C1 Châu Âu - 29/01/2025 20:00
SVĐ: Grand Stade Lille Métropole
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
2.09 3.28 3.68
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
LOSC Lille Feyenoord
LOSC Lille 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Bruno Génésio
4-2-3-1 Feyenoord
Huấn luyện viên: Brian Priske Pedersen
9
Jonathan David
10
Rémy Cabella
10
Rémy Cabella
10
Rémy Cabella
10
Rémy Cabella
7
Hákon Arnar Haraldsson
7
Hákon Arnar Haraldsson
21
Benjamin André
21
Benjamin André
21
Benjamin André
18
Bafodé Diakité
27
Antoni-Djibu Milambo
2
Bart Nieuwkoop
2
Bart Nieuwkoop
2
Bart Nieuwkoop
2
Bart Nieuwkoop
10
Calvin Stengs
10
Calvin Stengs
10
Calvin Stengs
10
Calvin Stengs
10
Calvin Stengs
10
Calvin Stengs
LOSC Lille
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jonathan David Tiền đạo |
68 | 34 | 9 | 8 | 0 | Tiền đạo |
18 Bafodé Diakité Hậu vệ |
56 | 7 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Hákon Arnar Haraldsson Tiền vệ |
55 | 5 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
21 Benjamin André Tiền vệ |
61 | 4 | 0 | 13 | 0 | Tiền vệ |
10 Rémy Cabella Tiền vệ |
60 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Alexsandro Victor Souza Ribeiro Hậu vệ |
65 | 2 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
5 Gabriel Gudmundsson Hậu vệ |
68 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Mitchel Bakker Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Lucas Chevalier Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Aïssa Mandi Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
17 Ngal'ayel Mukau Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Feyenoord
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Antoni-Djibu Milambo Tiền vệ |
31 | 8 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Santiago Tomás Giménez Tiền đạo |
20 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Igor Guilherme Barbosa da Paixão Tiền đạo |
33 | 3 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Calvin Stengs Tiền vệ |
17 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Bart Nieuwkoop Hậu vệ |
23 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Dávid Hancko Hậu vệ |
30 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Gijs Smal Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Anis Hadj Moussa Tiền đạo |
32 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Justin Bijlow Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Gernot Trauner Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Thomas Beelen Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
LOSC Lille
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Angel Gomes Tiền vệ |
55 | 1 | 10 | 7 | 1 | Tiền vệ |
32 Ayyoub Bouaddi Tiền vệ |
55 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
12 Thomas Meunier Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Mohamed Bayo Tiền đạo |
29 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Osame Sahraoui Tiền đạo |
31 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
35 Isaac Cossier Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Ethan Mbappé Lottin Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Vito Mannone Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Marc-Aurèle Caillard Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Ismaily Gonçalves dos Santos Hậu vệ |
51 | 2 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Feyenoord
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
64 Ismail Ka Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Hugo Bueno Hậu vệ |
18 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Timon Wellenreuther Thủ môn |
34 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
17 Luka Ivanušec Tiền đạo |
33 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Chris Kevin Nadje Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Ayase Ueda Tiền đạo |
20 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Julián Carranza Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Ibrahim Osman Tiền đạo |
21 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Facundo González Molino Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Jeyland Mitchell Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
LOSC Lille
Feyenoord
LOSC Lille
Feyenoord
20% 40% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
LOSC Lille
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Strasbourg LOSC Lille |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0 0.81 |
0.90 2.5 0.90 |
|||
21/01/2025 |
Liverpool LOSC Lille |
2 1 (1) (0) |
0.93 -1.5 1.00 |
0.86 3.0 0.91 |
T
|
H
|
|
17/01/2025 |
LOSC Lille Nice |
2 1 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.93 |
1.03 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Olympique Marseille LOSC Lille |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
10/01/2025 |
Auxerre LOSC Lille |
0 0 (0) (0) |
0.89 +0.75 1.04 |
0.95 2.5 0.95 |
B
|
X
|
Feyenoord
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Feyenoord FC Bayern München |
3 0 (2) (0) |
1.03 +1.5 0.90 |
0.87 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
18/01/2025 |
Willem II Feyenoord |
1 1 (0) (1) |
0.98 +1.25 0.92 |
0.84 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
15/01/2025 |
Rijnsburgse Boys Feyenoord |
1 4 (1) (3) |
0.97 +2.25 0.87 |
0.91 3.5 0.89 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Feyenoord FC Utrecht |
1 2 (0) (0) |
1.02 -1.5 0.88 |
0.97 3.25 0.93 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
PSV Feyenoord |
3 0 (2) (0) |
1.05 -1.0 0.85 |
0.98 3.25 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 7
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 12