GIẢI ĐẤU
16
GIẢI ĐẤU

C1 Châu Âu - 29/01/2025 20:00

SVĐ: Grand Stade Lille Métropole

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.09 3.28 3.68

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 29/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Grand Stade Lille Métropole

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Bruno Génésio

  • Ngày sinh:

    01-09-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    192 (T:100, H:45, B:47)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Brian Priske Pedersen

  • Ngày sinh:

    14-05-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    233 (T:134, H:47, B:52)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

LOSC Lille Feyenoord

Đội hình

LOSC Lille 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Bruno Génésio

LOSC Lille VS Feyenoord

4-2-3-1 Feyenoord

Huấn luyện viên: Brian Priske Pedersen

9

Jonathan David

10

Rémy Cabella

10

Rémy Cabella

10

Rémy Cabella

10

Rémy Cabella

7

Hákon Arnar Haraldsson

7

Hákon Arnar Haraldsson

21

Benjamin André

21

Benjamin André

21

Benjamin André

18

Bafodé Diakité

27

Antoni-Djibu Milambo

2

Bart Nieuwkoop

2

Bart Nieuwkoop

2

Bart Nieuwkoop

2

Bart Nieuwkoop

10

Calvin Stengs

10

Calvin Stengs

10

Calvin Stengs

10

Calvin Stengs

10

Calvin Stengs

10

Calvin Stengs

Đội hình xuất phát

LOSC Lille

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Jonathan David Tiền đạo

68 34 9 8 0 Tiền đạo

18

Bafodé Diakité Hậu vệ

56 7 3 7 0 Hậu vệ

7

Hákon Arnar Haraldsson Tiền vệ

55 5 4 7 0 Tiền vệ

21

Benjamin André Tiền vệ

61 4 0 13 0 Tiền vệ

10

Rémy Cabella Tiền vệ

60 2 3 0 0 Tiền vệ

4

Alexsandro Victor Souza Ribeiro Hậu vệ

65 2 1 10 1 Hậu vệ

5

Gabriel Gudmundsson Hậu vệ

68 1 1 3 0 Hậu vệ

20

Mitchel Bakker Tiền vệ

20 1 0 0 0 Tiền vệ

30

Lucas Chevalier Thủ môn

66 0 0 1 0 Thủ môn

2

Aïssa Mandi Hậu vệ

29 0 0 1 1 Hậu vệ

17

Ngal'ayel Mukau Tiền vệ

24 0 0 3 0 Tiền vệ

Feyenoord

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Antoni-Djibu Milambo Tiền vệ

31 8 1 1 0 Tiền vệ

29

Santiago Tomás Giménez Tiền đạo

20 4 2 1 0 Tiền đạo

14

Igor Guilherme Barbosa da Paixão Tiền đạo

33 3 6 1 0 Tiền đạo

10

Calvin Stengs Tiền vệ

17 2 3 1 0 Tiền vệ

2

Bart Nieuwkoop Hậu vệ

23 2 1 2 0 Hậu vệ

33

Dávid Hancko Hậu vệ

30 1 1 2 0 Hậu vệ

5

Gijs Smal Hậu vệ

25 0 1 0 0 Hậu vệ

23

Anis Hadj Moussa Tiền đạo

32 0 1 1 0 Tiền đạo

1

Justin Bijlow Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

18

Gernot Trauner Hậu vệ

21 0 0 3 0 Hậu vệ

3

Thomas Beelen Tiền vệ

33 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

LOSC Lille

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Angel Gomes Tiền vệ

55 1 10 7 1 Tiền vệ

32

Ayyoub Bouaddi Tiền vệ

55 0 1 4 1 Tiền vệ

12

Thomas Meunier Hậu vệ

28 1 1 4 0 Hậu vệ

27

Mohamed Bayo Tiền đạo

29 2 1 1 0 Tiền đạo

11

Osame Sahraoui Tiền đạo

31 0 3 1 0 Tiền đạo

35

Isaac Cossier Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Ethan Mbappé Lottin Tiền vệ

8 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Vito Mannone Thủ môn

61 0 0 0 0 Thủ môn

16

Marc-Aurèle Caillard Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

31

Ismaily Gonçalves dos Santos Hậu vệ

51 2 2 2 0 Hậu vệ

Feyenoord

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

64

Ismail Ka Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

16

Hugo Bueno Hậu vệ

18 0 3 2 0 Hậu vệ

22

Timon Wellenreuther Thủ môn

34 1 0 2 0 Thủ môn

17

Luka Ivanušec Tiền đạo

33 2 0 0 0 Tiền đạo

34

Chris Kevin Nadje Tiền vệ

26 0 0 1 0 Tiền vệ

9

Ayase Ueda Tiền đạo

20 5 1 1 0 Tiền đạo

19

Julián Carranza Tiền đạo

20 2 1 0 0 Tiền đạo

38

Ibrahim Osman Tiền đạo

21 2 2 3 0 Tiền đạo

15

Facundo González Molino Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Jeyland Mitchell Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

LOSC Lille

Feyenoord

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (LOSC Lille: 0T - 0H - 0B) (Feyenoord: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

LOSC Lille

Phong độ

Feyenoord

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.8
TB bàn thắng
1.8
0.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

LOSC Lille

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Pháp

25/01/2025

Strasbourg

LOSC Lille

0 0

(0) (0)

1.00 +0 0.81

0.90 2.5 0.90

C1 Châu Âu

21/01/2025

Liverpool

LOSC Lille

2 1

(1) (0)

0.93 -1.5 1.00

0.86 3.0 0.91

T
H

VĐQG Pháp

17/01/2025

LOSC Lille

Nice

2 1

(0) (1)

0.97 -0.5 0.93

1.03 2.5 0.83

T
T

Cúp Quốc Gia Pháp

14/01/2025

Olympique Marseille

LOSC Lille

1 1

(0) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.95 2.5 0.85

T
X

VĐQG Pháp

10/01/2025

Auxerre

LOSC Lille

0 0

(0) (0)

0.89 +0.75 1.04

0.95 2.5 0.95

B
X

Feyenoord

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu

22/01/2025

Feyenoord

FC Bayern München

3 0

(2) (0)

1.03 +1.5 0.90

0.87 3.5 0.85

T
X

VĐQG Hà Lan

18/01/2025

Willem II

Feyenoord

1 1

(0) (1)

0.98 +1.25 0.92

0.84 2.75 0.88

B
X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

15/01/2025

Rijnsburgse Boys

Feyenoord

1 4

(1) (3)

0.97 +2.25 0.87

0.91 3.5 0.89

T
T

VĐQG Hà Lan

12/01/2025

Feyenoord

FC Utrecht

1 2

(0) (0)

1.02 -1.5 0.88

0.97 3.25 0.93

B
X

VĐQG Hà Lan

22/12/2024

PSV

Feyenoord

3 0

(2) (0)

1.05 -1.0 0.85

0.98 3.25 0.92

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 5

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

9 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 7

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 7

10 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất