GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

AZ

Thuộc giải đấu: VĐQG Hà Lan

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1967

Huấn luyện viên: Maarten Martens

Sân vận động: AFAS Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

03/02

0-0

03/02

AZ

AZ

Quick Boys

Quick Boys

0 : 0

0 : 0

Quick Boys

Quick Boys

0-0

02/02

0-0

02/02

Willem II

Willem II

AZ

AZ

0 : 0

0 : 0

AZ

AZ

0-0

1.00 +0.75 0.90

0.70 2.5 -0.91

0.70 2.5 -0.91

30/01

0-0

30/01

Ferencváros

Ferencváros

AZ

AZ

0 : 0

0 : 0

AZ

AZ

0-0

26/01

0-0

26/01

AZ

AZ

Sparta Rotterdam

Sparta Rotterdam

0 : 0

0 : 0

Sparta Rotterdam

Sparta Rotterdam

0-0

-0.98 -1.0 0.88

0.92 2.75 0.88

0.92 2.75 0.88

23/01

0-0

23/01

AZ

AZ

Roma

Roma

0 : 0

0 : 0

Roma

Roma

0-0

0.94 +0.25 0.92

0.96 2.75 0.82

0.96 2.75 0.82

18/01

4-6

18/01

FC Utrecht

FC Utrecht

AZ

AZ

0 : 0

0 : 0

AZ

AZ

4-6

0.90 +0 0.90

0.86 2.5 0.90

0.86 2.5 0.90

14/01

3-6

14/01

AZ

AZ

Ajax

Ajax

2 : 0

1 : 0

Ajax

Ajax

3-6

0.70 +0.25 0.67

0.91 2.75 0.81

0.91 2.75 0.81

11/01

11-1

11/01

PSV

PSV

AZ

AZ

2 : 2

0 : 1

AZ

AZ

11-1

0.86 -1.25 -0.96

0.95 3.25 0.93

0.95 3.25 0.93

21/12

4-2

21/12

AZ

AZ

FC Twente

FC Twente

1 : 0

0 : 0

FC Twente

FC Twente

4-2

0.83 -0.25 -0.93

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

18/12

6-4

18/12

AZ

AZ

FC Groningen

FC Groningen

3 : 1

1 : 1

FC Groningen

FC Groningen

6-4

0.82 -1.25 -0.98

0.92 3.0 0.82

0.92 3.0 0.82

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

4

Bruno Martins Indi Hậu vệ

130 5 7 16 2 33 Hậu vệ

34

Mees De Wit Hậu vệ

93 4 2 4 0 27 Hậu vệ

18

Hậu vệ

71 2 5 8 1 Hậu vệ

3

Hậu vệ

83 1 2 5 0 Hậu vệ

12

Hobie Verhulst Thủ môn

210 0 1 0 0 32 Thủ môn

22

Maxim Dekker Hậu vệ

95 1 0 1 1 21 Hậu vệ

5

Hậu vệ

75 0 2 1 0 Hậu vệ

25

Riechedly Bazoer Hậu vệ

79 0 2 10 0 29 Hậu vệ

13

Sem Westerveld Thủ môn

30 0 0 0 0 23 Thủ môn

1

Thủ môn

75 0 0 0 0 Thủ môn