1.00 -1 1/2 0.90
0.72 2.5 -0.93
- - -
- - -
1.95 3.70 3.60
- - -
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
- - -
- - -
- - -
2.50 2.37 4.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ajax Feyenoord
Ajax 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Feyenoord
Huấn luyện viên:
4
Jorrel Hato
28
Kian Fitz-Jim
28
Kian Fitz-Jim
28
Kian Fitz-Jim
28
Kian Fitz-Jim
11
Mika Marcel Godts
11
Mika Marcel Godts
11
Mika Marcel Godts
11
Mika Marcel Godts
11
Mika Marcel Godts
11
Mika Marcel Godts
27
Antoni-Djibu Milambo
2
Bart Nieuwkoop
2
Bart Nieuwkoop
2
Bart Nieuwkoop
2
Bart Nieuwkoop
10
Calvin Stengs
10
Calvin Stengs
10
Calvin Stengs
10
Calvin Stengs
10
Calvin Stengs
10
Calvin Stengs
Ajax
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Jorrel Hato Hậu vệ |
38 | 4 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Bertrand Isidore Traoré Tiền đạo |
33 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Kenneth Taylor Tiền vệ |
39 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Mika Marcel Godts Tiền đạo |
34 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Kian Fitz-Jim Tiền vệ |
36 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Brian Brobbey Tiền đạo |
32 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 Remko Pasveer Thủ môn |
39 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Josip Šutalo Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Youri Baas Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Anton Gaaei Hậu vệ |
39 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Jordan Brian Henderson Tiền vệ |
38 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Feyenoord
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Antoni-Djibu Milambo Tiền vệ |
31 | 8 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Santiago Tomás Giménez Tiền đạo |
20 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Igor Guilherme Barbosa da Paixão Tiền đạo |
33 | 3 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Calvin Stengs Tiền vệ |
17 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Bart Nieuwkoop Hậu vệ |
23 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Dávid Hancko Hậu vệ |
30 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Gijs Smal Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Anis Hadj Moussa Tiền đạo |
32 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Justin Bijlow Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Gernot Trauner Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Thomas Beelen Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Ajax
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Devyne Rensch Hậu vệ |
37 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Diant Ramaj Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Davy Klaassen Tiền vệ |
19 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Wout Weghorst Tiền đạo |
23 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Chuba Akpom Tiền đạo |
40 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Branco van den Boomen Tiền vệ |
38 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Christian Theodor Kjelder Rasmussen Tiền đạo |
34 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Jay Gorter Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Steven Berghuis Tiền đạo |
28 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Jorthy Mokio Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Ahmetcan Kaplan Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Daniele Rugani Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Feyenoord
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Chris Kevin Nadje Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Ayase Ueda Tiền đạo |
20 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Julián Carranza Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Ibrahim Osman Tiền đạo |
21 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Facundo González Molino Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Jeyland Mitchell Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
64 Ismail Ka Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Hugo Bueno Hậu vệ |
18 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Timon Wellenreuther Thủ môn |
34 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
17 Luka Ivanušec Tiền đạo |
33 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ajax
Feyenoord
VĐQG Hà Lan
Feyenoord
0 : 2
(0-2)
Ajax
VĐQG Hà Lan
Feyenoord
6 : 0
(3-0)
Ajax
VĐQG Hà Lan
Ajax
0 : 4
(0-3)
Feyenoord
Cúp Quốc Gia Hà Lan
Feyenoord
1 : 2
(1-1)
Ajax
VĐQG Hà Lan
Ajax
2 : 3
(2-1)
Feyenoord
Ajax
Feyenoord
20% 40% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Ajax
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Ajax Galatasaray |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Rīgas FS Ajax |
0 0 (0) (0) |
0.90 +1.5 0.94 |
0.99 3.25 0.83 |
|||
19/01/2025 |
SC Heerenveen Ajax |
0 2 (0) (1) |
0.85 +1.0 1.05 |
0.96 3.0 0.75 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
AZ Ajax |
2 0 (1) (0) |
0.70 +0.25 0.67 |
0.91 2.75 0.81 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Ajax RKC Waalwijk |
2 1 (2) (0) |
0.99 -2.5 0.91 |
0.85 3.75 0.87 |
B
|
X
|
Feyenoord
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
LOSC Lille Feyenoord |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Feyenoord FC Bayern München |
0 0 (0) (0) |
0.90 +1.5 0.89 |
0.87 3.5 0.85 |
|||
18/01/2025 |
Willem II Feyenoord |
1 1 (0) (1) |
0.98 +1.25 0.92 |
0.84 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
15/01/2025 |
Rijnsburgse Boys Feyenoord |
1 4 (1) (3) |
0.97 +2.25 0.87 |
0.91 3.5 0.89 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Feyenoord FC Utrecht |
1 2 (0) (0) |
1.02 -1.5 0.88 |
0.97 3.25 0.93 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 1
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 3
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4