VĐQG Hà Lan - 16/02/2025 15:45
SVĐ: Johan Cruijff Arena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ajax Heracles Almelo
Ajax 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Heracles Almelo
Huấn luyện viên:
4
Jorrel Hato
28
Kian Fitz-Jim
28
Kian Fitz-Jim
28
Kian Fitz-Jim
28
Kian Fitz-Jim
11
Mika Marcel Godts
11
Mika Marcel Godts
11
Mika Marcel Godts
11
Mika Marcel Godts
11
Mika Marcel Godts
11
Mika Marcel Godts
9
Jizz Hornkamp
24
Ivan Mesík
24
Ivan Mesík
24
Ivan Mesík
24
Ivan Mesík
14
Brian De Keersmaecker
14
Brian De Keersmaecker
4
Damon Mirani
4
Damon Mirani
4
Damon Mirani
8
Mario Engels
Ajax
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Jorrel Hato Hậu vệ |
38 | 4 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Bertrand Isidore Traoré Tiền đạo |
33 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Kenneth Taylor Tiền vệ |
39 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Mika Marcel Godts Tiền đạo |
34 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Kian Fitz-Jim Tiền vệ |
36 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Brian Brobbey Tiền đạo |
32 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 Remko Pasveer Thủ môn |
39 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Josip Šutalo Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Youri Baas Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Anton Gaaei Hậu vệ |
39 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Jordan Brian Henderson Tiền vệ |
38 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Heracles Almelo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jizz Hornkamp Tiền đạo |
35 | 11 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Mario Engels Tiền vệ |
58 | 8 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Brian De Keersmaecker Tiền vệ |
56 | 5 | 3 | 8 | 1 | Tiền vệ |
4 Damon Mirani Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Ivan Mesík Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Thomas Bruns Tiền vệ |
52 | 0 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
3 Jannes Luca Wieckhoff Hậu vệ |
51 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Suf Podgoreanu Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Fabian de Keijzer Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
39 Mats Rots Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Sem Scheperman Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Ajax
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Devyne Rensch Hậu vệ |
37 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Diant Ramaj Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Davy Klaassen Tiền vệ |
19 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Wout Weghorst Tiền đạo |
23 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Chuba Akpom Tiền đạo |
40 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Branco van den Boomen Tiền vệ |
38 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Christian Theodor Kjelder Rasmussen Tiền đạo |
34 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Jay Gorter Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Steven Berghuis Tiền đạo |
28 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Jorthy Mokio Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Ahmetcan Kaplan Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Daniele Rugani Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Heracles Almelo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Kelvin Leerdam Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Shiloh ’t Zand Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Jan Žambůrek Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Daniël van Kaam Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Justin Hoogma Hậu vệ |
49 | 2 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
16 Timo Jansink Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mimeirhel Benita Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Robin Mantel Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Jordy Bruijn Tiền vệ |
36 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Lorenzo Milani Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Bryan Limbombe Tiền đạo |
42 | 2 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
23 Juho Talvitie Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ajax
Heracles Almelo
VĐQG Hà Lan
Heracles Almelo
3 : 4
(2-2)
Ajax
VĐQG Hà Lan
Heracles Almelo
2 : 4
(1-1)
Ajax
VĐQG Hà Lan
Ajax
4 : 1
(1-1)
Heracles Almelo
VĐQG Hà Lan
Ajax
3 : 0
(1-0)
Heracles Almelo
VĐQG Hà Lan
Heracles Almelo
0 : 0
(0-0)
Ajax
Ajax
Heracles Almelo
0% 80% 20%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Ajax
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Fortuna Sittard Ajax |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Ajax Feyenoord |
0 0 (0) (0) |
0.89 -0.25 1.01 |
0.72 2.5 1.07 |
|||
30/01/2025 |
Ajax Galatasaray |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Rīgas FS Ajax |
0 0 (0) (0) |
0.92 +1.5 1.01 |
0.98 3.25 0.81 |
|||
19/01/2025 |
SC Heerenveen Ajax |
0 2 (0) (1) |
0.85 +1.0 1.05 |
0.96 3.0 0.75 |
T
|
X
|
Heracles Almelo
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Heracles Almelo Go Ahead Eagles |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/02/2025 |
Heracles Almelo FC Utrecht |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
NAC Breda Heracles Almelo |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.86 |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Heracles Almelo FC Groningen |
1 1 (1) (0) |
1.01 -0.25 0.89 |
0.97 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
24/01/2025 |
Heracles Almelo FC Utrecht |
0 0 (0) (0) |
0.96 +0.5 0.84 |
0.93 2.75 0.88 |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 4
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 0
Tất cả
0 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 4