GIẢI ĐẤU
14
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hà Lan - 02/02/2025 13:30

SVĐ: Johan Cruijff Arena

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 1/2 0.90

0.72 2.5 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 3.70 3.60

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 3/4 0.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.37 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 02/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Johan Cruijff Arena

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Ajax Feyenoord

Đội hình

Ajax 4-3-3

Huấn luyện viên:

Ajax VS Feyenoord

4-3-3 Feyenoord

Huấn luyện viên:

4

Jorrel Hato

28

Kian Fitz-Jim

28

Kian Fitz-Jim

28

Kian Fitz-Jim

28

Kian Fitz-Jim

11

Mika Marcel Godts

11

Mika Marcel Godts

11

Mika Marcel Godts

11

Mika Marcel Godts

11

Mika Marcel Godts

11

Mika Marcel Godts

27

Antoni-Djibu Milambo

2

Bart Nieuwkoop

2

Bart Nieuwkoop

2

Bart Nieuwkoop

2

Bart Nieuwkoop

10

Calvin Stengs

10

Calvin Stengs

10

Calvin Stengs

10

Calvin Stengs

10

Calvin Stengs

10

Calvin Stengs

Đội hình xuất phát

Ajax

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Jorrel Hato Hậu vệ

38 4 4 3 0 Hậu vệ

20

Bertrand Isidore Traoré Tiền đạo

33 4 3 0 0 Tiền đạo

8

Kenneth Taylor Tiền vệ

39 4 2 3 0 Tiền vệ

11

Mika Marcel Godts Tiền đạo

34 3 3 2 0 Tiền đạo

28

Kian Fitz-Jim Tiền vệ

36 3 1 0 0 Tiền vệ

9

Brian Brobbey Tiền đạo

32 2 2 4 0 Tiền đạo

22

Remko Pasveer Thủ môn

39 0 1 0 0 Thủ môn

37

Josip Šutalo Hậu vệ

31 1 0 3 0 Hậu vệ

15

Youri Baas Hậu vệ

37 1 0 4 0 Hậu vệ

3

Anton Gaaei Hậu vệ

39 0 3 2 0 Hậu vệ

6

Jordan Brian Henderson Tiền vệ

38 0 3 3 0 Tiền vệ

Feyenoord

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Antoni-Djibu Milambo Tiền vệ

31 8 1 1 0 Tiền vệ

29

Santiago Tomás Giménez Tiền đạo

20 4 2 1 0 Tiền đạo

14

Igor Guilherme Barbosa da Paixão Tiền đạo

33 3 6 1 0 Tiền đạo

10

Calvin Stengs Tiền vệ

17 2 3 1 0 Tiền vệ

2

Bart Nieuwkoop Hậu vệ

23 2 1 2 0 Hậu vệ

33

Dávid Hancko Hậu vệ

30 1 1 2 0 Hậu vệ

5

Gijs Smal Hậu vệ

25 0 1 0 0 Hậu vệ

23

Anis Hadj Moussa Tiền đạo

32 0 1 1 0 Tiền đạo

1

Justin Bijlow Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

18

Gernot Trauner Hậu vệ

21 0 0 3 0 Hậu vệ

3

Thomas Beelen Tiền vệ

33 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Ajax

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Devyne Rensch Hậu vệ

37 1 1 0 0 Hậu vệ

40

Diant Ramaj Thủ môn

38 0 0 0 0 Thủ môn

18

Davy Klaassen Tiền vệ

19 5 1 0 0 Tiền vệ

25

Wout Weghorst Tiền đạo

23 3 1 0 0 Tiền đạo

10

Chuba Akpom Tiền đạo

40 5 2 3 0 Tiền đạo

21

Branco van den Boomen Tiền vệ

38 3 0 0 0 Tiền vệ

29

Christian Theodor Kjelder Rasmussen Tiền đạo

34 0 2 1 0 Tiền đạo

12

Jay Gorter Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

23

Steven Berghuis Tiền đạo

28 1 2 1 0 Tiền đạo

31

Jorthy Mokio Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Ahmetcan Kaplan Hậu vệ

32 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Daniele Rugani Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

Feyenoord

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

Chris Kevin Nadje Tiền vệ

26 0 0 1 0 Tiền vệ

9

Ayase Ueda Tiền đạo

20 5 1 1 0 Tiền đạo

19

Julián Carranza Tiền đạo

20 2 1 0 0 Tiền đạo

38

Ibrahim Osman Tiền đạo

21 2 2 3 0 Tiền đạo

15

Facundo González Molino Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Jeyland Mitchell Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

64

Ismail Ka Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

16

Hugo Bueno Hậu vệ

18 0 3 2 0 Hậu vệ

22

Timon Wellenreuther Thủ môn

34 1 0 2 0 Thủ môn

17

Luka Ivanušec Tiền đạo

33 2 0 0 0 Tiền đạo

Ajax

Feyenoord

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ajax: 2T - 0H - 3B) (Feyenoord: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/10/2024

VĐQG Hà Lan

Feyenoord

0 : 2

(0-2)

Ajax

07/04/2024

VĐQG Hà Lan

Feyenoord

6 : 0

(3-0)

Ajax

27/09/2023

VĐQG Hà Lan

Ajax

0 : 4

(0-3)

Feyenoord

05/04/2023

Cúp Quốc Gia Hà Lan

Feyenoord

1 : 2

(1-1)

Ajax

19/03/2023

VĐQG Hà Lan

Ajax

2 : 3

(2-1)

Feyenoord

Phong độ gần nhất

Ajax

Phong độ

Feyenoord

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.8
TB bàn thắng
1.2
0.6
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ajax

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa League

30/01/2025

Ajax

Galatasaray

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Europa League

23/01/2025

Rīgas FS

Ajax

0 0

(0) (0)

0.90 +1.5 0.94

0.99 3.25 0.83

VĐQG Hà Lan

19/01/2025

SC Heerenveen

Ajax

0 2

(0) (1)

0.85 +1.0 1.05

0.96 3.0 0.75

T
X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

14/01/2025

AZ

Ajax

2 0

(1) (0)

0.70 +0.25 0.67

0.91 2.75 0.81

B
X

VĐQG Hà Lan

11/01/2025

Ajax

RKC Waalwijk

2 1

(2) (0)

0.99 -2.5 0.91

0.85 3.75 0.87

B
X

Feyenoord

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu

29/01/2025

LOSC Lille

Feyenoord

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

C1 Châu Âu

22/01/2025

Feyenoord

FC Bayern München

0 0

(0) (0)

0.90 +1.5 0.89

0.87 3.5 0.85

VĐQG Hà Lan

18/01/2025

Willem II

Feyenoord

1 1

(0) (1)

0.98 +1.25 0.92

0.84 2.75 0.88

B
X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

15/01/2025

Rijnsburgse Boys

Feyenoord

1 4

(1) (3)

0.97 +2.25 0.87

0.91 3.5 0.89

T
T

VĐQG Hà Lan

12/01/2025

Feyenoord

FC Utrecht

1 2

(0) (0)

1.02 -1.5 0.88

0.97 3.25 0.93

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 1

1 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 1

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 3

Tất cả

1 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 4

Thống kê trên 5 trận gần nhất