0.70 1/4 0.67
0.91 2.75 0.81
- - -
- - -
2.62 3.40 2.60
0.92 9.5 0.89
- - -
- - -
0.87 0 0.83
0.78 1.0 -0.90
- - -
- - -
3.20 2.20 3.20
0.91 4.5 0.91
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Wouter Goes
36’ -
Jayden Addai
Denso Kasius
58’ -
67’
Jordan Henderson
Kristian Hlynsson
-
Ernest Poku
Zico Buurmeester
73’ -
77’
Đang cập nhật
Bertrand Traoré
-
78’
Bertrand Traoré
Chuba Akpom
-
Đang cập nhật
Peer Koopmeiners
81’ -
84’
Mika Godts
Christian Kjelder Rasmussen
-
Peer Koopmeiners
Dave Kwakman
85’ -
Zico Buurmeester
Mexx Meerdink
89’ -
90’
Đang cập nhật
Youri Baas
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
40%
60%
2
6
16
9
380
557
13
6
8
2
0
3
AZ Ajax
AZ 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Maarten Martens
4-2-3-1 Ajax
Huấn luyện viên: Francesco Farioli
10
Sven Mijnans
21
Ernest Poku
21
Ernest Poku
21
Ernest Poku
21
Ernest Poku
8
Jordy Clasie
8
Jordy Clasie
18
David Møller Wolfe
18
David Møller Wolfe
18
David Møller Wolfe
9
Troy Parrott
4
Jorrel Hato
28
Kian Fitz-Jim
28
Kian Fitz-Jim
28
Kian Fitz-Jim
28
Kian Fitz-Jim
11
Mika Marcel Godts
11
Mika Marcel Godts
11
Mika Marcel Godts
11
Mika Marcel Godts
11
Mika Marcel Godts
11
Mika Marcel Godts
AZ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Sven Mijnans Tiền vệ |
56 | 6 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Troy Parrott Tiền đạo |
25 | 6 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Jordy Clasie Tiền vệ |
53 | 3 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 David Møller Wolfe Hậu vệ |
58 | 2 | 5 | 6 | 1 | Hậu vệ |
21 Ernest Poku Tiền vệ |
57 | 2 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Wouter Goes Hậu vệ |
51 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Alexandre Manuel Penetra Correia Hậu vệ |
62 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Jayden Addai Tiền vệ |
44 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Rome-Jayden Owusu-Oduro Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Seiya Maikuma Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Peer Koopmeiners Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ajax
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Jorrel Hato Hậu vệ |
36 | 4 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Bertrand Isidore Traoré Tiền đạo |
30 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Kenneth Taylor Tiền vệ |
36 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Mika Marcel Godts Tiền đạo |
31 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Kian Fitz-Jim Tiền vệ |
34 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Brian Brobbey Tiền đạo |
29 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 Remko Pasveer Thủ môn |
36 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Devyne Rensch Hậu vệ |
35 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Youri Baas Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Jordan Brian Henderson Tiền vệ |
35 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Daniele Rugani Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
AZ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Hobie Verhulst Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Mexx Meerdink Tiền đạo |
29 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Ro-Zangelo Daal Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Denso Kasius Hậu vệ |
56 | 1 | 3 | 1 | 1 | Hậu vệ |
14 Kristijan Belic Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
28 Zico Buurmeester Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Dave Kwakman Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Jeroen Zoet Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Bruno Martins Indi Hậu vệ |
31 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
34 Mees De Wit Hậu vệ |
38 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Maxim Dekker Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Ajax
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Christian Theodor Kjelder Rasmussen Tiền đạo |
32 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Chuba Akpom Tiền đạo |
38 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
40 Diant Ramaj Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Branco van den Boomen Tiền vệ |
36 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Jorthy Mokio Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Jay Gorter Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Steven Berghuis Tiền đạo |
25 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Wout Weghorst Tiền đạo |
21 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Josip Šutalo Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Ahmetcan Kaplan Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Anton Gaaei Hậu vệ |
36 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
38 Kristian Nökkvi Hlynsson Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
AZ
Ajax
VĐQG Hà Lan
AZ
2 : 1
(0-0)
Ajax
VĐQG Hà Lan
AZ
2 : 0
(1-0)
Ajax
VĐQG Hà Lan
Ajax
1 : 2
(0-1)
AZ
VĐQG Hà Lan
Ajax
0 : 0
(0-0)
AZ
VĐQG Hà Lan
AZ
2 : 1
(2-1)
Ajax
AZ
Ajax
0% 40% 60%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
AZ
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
PSV AZ |
2 2 (0) (1) |
0.86 -1.25 1.04 |
0.95 3.25 0.93 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
AZ FC Twente |
1 0 (0) (0) |
0.83 -0.25 1.07 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
18/12/2024 |
AZ FC Groningen |
3 1 (1) (1) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.92 3.0 0.82 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
NAC Breda AZ |
1 2 (1) (0) |
1.07 +0.25 0.83 |
0.95 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
12/12/2024 |
Ludogorets AZ |
2 2 (0) (2) |
0.87 +0.25 1.03 |
0.89 2.25 0.91 |
B
|
T
|
Ajax
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Ajax RKC Waalwijk |
2 1 (2) (0) |
0.99 -2.5 0.91 |
0.85 3.75 0.87 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
VfB Stuttgart Ajax |
2 2 (2) (0) |
0.91 -0.75 0.89 |
0.89 3.25 0.89 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Sparta Rotterdam Ajax |
0 2 (0) (0) |
0.90 +0.75 1.00 |
0.76 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Ajax Telstar |
2 0 (0) (0) |
0.97 -2.25 0.87 |
0.92 4.0 0.86 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Ajax Almere City |
3 0 (2) (0) |
0.83 -2.0 1.07 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
10 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 5
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 6
13 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 11