GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Hà Lan - 17/12/2024 20:00

SVĐ: De Geusselt

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 2 1/4 0.95

0.90 4.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

11.00 8.00 1.18

0.88 10 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 1 1.00

0.91 1.75 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

9.00 3.25 1.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 3’

    Dávid Hancko

    Zepiqueno Redmond

  • Đang cập nhật

    Ozgur Aktas

    26’
  • 56’

    Đang cập nhật

    Zepiqueno Redmond

  • 63’

    Luka Ivanusec

    Antoni Milambo

  • 65’

    Đang cập nhật

    Zepiqueno Redmond

  • Bryan Smeets

    Robyn Esajas

    72’
  • Đang cập nhật

    Ilano Silva Timas

    75’
  • 87’

    Đang cập nhật

    Ramiz Zerrouki

  • Đang cập nhật

    Tim Zeegers

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 17/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    De Geusselt

  • Trọng tài chính:

    M. Nagtegaal

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Edwin Hermans

  • Ngày sinh:

    23-05-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    26 (T:7, H:10, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Brian Priske Pedersen

  • Ngày sinh:

    14-05-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    233 (T:134, H:47, B:52)

6

Phạt góc

1

36%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

64%

3

Cứu thua

8

11

Phạm lỗi

9

303

Tổng số đường chuyền

577

17

Dứt điểm

13

8

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

0

MVV Maastricht Feyenoord

Đội hình

MVV Maastricht 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Edwin Hermans

MVV Maastricht VS Feyenoord

4-2-3-1 Feyenoord

Huấn luyện viên: Brian Priske Pedersen

5

Bryan Smeets

9

Sven Braken

9

Sven Braken

9

Sven Braken

9

Sven Braken

29

Ilano Silva Timas

29

Ilano Silva Timas

7

Camil Mmaee

7

Camil Mmaee

7

Camil Mmaee

6

Nabil El Basri

38

Ibrahim Osman 

6

Ramiz Zerrouki

6

Ramiz Zerrouki

6

Ramiz Zerrouki

6

Ramiz Zerrouki

33

Dávid Hancko

33

Dávid Hancko

4

In-beom Hwang

4

In-beom Hwang

4

In-beom Hwang

17

Luka Ivanusec

Đội hình xuất phát

MVV Maastricht

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Bryan Smeets Tiền vệ

53 10 8 6 0 Tiền vệ

6

Nabil El Basri Tiền vệ

60 5 5 3 0 Tiền vệ

29

Ilano Silva Timas Tiền vệ

20 3 2 0 0 Tiền vệ

7

Camil Mmaee Tiền vệ

34 2 1 3 0 Tiền vệ

9

Sven Braken Tiền đạo

18 2 1 1 0 Tiền đạo

3

Ozgur Aktas Hậu vệ

57 2 0 7 0 Hậu vệ

31

Marko Kleinen Tiền vệ

56 1 1 10 0 Tiền vệ

34

Lars Schenk Hậu vệ

45 0 4 2 0 Hậu vệ

32

Tim Zeegers Hậu vệ

42 0 1 6 0 Hậu vệ

12

Romain Matthys Thủ môn

59 2 0 1 1 Thủ môn

20

Simon Francis Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

Feyenoord

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

38

Ibrahim Osman  Tiền vệ

15 2 2 3 0 Tiền vệ

17

Luka Ivanusec Tiền vệ

27 2 0 0 0 Tiền vệ

33

Dávid Hancko Hậu vệ

25 1 1 2 0 Hậu vệ

4

In-beom Hwang Tiền vệ

18 1 1 3 0 Tiền vệ

6

Ramiz Zerrouki Tiền vệ

26 0 2 2 1 Tiền vệ

26

Givairo Read  Hậu vệ

22 0 1 0 0 Hậu vệ

24

Gjivai Zechiël Tiền vệ

25 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Justin Bijlow Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

3

Thomas Beelen Hậu vệ

27 0 0 2 0 Hậu vệ

15

Facundo González Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

49

Zepiqueno Redmond Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

MVV Maastricht

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Rayan Buifrahi Tiền đạo

58 2 3 2 1 Tiền đạo

10

Ferre Slegers Tiền vệ

58 4 6 0 0 Tiền vệ

23

Joren Op De Beeck Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

24

Max Sangen Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Amine Amgar Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Djairo Tehubyuluw Hậu vệ

25 0 1 0 0 Hậu vệ

21

Robyn Esajas Tiền đạo

15 0 0 1 0 Tiền đạo

1

Thijs Lambrix Thủ môn

60 0 0 0 0 Thủ môn

14

Saul Penders Tiền vệ

60 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Andrea Librici Hậu vệ

36 0 4 1 0 Hậu vệ

26

Milan Hofland Tiền vệ

31 0 0 0 0 Tiền vệ

Feyenoord

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Timon Wellenreuther Thủ môn

28 1 0 2 0 Thủ môn

8

Quinten Timber  Tiền vệ

24 4 2 5 0 Tiền vệ

57

Aymen Sliti Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Santiago Gimenez Tiền đạo

14 4 2 1 0 Tiền đạo

23

Anis Hadj Moussa Tiền đạo

26 0 1 1 0 Tiền đạo

34

Chris-Kévin Nadje  Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ

20

Jeyland Mitchell  Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Plamen Andreev  Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

2

Bart Nieuwkoop Hậu vệ

19 2 1 2 0 Hậu vệ

27

Antoni Milambo Tiền vệ

25 8 1 1 0 Tiền vệ

43

Jan Plug Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

MVV Maastricht

Feyenoord

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (MVV Maastricht: 0T - 0H - 0B) (Feyenoord: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

MVV Maastricht

Phong độ

Feyenoord

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.6
TB bàn thắng
3.2
1.6
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

MVV Maastricht

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hà Lan

13/12/2024

ADO Den Haag

MVV Maastricht

2 0

(1) (0)

0.80 -1.0 1.05

0.93 3.25 0.95

B
X

Hạng Nhất Hà Lan

06/12/2024

MVV Maastricht

Vitesse

2 2

(0) (1)

0.97 -0.5 0.87

0.92 3.0 0.92

B
T

Hạng Nhất Hà Lan

02/12/2024

Jong AZ

MVV Maastricht

2 3

(1) (2)

0.92 +0.25 0.98

0.88 3.25 0.99

T
T

Hạng Nhất Hà Lan

22/11/2024

MVV Maastricht

FC Dordrecht

2 1

(0) (1)

1.00 +0.25 0.85

0.90 3.25 0.97

T
X

Hạng Nhất Hà Lan

17/11/2024

FC Eindhoven

MVV Maastricht

1 1

(0) (0)

0.87 -0.25 0.97

1.01 3.0 0.87

T
X

Feyenoord

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hà Lan

14/12/2024

Feyenoord

Heracles Almelo

5 2

(3) (1)

0.90 -2.25 1.00

0.88 3.5 0.88

T
T

C1 Châu Âu

11/12/2024

Feyenoord

Sparta Praha

4 2

(3) (1)

1.00 -1.5 0.90

0.94 3.0 0.98

T
T

VĐQG Hà Lan

07/12/2024

RKC Waalwijk

Feyenoord

2 3

(1) (1)

0.84 +2.0 1.06

0.83 3.25 0.89

B
T

VĐQG Hà Lan

30/11/2024

Feyenoord

Fortuna Sittard

1 1

(0) (1)

0.89 -1.75 0.91

0.98 3.0 0.92

B
X

C1 Châu Âu

26/11/2024

Manchester City

Feyenoord

3 3

(1) (0)

1.05 -2.25 0.85

0.92 3.5 0.88

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 7

5 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 11

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 1

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 2

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 8

10 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất