GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

FC Utrecht

Thuộc giải đấu: VĐQG Hà Lan

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1970

Huấn luyện viên: Ron Jans

Sân vận động: Stadion Galgenwaard

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

PSV

PSV

FC Utrecht

FC Utrecht

0 : 0

0 : 0

FC Utrecht

FC Utrecht

0-0

09/02

0-0

09/02

FC Utrecht

FC Utrecht

Almere City

Almere City

0 : 0

0 : 0

Almere City

Almere City

0-0

03/02

0-0

03/02

Heracles Almelo

Heracles Almelo

FC Utrecht

FC Utrecht

0 : 0

0 : 0

FC Utrecht

FC Utrecht

0-0

01/02

0-0

01/02

PEC Zwolle

PEC Zwolle

FC Utrecht

FC Utrecht

0 : 0

0 : 0

FC Utrecht

FC Utrecht

0-0

0.88 +0.5 -0.98

24/01

0-0

24/01

Heracles Almelo

Heracles Almelo

FC Utrecht

FC Utrecht

0 : 0

0 : 0

FC Utrecht

FC Utrecht

0-0

-0.98 +0.5 0.88

0.93 2.75 0.88

0.93 2.75 0.88

18/01

4-6

18/01

FC Utrecht

FC Utrecht

AZ

AZ

0 : 0

0 : 0

AZ

AZ

4-6

0.90 +0 0.90

0.86 2.5 0.90

0.86 2.5 0.90

15/01

4-3

15/01

RKC Waalwijk

RKC Waalwijk

FC Utrecht

FC Utrecht

1 : 2

1 : 0

FC Utrecht

FC Utrecht

4-3

0.95 +0.5 0.90

0.86 3.0 0.88

0.86 3.0 0.88

12/01

9-2

12/01

Feyenoord

Feyenoord

FC Utrecht

FC Utrecht

1 : 2

0 : 0

FC Utrecht

FC Utrecht

9-2

-0.98 -1.5 0.88

0.97 3.25 0.93

0.97 3.25 0.93

22/12

4-4

22/12

FC Utrecht

FC Utrecht

Fortuna Sittard

Fortuna Sittard

2 : 5

1 : 0

Fortuna Sittard

Fortuna Sittard

4-4

0.88 -1.0 -0.98

0.88 2.75 0.92

0.88 2.75 0.92

18/12

3-5

18/12

AFC

AFC

FC Utrecht

FC Utrecht

0 : 8

0 : 3

FC Utrecht

FC Utrecht

3-5

0.90 +2.0 0.95

0.90 3.5 0.85

0.90 3.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Victor Jensen Tiền vệ

77 10 4 4 0 25 Tiền vệ

3

Mike van der Hoorn Hậu vệ

112 8 4 12 2 33 Hậu vệ

24

Nick Viergever Hậu vệ

81 8 0 3 1 36 Hậu vệ

18

Jens Toornstra Tiền vệ

91 7 17 11 0 36 Tiền vệ

6

Can Bozdogan Tiền vệ

79 5 7 10 0 24 Tiền vệ

16

Souffian Elkarouani Hậu vệ

59 0 7 8 0 25 Hậu vệ

17

Jeppe Okkels Tiền đạo

10 0 1 0 0 26 Tiền đạo

1

Vasileios Barkas Thủ môn

91 0 0 3 0 31 Thủ môn

23

Niclas Vesterlund Hậu vệ

27 0 0 1 0 26 Hậu vệ

14

Zidane Iqbal Tiền vệ

43 0 0 0 0 22 Tiền vệ