GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Feyenoord

Thuộc giải đấu: VĐQG Hà Lan

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1908

Huấn luyện viên: Brian Priske Pedersen

Sân vận động: Stadion Feijenoord

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/02

0-0

08/02

Feyenoord

Feyenoord

Sparta Rotterdam

Sparta Rotterdam

0 : 0

0 : 0

Sparta Rotterdam

Sparta Rotterdam

0-0

03/02

0-0

03/02

PSV

PSV

Feyenoord

Feyenoord

0 : 0

0 : 0

Feyenoord

Feyenoord

0-0

02/02

0-0

02/02

Ajax

Ajax

Feyenoord

Feyenoord

0 : 0

0 : 0

Feyenoord

Feyenoord

0-0

1.00 -0.5 0.90

0.72 2.5 -0.93

0.72 2.5 -0.93

29/01

0-0

29/01

LOSC Lille

LOSC Lille

Feyenoord

Feyenoord

0 : 0

0 : 0

Feyenoord

Feyenoord

0-0

22/01

0-0

22/01

Feyenoord

Feyenoord

FC Bayern München

FC Bayern München

0 : 0

0 : 0

FC Bayern München

FC Bayern München

0-0

0.97 +1.5 0.96

0.87 3.5 0.85

0.87 3.5 0.85

18/01

3-10

18/01

Willem II

Willem II

Feyenoord

Feyenoord

1 : 1

0 : 1

Feyenoord

Feyenoord

3-10

0.98 +1.25 0.92

0.84 2.75 0.88

0.84 2.75 0.88

15/01

3-6

15/01

Rijnsburgse Boys

Rijnsburgse Boys

Feyenoord

Feyenoord

1 : 4

1 : 3

Feyenoord

Feyenoord

3-6

0.97 +2.25 0.87

0.91 3.5 0.89

0.91 3.5 0.89

12/01

9-2

12/01

Feyenoord

Feyenoord

FC Utrecht

FC Utrecht

1 : 2

0 : 0

FC Utrecht

FC Utrecht

9-2

-0.98 -1.5 0.88

0.97 3.25 0.93

0.97 3.25 0.93

22/12

7-3

22/12

PSV

PSV

Feyenoord

Feyenoord

3 : 0

2 : 0

Feyenoord

Feyenoord

7-3

-0.95 -1.0 0.85

0.98 3.25 0.92

0.98 3.25 0.92

17/12

6-1

17/12

MVV Maastricht

MVV Maastricht

Feyenoord

Feyenoord

1 : 2

0 : 1

Feyenoord

Feyenoord

6-1

0.90 +2.25 0.95

0.90 4.0 0.88

0.90 4.0 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

4

Lutsharel Geertruida Hậu vệ

194 25 12 15 0 25 Hậu vệ

33

Dávid Hancko Hậu vệ

131 12 9 8 0 28 Hậu vệ

2

Bart Nieuwkoop Hậu vệ

87 4 2 10 1 29 Hậu vệ

5

Quilindschy Hartman Hậu vệ

92 2 13 10 0 24 Hậu vệ

18

Gernot Trauner Hậu vệ

133 1 3 12 0 33 Hậu vệ

15

Marcos Johan López Lanfranco Hậu vệ

103 0 3 5 0 26 Hậu vệ

1

Justin Bijlow Thủ môn

166 0 0 3 1 27 Thủ môn

22

Timon Wellenreuther Thủ môn

136 1 0 7 0 30 Thủ môn

39

Mikki van Sas Thủ môn

31 0 0 0 0 21 Thủ môn

3

Thomas Beelen Hậu vệ

82 0 0 4 0 24 Hậu vệ