GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hà Lan - 12/01/2025 13:30

SVĐ: Euroborg

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.93 -1 1/2 0.97

0.96 2.25 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.85 3.30 4.20

0.90 9.75 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 3/4 0.75

0.98 1.0 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 2.05 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 22’

    Đang cập nhật

    Junior Kadile

  • 43’

    Đang cập nhật

    Charles-Andreas Brym

  • Đang cập nhật

    Leandro Bacuna

    60’
  • Luciano Valente

    Mats Seuntjens

    66’
  • Romano Postema

    Finn Stam

    67’
  • 69’

    Junior Kadile

    Adi Nalić

  • Thijs Oosting

    David van der Werff

    85’
  • 90’

    Jochem Ritmeester van de Kamp

    Baptiste Guillaume

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 12/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Euroborg

  • Trọng tài chính:

    E. Blank

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Dick Lukkien

  • Ngày sinh:

    28-03-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    186 (T:76, H:42, B:68)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jeroen Rijsdijk

  • Ngày sinh:

    24-05-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    63 (T:24, H:18, B:21)

15

Phạt góc

2

62%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

38%

1

Cứu thua

5

3

Phạm lỗi

12

487

Tổng số đường chuyền

315

19

Dứt điểm

6

5

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

2

FC Groningen Almere City

Đội hình

FC Groningen 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Dick Lukkien

FC Groningen VS Almere City

4-2-3-1 Almere City

Huấn luyện viên: Jeroen Rijsdijk

29

Romano Postema

43

Marvin Peersman

43

Marvin Peersman

43

Marvin Peersman

43

Marvin Peersman

8

Johan Hove

8

Johan Hove

7

Leandro Bacuna

7

Leandro Bacuna

7

Leandro Bacuna

10

Luciano Valente

9

Thomas Robinet

22

Théo Barbet

22

Théo Barbet

22

Théo Barbet

22

Théo Barbet

3

Joey Jacobs

3

Joey Jacobs

20

Hamdi Akujobi

20

Hamdi Akujobi

20

Hamdi Akujobi

5

Jochem Ritmeester van de Kamp

Đội hình xuất phát

FC Groningen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Romano Postema Tiền vệ

56 21 4 5 0 Tiền vệ

10

Luciano Valente Tiền vệ

59 9 10 8 0 Tiền vệ

8

Johan Hove Tiền vệ

56 5 6 2 0 Tiền vệ

7

Leandro Bacuna Hậu vệ

56 4 8 9 0 Hậu vệ

43

Marvin Peersman Hậu vệ

56 4 7 11 1 Hậu vệ

5

Marco Rente Hậu vệ

53 3 3 8 1 Hậu vệ

9

Brynjolfur Darri Willumsson Tiền đạo

15 2 0 0 1 Tiền đạo

1

Etienne Vaessen Thủ môn

18 0 1 2 0 Thủ môn

3

Thijmen Blokzijl Hậu vệ

56 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Stije Resink Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

25

Thijs Oosting Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

Almere City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Thomas Robinet Tiền vệ

52 13 4 6 1 Tiền vệ

5

Jochem Ritmeester van de Kamp Tiền vệ

56 2 2 2 0 Tiền vệ

3

Joey Jacobs Hậu vệ

55 2 0 8 0 Hậu vệ

20

Hamdi Akujobi Hậu vệ

47 1 3 6 0 Hậu vệ

22

Théo Barbet Hậu vệ

46 1 1 4 0 Hậu vệ

1

Nordin Bakker Thủ môn

53 0 0 0 0 Thủ môn

14

Vasilios Zagaritis Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

19

Thom Haye Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

8

Anas Tahiri Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Junior Morau Kadile Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Charles-Andreas Brym Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

FC Groningen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Thom van Bergen Tiền đạo

62 11 9 5 0 Tiền đạo

22

Finn Stam Hậu vệ

16 0 1 3 0 Hậu vệ

46

David van der Werff Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

36

Maxim Mariani Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ

67

Sven Bouland Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Rui-Jorge Monteiro Mendes Tiền đạo

37 3 2 2 0 Tiền đạo

24

Dirk Baron Thủ môn

52 0 0 0 0 Thủ môn

20

Mats Seuntjens Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Wouter Prins Hậu vệ

38 0 2 5 0 Hậu vệ

4

Joey Pelupessy Tiền vệ

62 0 1 4 0 Tiền vệ

21

Hidde Jurjus Thủ môn

60 0 1 1 1 Thủ môn

Almere City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Joël van der Wilt Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

17

Kornelius Normann Hansen Tiền đạo

52 10 1 2 0 Tiền đạo

21

Baptiste Guillaume Tiền đạo

6 1 0 0 1 Tiền đạo

2

Damil Dankerlui Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Alejandro Carbonell Vallés Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

16

Adi Nalic Tiền vệ

30 1 0 1 0 Tiền vệ

29

Jonas Wendlinger Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

4

Ricardo Visus Contreras Hậu vệ

12 0 0 2 1 Hậu vệ

23

Álex Balboa Bandeira Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

27

Marvin Martins Santos Da Graca Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

15

James Lawrence Hậu vệ

11 1 0 0 0 Hậu vệ

7

Ruben Providence Tiền đạo

15 0 0 2 0 Tiền đạo

FC Groningen

Almere City

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (FC Groningen: 0T - 2H - 0B) (Almere City: 0T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
31/08/2024

VĐQG Hà Lan

Almere City

1 : 1

(1-0)

FC Groningen

22/08/2020

Giao Hữu CLB

Almere City

1 : 1

(1-1)

FC Groningen

Phong độ gần nhất

FC Groningen

Phong độ

Almere City

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

0.6
TB bàn thắng
0.8
2.0
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

FC Groningen

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

18/12/2024

AZ

FC Groningen

3 1

(1) (1)

0.82 -1.25 1.02

0.92 3.0 0.82

B
T

VĐQG Hà Lan

15/12/2024

FC Twente

FC Groningen

2 0

(1) (0)

1.03 -1.5 0.87

0.98 3.0 0.80

B
X

VĐQG Hà Lan

08/12/2024

FC Groningen

PEC Zwolle

0 0

(0) (0)

1.07 -0.5 0.83

0.94 2.25 0.96

B
X

VĐQG Hà Lan

30/11/2024

FC Groningen

Willem II

2 0

(1) (0)

0.94 -0.25 0.95

0.98 2.25 0.80

T
X

VĐQG Hà Lan

23/11/2024

PSV

FC Groningen

5 0

(2) (0)

0.89 -2.25 0.91

0.91 3.5 0.89

B
T

Almere City

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hà Lan

21/12/2024

Almere City

SC Heerenveen

3 0

(0) (0)

1.03 +0 0.77

0.92 2.5 0.84

T
T

VĐQG Hà Lan

15/12/2024

Ajax

Almere City

3 0

(2) (0)

0.83 -2.0 1.07

0.85 3.5 0.85

B
X

VĐQG Hà Lan

08/12/2024

Almere City

FC Utrecht

1 3

(0) (2)

0.91 +0.75 0.89

0.83 2.5 0.95

B
T

VĐQG Hà Lan

30/11/2024

NAC Breda

Almere City

1 0

(1) (0)

1.07 -1.0 0.83

0.85 2.5 0.95

H
X

VĐQG Hà Lan

23/11/2024

Go Ahead Eagles

Almere City

3 0

(2) (0)

0.86 -1.0 1.04

0.98 2.75 0.92

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 8

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 5

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất