- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
PSV Feyenoord
PSV 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Feyenoord
Huấn luyện viên:
9
Luuk de Jong
22
Jerdy Schouten
22
Jerdy Schouten
22
Jerdy Schouten
22
Jerdy Schouten
10
Noa Lang
10
Noa Lang
11
Johan Bakayoko
11
Johan Bakayoko
11
Johan Bakayoko
20
Guus Til
27
Antoni-Djibu Milambo
2
Bart Nieuwkoop
2
Bart Nieuwkoop
2
Bart Nieuwkoop
2
Bart Nieuwkoop
10
Calvin Stengs
10
Calvin Stengs
10
Calvin Stengs
10
Calvin Stengs
10
Calvin Stengs
10
Calvin Stengs
PSV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Luuk de Jong Tiền đạo |
32 | 10 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Guus Til Tiền vệ |
34 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Noa Lang Tiền vệ |
28 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Johan Bakayoko Tiền vệ |
29 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Jerdy Schouten Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Joey Veerman Tiền vệ |
21 | 1 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Olivier Boscagli Hậu vệ |
32 | 0 | 4 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Ryan Flamingo Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Walter Daniel Benítez Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
37 Richard Ledezma Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Mauro Jaqueson Júnior Ferreira dos Santos Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Feyenoord
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Antoni-Djibu Milambo Tiền vệ |
31 | 8 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Santiago Tomás Giménez Tiền đạo |
20 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Igor Guilherme Barbosa da Paixão Tiền đạo |
33 | 3 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Calvin Stengs Tiền vệ |
17 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Bart Nieuwkoop Hậu vệ |
23 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Dávid Hancko Hậu vệ |
30 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Gijs Smal Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Anis Hadj Moussa Tiền đạo |
32 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Justin Bijlow Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Gernot Trauner Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Thomas Beelen Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
PSV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Armando Obispo Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Niek Schiks Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Ricardo Pepi Tiền đạo |
32 | 8 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Isaac Babadi Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Joël Drommel Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Tygo Land Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Rick Karsdorp Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
47 Tai Abed Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Couhaib Driouech Tiền đạo |
21 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Wessel Kuhn Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Feyenoord
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Jeyland Mitchell Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
64 Ismail Ka Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Hugo Bueno Hậu vệ |
18 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Timon Wellenreuther Thủ môn |
34 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
17 Luka Ivanušec Tiền đạo |
33 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Chris Kevin Nadje Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Ayase Ueda Tiền đạo |
20 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Julián Carranza Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Ibrahim Osman Tiền đạo |
21 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Facundo González Molino Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
PSV
Feyenoord
VĐQG Hà Lan
PSV
3 : 0
(2-0)
Feyenoord
Siêu Cúp Hà Lan
PSV
4 : 4
(1-2)
Feyenoord
VĐQG Hà Lan
PSV
2 : 2
(1-1)
Feyenoord
Cúp Quốc Gia Hà Lan
Feyenoord
1 : 0
(1-0)
PSV
VĐQG Hà Lan
Feyenoord
1 : 2
(0-0)
PSV
PSV
Feyenoord
20% 60% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
PSV
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
NEC PSV |
0 0 (0) (0) |
0.85 +1.75 0.86 |
- - - |
|||
29/01/2025 |
PSV Liverpool |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
PSV NAC Breda |
0 0 (0) (0) |
0.88 -2.5 1.00 |
0.88 3.75 0.92 |
|||
21/01/2025 |
Crvena Zvezda PSV |
2 3 (0) (3) |
0.98 +0.75 0.95 |
0.91 3.25 1.00 |
T
|
T
|
|
18/01/2025 |
PEC Zwolle PSV |
3 1 (2) (1) |
0.88 +2.0 1.02 |
0.93 3.5 0.93 |
B
|
T
|
Feyenoord
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Ajax Feyenoord |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.90 |
0.72 2.5 1.07 |
|||
29/01/2025 |
LOSC Lille Feyenoord |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Feyenoord FC Bayern München |
3 0 (2) (0) |
1.03 +1.5 0.90 |
0.87 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
18/01/2025 |
Willem II Feyenoord |
1 1 (0) (1) |
0.98 +1.25 0.92 |
0.84 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
15/01/2025 |
Rijnsburgse Boys Feyenoord |
1 4 (1) (3) |
0.97 +2.25 0.87 |
0.91 3.5 0.89 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 4
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 3
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 7