Cúp Quốc Gia Hà Lan - 03/02/2025 23:00
SVĐ: Erve Asito
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Heracles Almelo FC Utrecht
Heracles Almelo 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 FC Utrecht
Huấn luyện viên:
9
Jizz Hornkamp
24
Ivan Mesík
24
Ivan Mesík
24
Ivan Mesík
24
Ivan Mesík
14
Brian De Keersmaecker
14
Brian De Keersmaecker
4
Damon Mirani
4
Damon Mirani
4
Damon Mirani
8
Mario Engels
18
Jens Toornstra
20
Yoann Cathline
20
Yoann Cathline
20
Yoann Cathline
20
Yoann Cathline
3
Mike van der Hoorn
3
Mike van der Hoorn
21
Paxten Aaronson
21
Paxten Aaronson
21
Paxten Aaronson
24
Nick Viergever
Heracles Almelo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jizz Hornkamp Tiền đạo |
35 | 11 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Mario Engels Tiền vệ |
58 | 8 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Brian De Keersmaecker Tiền vệ |
56 | 5 | 3 | 8 | 1 | Tiền vệ |
4 Damon Mirani Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Ivan Mesík Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Thomas Bruns Tiền vệ |
52 | 0 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
3 Jannes Luca Wieckhoff Hậu vệ |
51 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Suf Podgoreanu Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Fabian de Keijzer Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
39 Mats Rots Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Sem Scheperman Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
FC Utrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Jens Toornstra Tiền vệ |
61 | 6 | 11 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Nick Viergever Hậu vệ |
57 | 5 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
3 Mike van der Hoorn Hậu vệ |
50 | 3 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
21 Paxten Aaronson Tiền vệ |
21 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Yoann Cathline Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Souffian Elkarouani Hậu vệ |
59 | 0 | 7 | 8 | 0 | Hậu vệ |
1 Vasileios Barkas Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Siebe Horemans Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Zidane Iqbal Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Miliano Jonathans Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 Sébastien Haller Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Heracles Almelo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Justin Hoogma Hậu vệ |
49 | 2 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
16 Timo Jansink Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mimeirhel Benita Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Robin Mantel Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Jordy Bruijn Tiền vệ |
36 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Lorenzo Milani Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Bryan Limbombe Tiền đạo |
42 | 2 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
23 Juho Talvitie Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Kelvin Leerdam Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Shiloh ’t Zand Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Jan Žambůrek Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Daniël van Kaam Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
FC Utrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
46 Silas Andersen Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Victor Jensen Tiền vệ |
61 | 9 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 David Min Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Alonzo Engwanda Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Miguel Rodríguez Vidal Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Adrian Blake Tiền đạo |
30 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Tom Gerard de Graaff Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Kolbeinn Birgir Finnsson Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Michael Brouwer Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Anthony Descotte Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
40 Matisse Didden Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Oscar Fraulo Tiền vệ |
55 | 4 | 5 | 5 | 1 | Tiền vệ |
Heracles Almelo
FC Utrecht
VĐQG Hà Lan
Heracles Almelo
0 : 0
(0-0)
FC Utrecht
VĐQG Hà Lan
FC Utrecht
1 : 0
(0-0)
Heracles Almelo
VĐQG Hà Lan
FC Utrecht
1 : 0
(0-0)
Heracles Almelo
VĐQG Hà Lan
Heracles Almelo
1 : 3
(0-2)
FC Utrecht
VĐQG Hà Lan
Heracles Almelo
1 : 0
(0-0)
FC Utrecht
Heracles Almelo
FC Utrecht
0% 60% 40%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Heracles Almelo
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
NAC Breda Heracles Almelo |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.86 |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Heracles Almelo FC Groningen |
1 1 (1) (0) |
1.01 -0.25 0.89 |
0.97 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
24/01/2025 |
Heracles Almelo FC Utrecht |
0 0 (0) (0) |
0.96 +0.5 0.84 |
0.91 2.75 0.81 |
|||
19/01/2025 |
Almere City Heracles Almelo |
0 2 (0) (1) |
0.91 -0.25 0.99 |
0.92 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
16/01/2025 |
De Graafschap Heracles Almelo |
0 2 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.87 3.0 0.83 |
T
|
X
|
FC Utrecht
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
PEC Zwolle FC Utrecht |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.5 0.90 |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Heracles Almelo FC Utrecht |
0 0 (0) (0) |
0.96 +0.5 0.84 |
0.91 2.75 0.81 |
|||
18/01/2025 |
FC Utrecht AZ |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.90 |
0.86 2.5 0.90 |
H
|
X
|
|
15/01/2025 |
RKC Waalwijk FC Utrecht |
1 2 (1) (0) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.86 3.0 0.88 |
T
|
H
|
|
12/01/2025 |
Feyenoord FC Utrecht |
1 2 (0) (0) |
1.02 -1.5 0.88 |
0.97 3.25 0.93 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 3
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 3
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 6