GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

FC Groningen

Thuộc giải đấu: VĐQG Hà Lan

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1971

Huấn luyện viên: Dick Lukkien

Sân vận động: Euroborg

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/03

0-0

01/03

FC Groningen

FC Groningen

FC Twente

FC Twente

0 : 0

0 : 0

FC Twente

FC Twente

0-0

15/02

0-0

15/02

Willem II

Willem II

FC Groningen

FC Groningen

0 : 0

0 : 0

FC Groningen

FC Groningen

0-0

08/02

0-0

08/02

FC Groningen

FC Groningen

NEC

NEC

0 : 0

0 : 0

NEC

NEC

0-0

02/02

0-0

02/02

Sparta Rotterdam

Sparta Rotterdam

FC Groningen

FC Groningen

0 : 0

0 : 0

FC Groningen

FC Groningen

0-0

-0.95 -0.5 0.85

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

25/01

0-0

25/01

FC Groningen

FC Groningen

SC Heerenveen

SC Heerenveen

0 : 0

0 : 0

SC Heerenveen

SC Heerenveen

0-0

0.98 -0.25 0.92

0.86 2.25 0.98

0.86 2.25 0.98

18/01

2-7

18/01

Go Ahead Eagles

Go Ahead Eagles

FC Groningen

FC Groningen

2 : 1

1 : 1

FC Groningen

FC Groningen

2-7

0.86 -1.0 -0.96

0.84 2.75 0.95

0.84 2.75 0.95

12/01

15-2

12/01

FC Groningen

FC Groningen

Almere City

Almere City

0 : 0

0 : 0

Almere City

Almere City

15-2

0.93 -0.5 0.97

0.96 2.25 0.94

0.96 2.25 0.94

18/12

6-4

18/12

AZ

AZ

FC Groningen

FC Groningen

3 : 1

1 : 1

FC Groningen

FC Groningen

6-4

0.82 -1.25 -0.98

0.92 3.0 0.82

0.92 3.0 0.82

15/12

3-5

15/12

FC Twente

FC Twente

FC Groningen

FC Groningen

2 : 0

1 : 0

FC Groningen

FC Groningen

3-5

-0.97 -1.5 0.87

0.98 3.0 0.80

0.98 3.0 0.80

08/12

6-4

08/12

FC Groningen

FC Groningen

PEC Zwolle

PEC Zwolle

0 : 0

0 : 0

PEC Zwolle

PEC Zwolle

6-4

-0.93 -0.5 0.83

0.94 2.25 0.96

0.94 2.25 0.96

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

29

Romano Postema Tiền đạo

102 27 6 7 0 23 Tiền đạo

26

Thom van Bergen Tiền đạo

91 11 9 6 0 21 Tiền đạo

6

Laros Duarte Tiền vệ

86 10 8 7 1 28 Tiền vệ

10

Luciano Valente Tiền vệ

94 9 10 12 0 22 Tiền vệ

14

Jorg Schreuders Tiền vệ

78 8 5 6 0 21 Tiền vệ

8

Johan Hove Tiền vệ

76 7 8 3 0 25 Tiền vệ

4

Joey Pelupessy Tiền vệ

98 1 1 5 0 32 Tiền vệ

21

Hidde Jurjus Thủ môn

63 0 1 1 1 31 Thủ môn

0

Nordin Musampa Hậu vệ

27 0 1 1 1 24 Hậu vệ

3

Thijmen Blokzijl Hậu vệ

80 0 1 1 0 20 Hậu vệ