Feyenoord
Thuộc giải đấu: VĐQG Hà Lan
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1908
Huấn luyện viên: Brian Priske Pedersen
Sân vận động: Stadion Feijenoord
02/02
Ajax
Feyenoord
0 : 0
0 : 0
Feyenoord
1.00 -0.5 0.90
0.72 2.5 -0.93
0.72 2.5 -0.93
22/01
Feyenoord
FC Bayern München
0 : 0
0 : 0
FC Bayern München
0.97 +1.5 0.96
0.87 3.5 0.85
0.87 3.5 0.85
18/01
Willem II
Feyenoord
1 : 1
0 : 1
Feyenoord
0.98 +1.25 0.92
0.84 2.75 0.88
0.84 2.75 0.88
15/01
Rijnsburgse Boys
Feyenoord
1 : 4
1 : 3
Feyenoord
0.97 +2.25 0.87
0.91 3.5 0.89
0.91 3.5 0.89
12/01
Feyenoord
FC Utrecht
1 : 2
0 : 0
FC Utrecht
-0.98 -1.5 0.88
0.97 3.25 0.93
0.97 3.25 0.93
22/12
PSV
Feyenoord
3 : 0
2 : 0
Feyenoord
-0.95 -1.0 0.85
0.98 3.25 0.92
0.98 3.25 0.92
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4 Lutsharel Geertruida Hậu vệ |
194 | 25 | 12 | 15 | 0 | 25 | Hậu vệ |
33 Dávid Hancko Hậu vệ |
131 | 12 | 9 | 8 | 0 | 28 | Hậu vệ |
2 Bart Nieuwkoop Hậu vệ |
87 | 4 | 2 | 10 | 1 | 29 | Hậu vệ |
5 Quilindschy Hartman Hậu vệ |
92 | 2 | 13 | 10 | 0 | 24 | Hậu vệ |
18 Gernot Trauner Hậu vệ |
133 | 1 | 3 | 12 | 0 | 33 | Hậu vệ |
15 Marcos Johan López Lanfranco Hậu vệ |
103 | 0 | 3 | 5 | 0 | 26 | Hậu vệ |
1 Justin Bijlow Thủ môn |
166 | 0 | 0 | 3 | 1 | 27 | Thủ môn |
22 Timon Wellenreuther Thủ môn |
136 | 1 | 0 | 7 | 0 | 30 | Thủ môn |
39 Mikki van Sas Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | Thủ môn |
3 Thomas Beelen Hậu vệ |
82 | 0 | 0 | 4 | 0 | 24 | Hậu vệ |