93

0.98 2.25 0.80

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 4

Sân khách

13 Thẻ vàng đối thủ 9

7 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 3

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 26

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 11

11 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 3

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 30

Thống kê trên 5 trận gần nhất