Cúp Quốc Gia Hà Lan - 17/12/2024 20:00
SVĐ: De Geusselt
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.90 2 1/4 0.95
0.90 4.0 0.88
- - -
- - -
11.00 8.00 1.18
0.88 10 0.89
- - -
- - -
0.80 1 1.00
0.91 1.75 0.87
- - -
- - -
9.00 3.25 1.50
- - -
- - -
- - -
-
-
3’
Dávid Hancko
Zepiqueno Redmond
-
Đang cập nhật
Ozgur Aktas
26’ -
56’
Đang cập nhật
Zepiqueno Redmond
-
63’
Luka Ivanusec
Antoni Milambo
-
65’
Đang cập nhật
Zepiqueno Redmond
-
Bryan Smeets
Robyn Esajas
72’ -
Đang cập nhật
Ilano Silva Timas
75’ -
87’
Đang cập nhật
Ramiz Zerrouki
-
Đang cập nhật
Tim Zeegers
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
1
36%
64%
3
8
11
9
303
577
17
13
8
5
1
0
MVV Maastricht Feyenoord
MVV Maastricht 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Edwin Hermans
4-2-3-1 Feyenoord
Huấn luyện viên: Brian Priske Pedersen
5
Bryan Smeets
9
Sven Braken
9
Sven Braken
9
Sven Braken
9
Sven Braken
29
Ilano Silva Timas
29
Ilano Silva Timas
7
Camil Mmaee
7
Camil Mmaee
7
Camil Mmaee
6
Nabil El Basri
38
Ibrahim Osman
6
Ramiz Zerrouki
6
Ramiz Zerrouki
6
Ramiz Zerrouki
6
Ramiz Zerrouki
33
Dávid Hancko
33
Dávid Hancko
4
In-beom Hwang
4
In-beom Hwang
4
In-beom Hwang
17
Luka Ivanusec
MVV Maastricht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Bryan Smeets Tiền vệ |
53 | 10 | 8 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Nabil El Basri Tiền vệ |
60 | 5 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Ilano Silva Timas Tiền vệ |
20 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Camil Mmaee Tiền vệ |
34 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Sven Braken Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Ozgur Aktas Hậu vệ |
57 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
31 Marko Kleinen Tiền vệ |
56 | 1 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
34 Lars Schenk Hậu vệ |
45 | 0 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Tim Zeegers Hậu vệ |
42 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
12 Romain Matthys Thủ môn |
59 | 2 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
20 Simon Francis Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Feyenoord
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Ibrahim Osman Tiền vệ |
15 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Luka Ivanusec Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Dávid Hancko Hậu vệ |
25 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 In-beom Hwang Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Ramiz Zerrouki Tiền vệ |
26 | 0 | 2 | 2 | 1 | Tiền vệ |
26 Givairo Read Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Gjivai Zechiël Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Justin Bijlow Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Thomas Beelen Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Facundo González Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
49 Zepiqueno Redmond Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
MVV Maastricht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Rayan Buifrahi Tiền đạo |
58 | 2 | 3 | 2 | 1 | Tiền đạo |
10 Ferre Slegers Tiền vệ |
58 | 4 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Joren Op De Beeck Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Max Sangen Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Amine Amgar Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Djairo Tehubyuluw Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Robyn Esajas Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Thijs Lambrix Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Saul Penders Tiền vệ |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Andrea Librici Hậu vệ |
36 | 0 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Milan Hofland Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Feyenoord
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Timon Wellenreuther Thủ môn |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
8 Quinten Timber Tiền vệ |
24 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
57 Aymen Sliti Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Santiago Gimenez Tiền đạo |
14 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Anis Hadj Moussa Tiền đạo |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
34 Chris-Kévin Nadje Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Jeyland Mitchell Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Plamen Andreev Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Bart Nieuwkoop Hậu vệ |
19 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Antoni Milambo Tiền vệ |
25 | 8 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
43 Jan Plug Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
MVV Maastricht
Feyenoord
MVV Maastricht
Feyenoord
20% 40% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
MVV Maastricht
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
ADO Den Haag MVV Maastricht |
2 0 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.93 3.25 0.95 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
MVV Maastricht Vitesse |
2 2 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.92 3.0 0.92 |
B
|
T
|
|
02/12/2024 |
Jong AZ MVV Maastricht |
2 3 (1) (2) |
0.92 +0.25 0.98 |
0.88 3.25 0.99 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
MVV Maastricht FC Dordrecht |
2 1 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.90 3.25 0.97 |
T
|
X
|
|
17/11/2024 |
FC Eindhoven MVV Maastricht |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
1.01 3.0 0.87 |
T
|
X
|
Feyenoord
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Feyenoord Heracles Almelo |
5 2 (3) (1) |
0.90 -2.25 1.00 |
0.88 3.5 0.88 |
T
|
T
|
|
11/12/2024 |
Feyenoord Sparta Praha |
4 2 (3) (1) |
1.00 -1.5 0.90 |
0.94 3.0 0.98 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
RKC Waalwijk Feyenoord |
2 3 (1) (1) |
0.84 +2.0 1.06 |
0.83 3.25 0.89 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Feyenoord Fortuna Sittard |
1 1 (0) (1) |
0.89 -1.75 0.91 |
0.98 3.0 0.92 |
B
|
X
|
|
26/11/2024 |
Manchester City Feyenoord |
3 3 (1) (0) |
1.05 -2.25 0.85 |
0.92 3.5 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 11
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 2
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 13