GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Heracles Almelo

Thuộc giải đấu: VĐQG Hà Lan

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1903

Huấn luyện viên: Erwin van de Looi

Sân vận động: Polman Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/02

0-0

16/02

Ajax

Ajax

Heracles Almelo

Heracles Almelo

0 : 0

0 : 0

Heracles Almelo

Heracles Almelo

0-0

08/02

0-0

08/02

Heracles Almelo

Heracles Almelo

Go Ahead Eagles

Go Ahead Eagles

0 : 0

0 : 0

Go Ahead Eagles

Go Ahead Eagles

0-0

03/02

0-0

03/02

Heracles Almelo

Heracles Almelo

FC Utrecht

FC Utrecht

0 : 0

0 : 0

FC Utrecht

FC Utrecht

0-0

31/01

0-0

31/01

NAC Breda

NAC Breda

Heracles Almelo

Heracles Almelo

0 : 0

0 : 0

Heracles Almelo

Heracles Almelo

0-0

0.85 -0.75 0.86

24/01

0-0

24/01

Heracles Almelo

Heracles Almelo

FC Utrecht

FC Utrecht

0 : 0

0 : 0

FC Utrecht

FC Utrecht

0-0

0.96 +0.5 0.84

0.95 2.75 0.88

0.95 2.75 0.88

19/01

6-6

19/01

Almere City

Almere City

Heracles Almelo

Heracles Almelo

0 : 2

0 : 1

Heracles Almelo

Heracles Almelo

6-6

0.91 -0.25 0.99

0.92 2.25 0.94

0.92 2.25 0.94

16/01

2-9

16/01

De Graafschap

De Graafschap

Heracles Almelo

Heracles Almelo

0 : 2

0 : 1

Heracles Almelo

Heracles Almelo

2-9

-0.95 -0.25 0.80

0.87 3.0 0.83

0.87 3.0 0.83

11/01

8-4

11/01

Heracles Almelo

Heracles Almelo

Sparta Rotterdam

Sparta Rotterdam

1 : 1

0 : 0

Sparta Rotterdam

Sparta Rotterdam

8-4

-0.98 +0.25 0.88

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

18/12

6-8

18/12

Heracles Almelo

Heracles Almelo

NEC

NEC

0 : 0

0 : 0

NEC

NEC

6-8

0.92 +0 0.92

0.86 2.75 0.79

0.86 2.75 0.79

14/12

10-0

14/12

Feyenoord

Feyenoord

Heracles Almelo

Heracles Almelo

5 : 2

3 : 1

Heracles Almelo

Heracles Almelo

10-0

0.90 -2.25 1.00

0.88 3.5 0.88

0.88 3.5 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

21

Justin Hoogma Hậu vệ

102 5 3 11 1 27 Hậu vệ

14

Brian De Keersmaecker Tiền vệ

56 5 3 8 1 25 Tiền vệ

12

Ruben Roosken Hậu vệ

124 1 10 15 0 25 Hậu vệ

0

Sylian Aldren Mokono Hậu vệ

42 1 1 1 0 26 Hậu vệ

32

Sem Scheperman Tiền vệ

80 1 1 6 0 23 Tiền vệ

35

Stijn Bultman Hậu vệ

27 0 1 1 0 20 Hậu vệ

6

Sava-Arangel Cestic Hậu vệ

40 0 1 3 0 24 Hậu vệ

3

Jannes Luca Wieckhoff Hậu vệ

51 0 1 3 0 25 Hậu vệ

16

Fabian de Keijzer Thủ môn

57 0 0 1 0 25 Thủ môn

36

Timo Jansink Thủ môn

53 0 0 0 0 22 Thủ môn