FC Utrecht
Thuộc giải đấu: VĐQG Hà Lan
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1970
Huấn luyện viên: Ron Jans
Sân vận động: Stadion Galgenwaard
24/01
Heracles Almelo
FC Utrecht
0 : 0
0 : 0
FC Utrecht
-0.98 +0.5 0.88
0.93 2.75 0.88
0.93 2.75 0.88
15/01
RKC Waalwijk
FC Utrecht
1 : 2
1 : 0
FC Utrecht
0.95 +0.5 0.90
0.86 3.0 0.88
0.86 3.0 0.88
12/01
Feyenoord
FC Utrecht
1 : 2
0 : 0
FC Utrecht
-0.98 -1.5 0.88
0.97 3.25 0.93
0.97 3.25 0.93
22/12
FC Utrecht
Fortuna Sittard
2 : 5
1 : 0
Fortuna Sittard
0.88 -1.0 -0.98
0.88 2.75 0.92
0.88 2.75 0.92
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7 Victor Jensen Tiền vệ |
77 | 10 | 4 | 4 | 0 | 25 | Tiền vệ |
3 Mike van der Hoorn Hậu vệ |
112 | 8 | 4 | 12 | 2 | 33 | Hậu vệ |
24 Nick Viergever Hậu vệ |
81 | 8 | 0 | 3 | 1 | 36 | Hậu vệ |
18 Jens Toornstra Tiền vệ |
91 | 7 | 17 | 11 | 0 | 36 | Tiền vệ |
6 Can Bozdogan Tiền vệ |
79 | 5 | 7 | 10 | 0 | 24 | Tiền vệ |
16 Souffian Elkarouani Hậu vệ |
59 | 0 | 7 | 8 | 0 | 25 | Hậu vệ |
17 Jeppe Okkels Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | 26 | Tiền đạo |
1 Vasileios Barkas Thủ môn |
91 | 0 | 0 | 3 | 0 | 31 | Thủ môn |
23 Niclas Vesterlund Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | 26 | Hậu vệ |
14 Zidane Iqbal Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | Tiền vệ |