GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Hà Lan - 14/01/2025 17:45

SVĐ: AFAS-stadion Achter de Kazerne

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 1/4 0.67

0.91 2.75 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 3.40 2.60

0.92 9.5 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 0 0.83

0.78 1.0 -0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 2.20 3.20

0.91 4.5 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Wouter Goes

    36’
  • Jayden Addai

    Denso Kasius

    58’
  • 67’

    Jordan Henderson

    Kristian Hlynsson

  • Ernest Poku

    Zico Buurmeester

    73’
  • 77’

    Đang cập nhật

    Bertrand Traoré

  • 78’

    Bertrand Traoré

    Chuba Akpom

  • Đang cập nhật

    Peer Koopmeiners

    81’
  • 84’

    Mika Godts

    Christian Kjelder Rasmussen

  • Peer Koopmeiners

    Dave Kwakman

    85’
  • Zico Buurmeester

    Mexx Meerdink

    89’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Youri Baas

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:45 14/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    AFAS-stadion Achter de Kazerne

  • Trọng tài chính:

    S. Gözübüyük

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Maarten Martens

  • Ngày sinh:

    02-07-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    124 (T:49, H:29, B:46)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Francesco Farioli

  • Ngày sinh:

    10-04-1989

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    129 (T:66, H:28, B:35)

3

Phạt góc

6

40%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

60%

2

Cứu thua

6

16

Phạm lỗi

9

380

Tổng số đường chuyền

557

13

Dứt điểm

6

8

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

3

AZ Ajax

Đội hình

AZ 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Maarten Martens

AZ VS Ajax

4-2-3-1 Ajax

Huấn luyện viên: Francesco Farioli

10

Sven Mijnans

21

Ernest Poku

21

Ernest Poku

21

Ernest Poku

21

Ernest Poku

8

Jordy Clasie

8

Jordy Clasie

18

David Møller Wolfe

18

David Møller Wolfe

18

David Møller Wolfe

9

Troy Parrott

4

Jorrel Hato

28

Kian Fitz-Jim

28

Kian Fitz-Jim

28

Kian Fitz-Jim

28

Kian Fitz-Jim

11

Mika Marcel Godts

11

Mika Marcel Godts

11

Mika Marcel Godts

11

Mika Marcel Godts

11

Mika Marcel Godts

11

Mika Marcel Godts

Đội hình xuất phát

AZ

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Sven Mijnans Tiền vệ

56 6 7 4 0 Tiền vệ

9

Troy Parrott Tiền đạo

25 6 0 0 0 Tiền đạo

8

Jordy Clasie Tiền vệ

53 3 5 5 0 Tiền vệ

18

David Møller Wolfe Hậu vệ

58 2 5 6 1 Hậu vệ

21

Ernest Poku Tiền vệ

57 2 4 1 0 Tiền vệ

3

Wouter Goes Hậu vệ

51 0 2 4 0 Hậu vệ

5

Alexandre Manuel Penetra Correia Hậu vệ

62 0 2 0 0 Hậu vệ

17

Jayden Addai Tiền vệ

44 0 1 2 0 Tiền vệ

1

Rome-Jayden Owusu-Oduro Thủ môn

50 0 0 0 0 Thủ môn

16

Seiya Maikuma Hậu vệ

25 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Peer Koopmeiners Tiền vệ

25 0 0 0 0 Tiền vệ

Ajax

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Jorrel Hato Hậu vệ

36 4 4 3 0 Hậu vệ

20

Bertrand Isidore Traoré Tiền đạo

30 4 3 0 0 Tiền đạo

8

Kenneth Taylor Tiền vệ

36 4 2 3 0 Tiền vệ

11

Mika Marcel Godts Tiền đạo

31 3 3 2 0 Tiền đạo

28

Kian Fitz-Jim Tiền vệ

34 3 1 0 0 Tiền vệ

9

Brian Brobbey Tiền đạo

29 2 2 4 0 Tiền đạo

22

Remko Pasveer Thủ môn

36 0 1 0 0 Thủ môn

2

Devyne Rensch Hậu vệ

35 1 1 0 0 Hậu vệ

15

Youri Baas Hậu vệ

34 1 0 4 0 Hậu vệ

6

Jordan Brian Henderson Tiền vệ

35 0 3 3 0 Tiền vệ

24

Daniele Rugani Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

AZ

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Hobie Verhulst Thủ môn

53 0 0 0 0 Thủ môn

35

Mexx Meerdink Tiền đạo

29 3 0 1 0 Tiền đạo

27

Ro-Zangelo Daal Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Denso Kasius Hậu vệ

56 1 3 1 1 Hậu vệ

14

Kristijan Belic Tiền vệ

30 1 1 8 0 Tiền vệ

28

Zico Buurmeester Tiền vệ

20 1 1 0 0 Tiền vệ

33

Dave Kwakman Tiền vệ

25 0 0 0 0 Tiền vệ

41

Jeroen Zoet Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

4

Bruno Martins Indi Hậu vệ

31 1 3 3 0 Hậu vệ

34

Mees De Wit Hậu vệ

38 1 1 1 0 Hậu vệ

22

Maxim Dekker Hậu vệ

40 0 0 1 1 Hậu vệ

Ajax

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Christian Theodor Kjelder Rasmussen Tiền đạo

32 0 2 1 0 Tiền đạo

10

Chuba Akpom Tiền đạo

38 5 2 3 0 Tiền đạo

40

Diant Ramaj Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

21

Branco van den Boomen Tiền vệ

36 3 0 0 0 Tiền vệ

31

Jorthy Mokio Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Jay Gorter Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

23

Steven Berghuis Tiền đạo

25 1 2 1 0 Tiền đạo

25

Wout Weghorst Tiền đạo

21 3 1 0 0 Tiền đạo

37

Josip Šutalo Hậu vệ

28 1 0 3 0 Hậu vệ

13

Ahmetcan Kaplan Hậu vệ

30 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Anton Gaaei Hậu vệ

36 0 3 2 0 Hậu vệ

38

Kristian Nökkvi Hlynsson Tiền vệ

24 1 0 0 0 Tiền vệ

AZ

Ajax

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (AZ: 4T - 1H - 0B) (Ajax: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
08/12/2024

VĐQG Hà Lan

AZ

2 : 1

(0-0)

Ajax

25/02/2024

VĐQG Hà Lan

AZ

2 : 0

(1-0)

Ajax

08/10/2023

VĐQG Hà Lan

Ajax

1 : 2

(0-1)

AZ

06/05/2023

VĐQG Hà Lan

Ajax

0 : 0

(0-0)

AZ

18/09/2022

VĐQG Hà Lan

AZ

2 : 1

(2-1)

Ajax

Phong độ gần nhất

AZ

Phong độ

Ajax

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

2.0
TB bàn thắng
2.2
1.2
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

AZ

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hà Lan

11/01/2025

PSV

AZ

2 2

(0) (1)

0.86 -1.25 1.04

0.95 3.25 0.93

T
T

VĐQG Hà Lan

21/12/2024

AZ

FC Twente

1 0

(0) (0)

0.83 -0.25 1.07

0.85 2.5 0.95

T
X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

18/12/2024

AZ

FC Groningen

3 1

(1) (1)

0.82 -1.25 1.02

0.92 3.0 0.82

T
T

VĐQG Hà Lan

15/12/2024

NAC Breda

AZ

1 2

(1) (0)

1.07 +0.25 0.83

0.95 2.5 0.93

T
T

Europa League

12/12/2024

Ludogorets

AZ

2 2

(0) (2)

0.87 +0.25 1.03

0.89 2.25 0.91

B
T

Ajax

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hà Lan

11/01/2025

Ajax

RKC Waalwijk

2 1

(2) (0)

0.99 -2.5 0.91

0.85 3.75 0.87

B
X

Giao Hữu CLB

05/01/2025

VfB Stuttgart

Ajax

2 2

(2) (0)

0.91 -0.75 0.89

0.89 3.25 0.89

T
T

VĐQG Hà Lan

22/12/2024

Sparta Rotterdam

Ajax

0 2

(0) (0)

0.90 +0.75 1.00

0.76 2.75 0.92

T
X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

19/12/2024

Ajax

Telstar

2 0

(0) (0)

0.97 -2.25 0.87

0.92 4.0 0.86

B
X

VĐQG Hà Lan

15/12/2024

Ajax

Almere City

3 0

(2) (0)

0.83 -2.0 1.07

0.85 3.5 0.85

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 6

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 3

10 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 5

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 6

13 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

25 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất