GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Ajax

Thuộc giải đấu: VĐQG Hà Lan

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1900

Huấn luyện viên: Francesco Farioli

Sân vận động: Johan Cruijff Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/02

0-0

16/02

Ajax

Ajax

Heracles Almelo

Heracles Almelo

0 : 0

0 : 0

Heracles Almelo

Heracles Almelo

0-0

09/02

0-0

09/02

Fortuna Sittard

Fortuna Sittard

Ajax

Ajax

0 : 0

0 : 0

Ajax

Ajax

0-0

02/02

0-0

02/02

Ajax

Ajax

Feyenoord

Feyenoord

0 : 0

0 : 0

Feyenoord

Feyenoord

0-0

0.89 -0.25 -0.99

0.72 2.5 -0.93

0.72 2.5 -0.93

30/01

0-0

30/01

Ajax

Ajax

Galatasaray

Galatasaray

0 : 0

0 : 0

Galatasaray

Galatasaray

0-0

23/01

0-0

23/01

Rīgas FS

Rīgas FS

Ajax

Ajax

0 : 0

0 : 0

Ajax

Ajax

0-0

0.91 +1.5 0.93

0.98 3.25 0.84

0.98 3.25 0.84

19/01

5-5

19/01

SC Heerenveen

SC Heerenveen

Ajax

Ajax

0 : 2

0 : 1

Ajax

Ajax

5-5

0.85 +1.0 -0.95

0.96 3.0 0.75

0.96 3.0 0.75

14/01

3-6

14/01

AZ

AZ

Ajax

Ajax

2 : 0

1 : 0

Ajax

Ajax

3-6

0.70 +0.25 0.67

0.91 2.75 0.81

0.91 2.75 0.81

11/01

9-1

11/01

Ajax

Ajax

RKC Waalwijk

RKC Waalwijk

2 : 1

2 : 0

RKC Waalwijk

RKC Waalwijk

9-1

0.99 -2.5 0.91

0.85 3.75 0.87

0.85 3.75 0.87

05/01

2-2

05/01

VfB Stuttgart

VfB Stuttgart

Ajax

Ajax

2 : 2

2 : 0

Ajax

Ajax

2-2

0.91 -0.75 0.89

0.89 3.25 0.89

0.89 3.25 0.89

22/12

7-1

22/12

Sparta Rotterdam

Sparta Rotterdam

Ajax

Ajax

0 : 2

0 : 0

Ajax

Ajax

7-1

0.90 +0.75 1.00

0.76 2.75 0.92

0.76 2.75 0.92

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Brian Brobbey Tiền đạo

177 57 20 14 0 23 Tiền đạo

23

Steven Berghuis Tiền đạo

156 33 37 14 1 34 Tiền đạo

7

Steven Bergwijn Tiền đạo

89 32 15 10 1 28 Tiền đạo

8

Kenneth Taylor Tiền vệ

215 25 20 19 2 23 Tiền vệ

2

Devyne Rensch Hậu vệ

210 12 11 16 2 22 Hậu vệ

4

Jorrel Hato Hậu vệ

120 7 8 11 0 19 Hậu vệ

21

Branco van den Boomen Tiền vệ

77 6 4 2 0 30 Tiền vệ

13

Ahmetcan Kaplan Hậu vệ

64 0 1 3 1 22 Hậu vệ

1

Gerónimo Rulli Thủ môn

62 1 0 2 0 33 Thủ môn

12

Jay Gorter Thủ môn

136 0 0 0 0 25 Thủ môn