1.00 3/4 0.90
0.70 2.5 -0.91
- - -
- - -
4.50 3.75 1.72
- - -
- - -
- - -
0.97 1/4 0.82
- - -
- - -
- - -
4.75 2.30 2.25
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Willem II AZ
Willem II 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 AZ
Huấn luyện viên:
16
Ringo Meerveld
30
Raffael Behounek
30
Raffael Behounek
30
Raffael Behounek
30
Raffael Behounek
18
Jeremy Loteteka Bokila
30
Raffael Behounek
30
Raffael Behounek
30
Raffael Behounek
30
Raffael Behounek
18
Jeremy Loteteka Bokila
10
Sven Mijnans
18
David Møller Wolfe
18
David Møller Wolfe
18
David Møller Wolfe
18
David Møller Wolfe
8
Jordy Clasie
8
Jordy Clasie
23
Mayckel Lahdo
23
Mayckel Lahdo
23
Mayckel Lahdo
9
Troy Parrott
Willem II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Ringo Meerveld Tiền vệ |
59 | 11 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Jeremy Loteteka Bokila Tiền đạo |
56 | 11 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
8 Jesse Bosch Tiền vệ |
59 | 7 | 4 | 12 | 0 | Tiền vệ |
7 Nick Doodeman Tiền vệ |
58 | 3 | 14 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Raffael Behounek Hậu vệ |
60 | 3 | 5 | 8 | 0 | Hậu vệ |
33 Tommy St. Jago Hậu vệ |
51 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Rúnar Thór Sigurgeirsson Hậu vệ |
53 | 2 | 5 | 9 | 0 | Hậu vệ |
4 Erik Schouten Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Thomas Didillon Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Lambert Boris Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Patrick Joosten Tiền vệ |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
AZ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Sven Mijnans Tiền vệ |
59 | 6 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Troy Parrott Tiền đạo |
28 | 6 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Jordy Clasie Tiền vệ |
56 | 3 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Mayckel Lahdo Tiền vệ |
40 | 3 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 David Møller Wolfe Hậu vệ |
61 | 2 | 5 | 6 | 1 | Hậu vệ |
21 Ernest Poku Tiền vệ |
60 | 2 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Wouter Goes Hậu vệ |
54 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Alexandre Manuel Penetra Correia Hậu vệ |
65 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Rome-Jayden Owusu-Oduro Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Seiya Maikuma Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Peer Koopmeiners Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Willem II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Cisse Sandra Tiền vệ |
18 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Mickaël Tirpan Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
50 Per van Loon Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Youssuf Sylla Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Khaled Razak Tiền đạo |
40 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Amar Abdirahman Ahmed Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
41 Maarten Schut Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Emilio Kehrer Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Connor van den Berg Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
48 Jens Mathijsen Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
AZ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Mees De Wit Hậu vệ |
40 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Kristijan Belic Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
27 Ro-Zangelo Daal Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Mexx Meerdink Tiền đạo |
32 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Maxim Dekker Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
28 Zico Buurmeester Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Bruno Martins Indi Hậu vệ |
33 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
41 Jeroen Zoet Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Jayden Addai Tiền đạo |
46 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Denso Kasius Hậu vệ |
58 | 1 | 3 | 1 | 1 | Hậu vệ |
12 Hobie Verhulst Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Kees Smit Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Willem II
AZ
VĐQG Hà Lan
AZ
1 : 2
(0-2)
Willem II
VĐQG Hà Lan
Willem II
2 : 2
(2-1)
AZ
VĐQG Hà Lan
AZ
4 : 1
(1-1)
Willem II
VĐQG Hà Lan
Willem II
0 : 1
(0-0)
AZ
VĐQG Hà Lan
AZ
5 : 3
(2-2)
Willem II
Willem II
AZ
40% 40% 20%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Willem II
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
RKC Waalwijk Willem II |
0 0 (0) (0) |
0.94 +0 0.94 |
0.86 2.5 0.90 |
|||
18/01/2025 |
Willem II Feyenoord |
1 1 (0) (1) |
0.98 +1.25 0.92 |
0.84 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
FC Twente Willem II |
6 2 (2) (2) |
0.92 -1.5 0.98 |
0.88 2.75 0.98 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Willem II NEC |
4 1 (2) (1) |
1.03 +0.25 0.87 |
0.81 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
19/12/2024 |
Noordwijk Willem II |
2 1 (1) (0) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.98 3.0 0.84 |
B
|
H
|
AZ
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Ferencváros AZ |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
AZ Sparta Rotterdam |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.88 |
0.92 2.75 0.88 |
|||
23/01/2025 |
AZ Roma |
0 0 (0) (0) |
0.94 +0.25 0.92 |
0.96 2.75 0.82 |
|||
18/01/2025 |
FC Utrecht AZ |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.90 |
0.86 2.5 0.90 |
H
|
X
|
|
14/01/2025 |
AZ Ajax |
2 0 (1) (0) |
0.70 +0.25 0.67 |
0.91 2.75 0.81 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 3
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 3
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6