Cúp Quốc Gia Hà Lan - 18/12/2024 20:00
SVĐ: AFAS-stadion Achter de Kazerne
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -2 3/4 -0.98
0.92 3.0 0.82
- - -
- - -
1.38 4.75 7.50
0.89 9.5 0.89
- - -
- - -
0.85 -1 1/2 0.95
0.95 1.25 0.89
- - -
- - -
1.83 2.50 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Ernest Poku
Sven Mijnans
4’ -
D. Møller Wolfe
Seiya Maikuma
28’ -
41’
Đang cập nhật
Leandro Bacuna
-
Peer Koopmeiners
Dave Kwakman
46’ -
61’
Marco Rente
Wouter Prins
-
Ernest Poku
Ruben van Bommel
64’ -
T. Parrott
Ruben van Bommel
70’ -
72’
Thijs Oosting
Thom van Bergen
-
Mayckel Lahdo
Jayden Addai
79’ -
82’
Marvin Peersman
Noam Emeran
-
Dave Kwakman
Jayden Addai
84’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
56%
44%
3
3
5
4
555
441
22
11
6
4
3
0
AZ FC Groningen
AZ 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Maarten Martens
4-2-3-1 FC Groningen
Huấn luyện viên: Dick Lukkien
10
Sven Mijnans
18
D. Møller Wolfe
18
D. Møller Wolfe
18
D. Møller Wolfe
18
D. Møller Wolfe
23
Mayckel Lahdo
23
Mayckel Lahdo
35
Mexx Meerdink
35
Mexx Meerdink
35
Mexx Meerdink
8
Jordy Clasie
14
Jorg Schreuders
5
Marco Rente
5
Marco Rente
5
Marco Rente
5
Marco Rente
5
Marco Rente
5
Marco Rente
5
Marco Rente
5
Marco Rente
7
Leandro Bacuna
7
Leandro Bacuna
AZ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Sven Mijnans Tiền vệ |
53 | 6 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Jordy Clasie Tiền vệ |
50 | 3 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Mayckel Lahdo Tiền vệ |
36 | 3 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Mexx Meerdink Tiền vệ |
26 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 D. Møller Wolfe Hậu vệ |
55 | 2 | 5 | 6 | 1 | Hậu vệ |
21 Ernest Poku Tiền vệ |
54 | 2 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Denso Kasius Hậu vệ |
53 | 1 | 3 | 1 | 1 | Hậu vệ |
3 Wouter Goes Hậu vệ |
48 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Rome Jayden Owusu-Oduro Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Maxim Dekker Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
6 Peer Koopmeiners Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FC Groningen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Jorg Schreuders Tiền vệ |
62 | 8 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Johan Hove Tiền vệ |
55 | 5 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Leandro Bacuna Tiền vệ |
55 | 4 | 8 | 9 | 0 | Tiền vệ |
43 Marvin Peersman Hậu vệ |
55 | 4 | 7 | 11 | 1 | Hậu vệ |
5 Marco Rente Hậu vệ |
52 | 3 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
9 B. Willumsson Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
21 Hidde Jurjus Thủ môn |
59 | 0 | 1 | 1 | 1 | Thủ môn |
22 Finn Stam Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Joey Pelupessy Tiền vệ |
61 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Thijmen Blokzijl Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Thijs Oosting Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
AZ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ruben van Bommel Tiền đạo |
54 | 9 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
43 Elijah Dijkstra Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Jayden Addai Tiền đạo |
41 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Dave Kwakman Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Seiya Maikuma Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Bruno Martins Indi Hậu vệ |
28 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
41 Jeroen Zoet Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Zico Buurmeester Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 T. Parrott Tiền đạo |
22 | 6 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Hobie Verhulst Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Alexandre Penetra Hậu vệ |
59 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Mees de Wit Hậu vệ |
35 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
FC Groningen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Stije Resink Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Noam Emeran Tiền đạo |
47 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Rui Mendes Tiền đạo |
36 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Romano Postema Tiền đạo |
55 | 21 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
24 Dirk Baron Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 Etienne Vaessen Thủ môn |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
36 Maxim Mariani Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Thom van Bergen Tiền đạo |
61 | 11 | 9 | 5 | 0 | Tiền đạo |
67 Sven Bouland Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
46 David van der Werff Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Wouter Prins Hậu vệ |
37 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
AZ
FC Groningen
VĐQG Hà Lan
FC Groningen
0 : 0
(0-0)
AZ
VĐQG Hà Lan
AZ
1 : 0
(1-0)
FC Groningen
VĐQG Hà Lan
FC Groningen
1 : 4
(1-2)
AZ
VĐQG Hà Lan
AZ
1 : 0
(0-0)
FC Groningen
VĐQG Hà Lan
FC Groningen
2 : 0
(1-0)
AZ
AZ
FC Groningen
0% 40% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
AZ
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
NAC Breda AZ |
1 2 (1) (0) |
1.07 +0.25 0.83 |
0.95 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
12/12/2024 |
Ludogorets AZ |
2 2 (0) (2) |
0.87 +0.25 1.03 |
0.89 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
AZ Ajax |
2 1 (0) (0) |
0.93 +0 0.90 |
0.93 2.75 0.86 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
AZ Heracles Almelo |
1 0 (0) (0) |
0.88 -1.25 1.02 |
0.83 3.0 0.84 |
B
|
X
|
|
28/11/2024 |
AZ Galatasaray |
1 1 (1) (1) |
0.93 +0.25 0.95 |
0.92 3.25 0.96 |
T
|
X
|
FC Groningen
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
FC Twente FC Groningen |
2 0 (1) (0) |
1.03 -1.5 0.87 |
0.98 3.0 0.80 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
FC Groningen PEC Zwolle |
0 0 (0) (0) |
1.07 -0.5 0.83 |
0.94 2.25 0.96 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
FC Groningen Willem II |
2 0 (1) (0) |
0.94 -0.25 0.95 |
0.98 2.25 0.80 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
PSV FC Groningen |
5 0 (2) (0) |
0.89 -2.25 0.91 |
0.91 3.5 0.89 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
FC Groningen Sparta Rotterdam |
1 0 (1) (0) |
1.08 -0.25 0.82 |
0.77 2.25 0.95 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 7
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 3
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 3
12 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
31 Tổng 10