VĐQG Hà Lan - 18/01/2025 17:45
SVĐ: Stadion Galgenwaard
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.90 0 0.90
0.86 2.5 0.90
- - -
- - -
2.70 3.40 2.60
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.85 0 0.85
0.81 1.0 0.98
- - -
- - -
3.25 2.20 3.20
0.87 4.5 0.95
- - -
- - -
-
-
35’
Đang cập nhật
Alexandre Penetra
-
Miliano Jonathans
Adrian Blake
64’ -
70’
Ernest Poku
Denso Kasius
-
81’
Denso Kasius
Jayden Addai
-
Sébastien Haller
David Min
86’ -
87’
D. Møller Wolfe
Mees de Wit
-
89’
Đang cập nhật
Mexx Meerdink
-
90’
Đang cập nhật
Jayden Addai
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
42%
58%
4
3
11
13
394
551
9
12
3
4
0
1
FC Utrecht AZ
FC Utrecht 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ron Jans
4-2-3-1 AZ
Huấn luyện viên: Maarten Martens
18
Jens Toornstra
20
Yoann Cathline
20
Yoann Cathline
20
Yoann Cathline
20
Yoann Cathline
3
Mike van der Hoorn
3
Mike van der Hoorn
21
Paxten Aaronson
21
Paxten Aaronson
21
Paxten Aaronson
24
Nick Viergever
10
Sven Mijnans
18
David Møller Wolfe
18
David Møller Wolfe
18
David Møller Wolfe
18
David Møller Wolfe
8
Jordy Clasie
8
Jordy Clasie
23
Mayckel Lahdo
23
Mayckel Lahdo
23
Mayckel Lahdo
9
Troy Parrott
FC Utrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Jens Toornstra Tiền vệ |
60 | 6 | 11 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Nick Viergever Hậu vệ |
56 | 5 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
3 Mike van der Hoorn Hậu vệ |
49 | 3 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
21 Paxten Aaronson Tiền vệ |
20 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Yoann Cathline Tiền vệ |
19 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Souffian Elkarouani Hậu vệ |
58 | 0 | 7 | 8 | 0 | Hậu vệ |
1 Vasileios Barkas Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Siebe Horemans Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Zidane Iqbal Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Miliano Jonathans Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 Sébastien Haller Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
AZ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Sven Mijnans Tiền vệ |
57 | 6 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Troy Parrott Tiền đạo |
26 | 6 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Jordy Clasie Tiền vệ |
54 | 3 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Mayckel Lahdo Tiền vệ |
39 | 3 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 David Møller Wolfe Hậu vệ |
59 | 2 | 5 | 6 | 1 | Hậu vệ |
21 Ernest Poku Tiền vệ |
58 | 2 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Wouter Goes Hậu vệ |
52 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Alexandre Manuel Penetra Correia Hậu vệ |
63 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Rome-Jayden Owusu-Oduro Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Seiya Maikuma Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Peer Koopmeiners Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FC Utrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Michael Brouwer Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 David Min Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Adrian Blake Tiền đạo |
29 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Matisse Didden Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Miguel Rodríguez Vidal Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Kolbeinn Birgir Finnsson Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Anthony Descotte Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
46 Silas Andersen Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Oscar Fraulo Tiền vệ |
54 | 4 | 5 | 5 | 1 | Tiền vệ |
7 Victor Jensen Tiền vệ |
60 | 9 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 Tom Gerard de Graaff Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Alonzo Engwanda Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
AZ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Kees Smit Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Mees De Wit Hậu vệ |
39 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Kristijan Belic Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
27 Ro-Zangelo Daal Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Mexx Meerdink Tiền đạo |
30 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Maxim Dekker Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
28 Zico Buurmeester Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Bruno Martins Indi Hậu vệ |
32 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
41 Jeroen Zoet Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Denso Kasius Hậu vệ |
57 | 1 | 3 | 1 | 1 | Hậu vệ |
12 Hobie Verhulst Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Jayden Addai Tiền đạo |
45 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
FC Utrecht
AZ
VĐQG Hà Lan
AZ
1 : 2
(1-1)
FC Utrecht
VĐQG Hà Lan
AZ
3 : 3
(3-0)
FC Utrecht
VĐQG Hà Lan
FC Utrecht
1 : 1
(0-1)
AZ
Cúp Quốc Gia Hà Lan
AZ
1 : 1
(0-0)
FC Utrecht
VĐQG Hà Lan
AZ
5 : 5
(3-3)
FC Utrecht
FC Utrecht
AZ
20% 20% 60%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
FC Utrecht
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
RKC Waalwijk FC Utrecht |
1 2 (1) (0) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.86 3.0 0.88 |
T
|
H
|
|
12/01/2025 |
Feyenoord FC Utrecht |
1 2 (0) (0) |
1.02 -1.5 0.88 |
0.97 3.25 0.93 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
FC Utrecht Fortuna Sittard |
2 5 (1) (0) |
0.88 -1.0 1.02 |
0.88 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
18/12/2024 |
AFC FC Utrecht |
0 8 (0) (3) |
0.90 +2.0 0.95 |
0.90 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
FC Utrecht Go Ahead Eagles |
3 3 (1) (1) |
0.84 -0.25 1.06 |
1.01 2.75 0.88 |
B
|
T
|
AZ
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
AZ Ajax |
2 0 (1) (0) |
0.70 +0.25 0.67 |
0.91 2.75 0.81 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
PSV AZ |
2 2 (0) (1) |
0.86 -1.25 1.04 |
0.95 3.25 0.93 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
AZ FC Twente |
1 0 (0) (0) |
0.83 -0.25 1.07 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
18/12/2024 |
AZ FC Groningen |
3 1 (1) (1) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.92 3.0 0.82 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
NAC Breda AZ |
1 2 (1) (0) |
1.07 +0.25 0.83 |
0.95 2.5 0.93 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 10
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 13
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 11
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 23